1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mongolia (w) | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
2 | Guam (w) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 |
3 | Northern Mariana Island (w) | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 | Macao China (w) | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Mông Cổ Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EFFC
|
Mông Cổ Nữ
Nữ Northern Mariana Island
Mông Cổ Nữ
Nữ Northern Mariana Island
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
Nữ Guam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EFFC
|
Nữ Macao China(N)
Nữ Guam
Nữ Macao China(N)
Nữ Guam
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
INT FRL
|
Singapore Nữ
Nữ Guam
Singapore Nữ
Nữ Guam
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
EFFC
|
Hồng Kông Nữ
Nữ Guam
Hồng Kông Nữ
Nữ Guam
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Nữ Guam
Đài Loan TQ Nữ(N)
Nữ Guam
|
51 | 8 1 | 51 | 8 1 |
|
|
EFFC
|
Nữ Guam(N)
Hàn Quốc Nữ
Nữ Guam(N)
Hàn Quốc Nữ
|
06 | 0 13 | 06 | 0 13 |
|
|
EFFC
|
Nữ Guam
Nữ Northern Mariana Island
Nữ Guam
Nữ Northern Mariana Island
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
EFFC
|
Nữ Guam
Nữ Macao China
Nữ Guam
Nữ Macao China
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
EFFC
|
Hồng Kông Nữ(N)
Nữ Guam
Hồng Kông Nữ(N)
Nữ Guam
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Guam
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Guam
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
EFFC
|
Nữ Guam(N)
Hàn Quốc Nữ
Nữ Guam(N)
Hàn Quốc Nữ
|
05 | 0 16 | 05 | 0 16 |
|
|
EFFC
|
Nữ Guam
Nữ Macao China
Nữ Guam
Nữ Macao China
|
50 | 11 0 | 50 | 11 0 |
|
|
EFFC
|
Nữ Guam
Nữ Northern Mariana Island
Nữ Guam
Nữ Northern Mariana Island
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
EFFC
|
Nữ Guam(N)
Hồng Kông Nữ
Nữ Guam(N)
Hồng Kông Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Guam
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Guam
|
00 | 10 0 | 00 | 10 0 |
|
|
EFFC
|
Nữ Guam(N)
Hàn Quốc Nữ
Nữ Guam(N)
Hàn Quốc Nữ
|
07 | 0 9 | 07 | 0 9 |
|
|
EFFC
|
Nữ Guam(N)
Nữ Northern Mariana Island
Nữ Guam(N)
Nữ Northern Mariana Island
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|