11
0
Hết
11 - 0
(5 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U16 Nữ Úc | 4 | 4 | 0 | 0 | 39 | 12 |
2 | U16 Nữ Chinese Taipei | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 |
3 | Indonesia (w)U16 | 4 | 2 | 0 | 2 | -9 | 6 |
4 | U16 Nữ Kyrgyzstan | 4 | 1 | 0 | 3 | -13 | 3 |
5 | U16 Nữ Palestine | 4 | 0 | 0 | 4 | -21 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
U16 Nữ Úc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC WU16
|
U16 Nữ Palestine(N)
U16 Nữ Úc
U16 Nữ Palestine(N)
U16 Nữ Úc
|
05 | 011 | 05 | 011 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Úc
U16 Nữ Bangladesh
U16 Nữ Úc
U16 Nữ Bangladesh
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Triều Tiên
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Triều Tiên
|
03 | 07 | 03 | 07 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Nhật Bản(N)
U16 Nữ Úc
U16 Nữ Nhật Bản(N)
U16 Nữ Úc
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
AFC WU16
|
Uzbekistan (w) U16(N)
U16 Nữ Úc
Uzbekistan (w) U16(N)
U16 Nữ Úc
|
05 | 19 | 05 | 19 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Vietnam(N)
U16 Nữ Úc
U16 Nữ Vietnam(N)
U16 Nữ Úc
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Iraqi(N)
U16 Nữ Úc
U16 Nữ Iraqi(N)
U16 Nữ Úc
|
05 | 08 | 05 | 08 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Hong Kong Trung Quốc
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Hong Kong Trung Quốc
|
70 | 140 | 70 | 140 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Palestine
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Palestine
|
140 | 280 | 140 | 280 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Úc(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
U16 Nữ Úc(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Hong Kong Trung Quốc(N)
U16 Nữ Úc
U16 Nữ Hong Kong Trung Quốc(N)
U16 Nữ Úc
|
02 | 010 | 02 | 010 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Vietnam
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Vietnam
|
50 | 60 | 50 | 60 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Trung Quốc
U16 Nữ Úc
U16 Nữ Trung Quốc
U16 Nữ Úc
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Bahrain
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Bahrain
|
40 | 80 | 40 | 80 |
|
|
AFC WU16
|
Philippines (w) U16
U16 Nữ Úc
Philippines (w) U16
U16 Nữ Úc
|
15 | 18 | 15 | 18 |
|
|
AFC WU16
|
Myanmar (w) U16(N)
U16 Nữ Úc
Myanmar (w) U16(N)
U16 Nữ Úc
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Thái Lan
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Nhật Bản
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Nhật Bản
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Thái Lan(N)
U16 Nữ Úc
U16 Nữ Thái Lan(N)
U16 Nữ Úc
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Triều Tiên
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Triều Tiên
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Indonesia (W) U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC WU16
|
Indonesia (w)U16(N)
U16 Nữ Kyrgyzstan
Indonesia (w)U16(N)
U16 Nữ Kyrgyzstan
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AFC WU16
|
Indonesia (w)U16(N)
U16 Nữ Palestine
Indonesia (w)U16(N)
U16 Nữ Palestine
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|