4
4
Hết
4 - 4
(2 - 2)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Myanmar (w) U16 | 3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 9 |
2 | Philippines (w) U16 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
3 | Malaysia U16(w) | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 |
4 | Nepal (w)U16 | 3 | 0 | 1 | 2 | -14 | 1 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Nepal (W) U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC WU16
|
Myanmar (w) U16
Nepal (w)U16
Myanmar (w) U16
Nepal (w)U16
|
100 | 111 | 100 | 111 |
|
|
AFC WU16
|
Nepal (w)U16(N)
Philippines (w) U16
Nepal (w)U16(N)
Philippines (w) U16
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
U16 Nữ Malaysia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC WU16
|
U16 Nữ Malaysia(N)
Philippines (w) U16
U16 Nữ Malaysia(N)
Philippines (w) U16
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Malaysia(N)
Myanmar (w) U16
U16 Nữ Malaysia(N)
Myanmar (w) U16
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Malaysia(N)
U16 Nữ Vietnam
U16 Nữ Malaysia(N)
U16 Nữ Vietnam
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AFC WU16
|
Philippines (w) U16(N)
U16 Nữ Malaysia
Philippines (w) U16(N)
U16 Nữ Malaysia
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
AFC WU16
|
India (w) U16(N)
U16 Nữ Malaysia
India (w) U16(N)
U16 Nữ Malaysia
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
|
|
AFC WU16
|
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U16 Nữ Malaysia
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U16 Nữ Malaysia
|
70 | 13 0 | 70 | 13 0 |
|
|
AFC WU16
|
U16 Nữ Malaysia(N)
U16 Nữ Northern Mariana Islands
U16 Nữ Malaysia(N)
U16 Nữ Northern Mariana Islands
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
WFW
|
U16 Nữ Trung Quốc
U16 Nữ Malaysia
U16 Nữ Trung Quốc
U16 Nữ Malaysia
|
00 | 13 0 | 00 | 13 0 |
|
|
WFW
|
Uzbekistan (w) U16
U16 Nữ Malaysia
Uzbekistan (w) U16
U16 Nữ Malaysia
|
00 | 10 0 | 00 | 10 0 |
|
|