0
8
Hết
0 - 8
(0 - 2)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thailand (w) U16 | 4 | 4 | 0 | 0 | 24 | 12 |
2 | Iran (w) U16 | 4 | 3 | 0 | 1 | 22 | 9 |
3 | Singapore (w) U16 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 |
4 | Tajikistan (w) U16 | 4 | 1 | 0 | 3 | -16 | 3 |
5 | Northern Mariana Islands (w) U16 | 4 | 0 | 0 | 4 | -27 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
U16 Nữ Northern Mariana Islands
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC WU16
|
U16 Nữ Tajikistan
U16 Nữ Northern Mariana Islands
U16 Nữ Tajikistan
U16 Nữ Northern Mariana Islands
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Northern Mariana Islands(N)
U16 Nữ Iran
U16 Nữ Northern Mariana Islands(N)
U16 Nữ Iran
|
06 | 012 | 06 | 012 |
|
|
AFC WU16
|
India (w) U16(N)
U16 Nữ Northern Mariana Islands
India (w) U16(N)
U16 Nữ Northern Mariana Islands
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
AFC WU16
|
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U16 Nữ Northern Mariana Islands
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U16 Nữ Northern Mariana Islands
|
60 | 110 | 60 | 110 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Northern Mariana Islands(N)
Philippines (w) U16
U16 Nữ Northern Mariana Islands(N)
Philippines (w) U16
|
08 | 013 | 08 | 013 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Malaysia(N)
U16 Nữ Northern Mariana Islands
U16 Nữ Malaysia(N)
U16 Nữ Northern Mariana Islands
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
U16 Nữ Thái Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC WU16
|
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Tajikistan
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Tajikistan
|
70 | 8 0 | 70 | 8 0 |
|
|
AFC WU16
|
Singapore (w) U16(N)
U16 Nữ Thái Lan
Singapore (w) U16(N)
U16 Nữ Thái Lan
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Thái Lan(N)
U16 Nữ Trung Quốc
U16 Nữ Thái Lan(N)
U16 Nữ Trung Quốc
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Thái Lan
U19 Nữ Hàn Quốc
U16 Nữ Thái Lan
U19 Nữ Hàn Quốc
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Lao football
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Lao football
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Thái Lan
Myanmar (w) U16
U16 Nữ Thái Lan
Myanmar (w) U16
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Guam
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Guam
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Lao football
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Lao football
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Jordan
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Jordan
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Trung Quốc
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Trung Quốc
U16 Nữ Thái Lan
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Nhật Bản(N)
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Nhật Bản(N)
U16 Nữ Thái Lan
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Trung Quốc
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Trung Quốc
U16 Nữ Thái Lan
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
AFC WU16
|
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U16 Nữ Thái Lan
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U16 Nữ Thái Lan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Thái Lan(N)
U16 Nữ Iran
U16 Nữ Thái Lan(N)
U16 Nữ Iran
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Trung Quốc
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Trung Quốc
U16 Nữ Thái Lan
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Thái Lan(N)
U16 Nữ Nhật Bản
U16 Nữ Thái Lan(N)
U16 Nữ Nhật Bản
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
AFC WU16
|
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U16 Nữ Thái Lan
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U16 Nữ Thái Lan
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Thái Lan(N)
Uzbekistan (w) U16
U16 Nữ Thái Lan(N)
Uzbekistan (w) U16
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
AFC WU16
|
Myanmar (w) U16(N)
U16 Nữ Thái Lan
Myanmar (w) U16(N)
U16 Nữ Thái Lan
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
AFC WU16
|
Philippines (w) U16
U16 Nữ Thái Lan
Philippines (w) U16
U16 Nữ Thái Lan
|
14 | 1 6 | 14 | 1 6 |
|
|