0
10
Hết
0 - 10
(0 - 3)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Australia (w) U16 | 4 | 4 | 0 | 0 | 39 | 12 |
2 | Chinese Taipei (w) U16 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 |
3 | Indonesia (w)U16 | 4 | 2 | 0 | 2 | -9 | 6 |
4 | Kyrgyzstan (w) U16 | 4 | 1 | 0 | 3 | -13 | 3 |
5 | Palestine (w) U16 | 4 | 0 | 0 | 4 | -21 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
U16 Nữ Kyrgyzstan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC WU16
|
Indonesia (w)U16(N)
U16 Nữ Kyrgyzstan
Indonesia (w)U16(N)
U16 Nữ Kyrgyzstan
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Kyrgyzstan
U16 Nữ Chinese Taipei
U16 Nữ Kyrgyzstan
U16 Nữ Chinese Taipei
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Kyrgyzstan(N)
Singapore (w) U16
U16 Nữ Kyrgyzstan(N)
Singapore (w) U16
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ United Arab Emirates(N)
U16 Nữ Kyrgyzstan
U16 Nữ United Arab Emirates(N)
U16 Nữ Kyrgyzstan
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Bangladesh
U16 Nữ Kyrgyzstan
U16 Nữ Bangladesh
U16 Nữ Kyrgyzstan
|
40 | 100 | 40 | 100 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Iran(N)
U16 Nữ Kyrgyzstan
U16 Nữ Iran(N)
U16 Nữ Kyrgyzstan
|
40 | 90 | 40 | 90 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Chinese Taipei(N)
U16 Nữ Kyrgyzstan
U16 Nữ Chinese Taipei(N)
U16 Nữ Kyrgyzstan
|
51 | 71 | 51 | 71 |
|
|
WFW
|
Uzbekistan (w) U16
U16 Nữ Kyrgyzstan
Uzbekistan (w) U16
U16 Nữ Kyrgyzstan
|
50 | 50 | 50 | 50 |
|
|
WFW
|
U16 Nữ Trung Quốc
U16 Nữ Kyrgyzstan
U16 Nữ Trung Quốc
U16 Nữ Kyrgyzstan
|
00 | 101 | 00 | 101 |
|
|
U16 Nữ Úc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC WU16
|
U16 Nữ Úc(N)
Indonesia (w)U16
U16 Nữ Úc(N)
Indonesia (w)U16
|
50 | 11 0 | 50 | 11 0 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Palestine(N)
U16 Nữ Úc
U16 Nữ Palestine(N)
U16 Nữ Úc
|
05 | 0 11 | 05 | 0 11 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Úc
U16 Nữ Bangladesh
U16 Nữ Úc
U16 Nữ Bangladesh
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Triều Tiên
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Triều Tiên
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Nhật Bản(N)
U16 Nữ Úc
U16 Nữ Nhật Bản(N)
U16 Nữ Úc
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
AFC WU16
|
Uzbekistan (w) U16(N)
U16 Nữ Úc
Uzbekistan (w) U16(N)
U16 Nữ Úc
|
05 | 1 9 | 05 | 1 9 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Vietnam(N)
U16 Nữ Úc
U16 Nữ Vietnam(N)
U16 Nữ Úc
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Iraqi(N)
U16 Nữ Úc
U16 Nữ Iraqi(N)
U16 Nữ Úc
|
05 | 0 8 | 05 | 0 8 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Hong Kong Trung Quốc
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Hong Kong Trung Quốc
|
70 | 14 0 | 70 | 14 0 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Palestine
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Palestine
|
140 | 28 0 | 140 | 28 0 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Úc(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
U16 Nữ Úc(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Hong Kong Trung Quốc(N)
U16 Nữ Úc
U16 Nữ Hong Kong Trung Quốc(N)
U16 Nữ Úc
|
02 | 0 10 | 02 | 0 10 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Vietnam
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Vietnam
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Trung Quốc
U16 Nữ Úc
U16 Nữ Trung Quốc
U16 Nữ Úc
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Bahrain
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Bahrain
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
|
|
AFC WU16
|
Philippines (w) U16
U16 Nữ Úc
Philippines (w) U16
U16 Nữ Úc
|
15 | 1 8 | 15 | 1 8 |
|
|
AFC WU16
|
Myanmar (w) U16(N)
U16 Nữ Úc
Myanmar (w) U16(N)
U16 Nữ Úc
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Thái Lan
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Nhật Bản
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Nhật Bản
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Thái Lan(N)
U16 Nữ Úc
U16 Nữ Thái Lan(N)
U16 Nữ Úc
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|