4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U16 Nữ Lao football | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | India (w) U16 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 |
3 | )(Mongolia (w)U16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 |
4 | U16 Nữ Hong Kong Trung Quốc | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 |
5 | U16 Nữ Pakistan | 4 | 0 | 0 | 4 | -20 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
U16 Nữ Lao football
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC WU16
|
U16 Nữ Pakistan
U16 Nữ Lao football
U16 Nữ Pakistan
U16 Nữ Lao football
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
AFC WU16
|
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U16 Nữ Lao football
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U16 Nữ Lao football
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Lao football(N)
U16 Nữ Trung Quốc
U16 Nữ Lao football(N)
U16 Nữ Trung Quốc
|
03 | 07 | 03 | 07 |
B
|
3.5
T
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Lao football
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Lao football
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Guam(N)
U16 Nữ Lao football
U16 Nữ Guam(N)
U16 Nữ Lao football
|
05 | 114 | 05 | 114 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Lao football(N)
U16 Nữ Jordan
U16 Nữ Lao football(N)
U16 Nữ Jordan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
3.5/4
X
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Lao football
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Lao football
|
20 | 52 | 20 | 52 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
AFC WU16
|
Myanmar (w) U16(N)
U16 Nữ Lao football
Myanmar (w) U16(N)
U16 Nữ Lao football
|
23 | 25 | 23 | 25 |
T
|
5.5/6
T
|
Mongolia (W) U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC WU16
|
)(Mongolia (w)U16
U16 Nữ Hong Kong Trung Quốc
)(Mongolia (w)U16
U16 Nữ Hong Kong Trung Quốc
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
AFC WU16
|
)(Mongolia (w)U16
U16 Nữ Pakistan
)(Mongolia (w)U16
U16 Nữ Pakistan
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 9
-
3.3 Trung bình ghi bàn 4.5
-
25 Tổng số mất bàn 2
-
3.1 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 0%
-
50% TL thua 50%