1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 1 | 7 | 0 | 22 | 8 | 47% |
Chủ | 8 | 5 | 0 | 3 | 4 | 15 | 4 | 62% |
Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | 8 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
Nữ Vasteras BK 30
Nữ Djurgardens
Nữ Vasteras BK 30
Nữ Djurgardens
|
03 | 03 | 07 | 07 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Vasteras BK 30
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Vasteras BK 30
Nữ Kungsbacka DFF
Nữ Vasteras BK 30
Nữ Kungsbacka DFF
|
14 | 26 | 14 | 26 |
|
|
SW D1
|
Nữ Kvarnsvedens IK
Nữ Vasteras BK 30
Nữ Kvarnsvedens IK
Nữ Vasteras BK 30
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
SW D1
|
Nữ Vasteras BK 30
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Vasteras BK 30
Nữ Sundsvalls DFF
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Vasteras BK 30
Nữ IK Uppsala
Nữ Vasteras BK 30
|
01 | 41 | 01 | 41 |
|
|
SW D1
|
Nữ Vasteras BK 30
Nữ AIK Solna
Nữ Vasteras BK 30
Nữ AIK Solna
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
SW D1
|
Ljusdal (w)
Nữ Vasteras BK 30
Ljusdal (w)
Nữ Vasteras BK 30
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
SW D1
|
Nữ Vasteras BK 30
Nữ Lidkopings FK
Nữ Vasteras BK 30
Nữ Lidkopings FK
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Vasteras BK 30
Nữ Mallbackens IF
Nữ Vasteras BK 30
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Vasteras BK 30
Nữ Umea FC
Nữ Vasteras BK 30
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
SW D1
|
Nữ Vasteras BK 30
Nữ IF Boljan
Nữ Vasteras BK 30
Nữ IF Boljan
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
SW D1
|
Nữ Kungsbacka DFF
Nữ Vasteras BK 30
Nữ Kungsbacka DFF
Nữ Vasteras BK 30
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
SW D1
|
Nữ Vasteras BK 30
Nữ Assi IF
Nữ Vasteras BK 30
Nữ Assi IF
|
23 | 25 | 23 | 25 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Vasteras BK 30
Nữ Orebro
Nữ Vasteras BK 30
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
SW D1
|
Nữ Vasteras BK 30
Nữ Kvarnsvedens IK
Nữ Vasteras BK 30
Nữ Kvarnsvedens IK
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
SW D1
|
Nữ Asarums IF FK
Nữ Vasteras BK 30
Nữ Asarums IF FK
Nữ Vasteras BK 30
|
20 | 23 | 20 | 23 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Vasteras BK 30
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Vasteras BK 30
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
SW D1
|
Nữ Vasteras BK 30
Nữ IK Uppsala
Nữ Vasteras BK 30
Nữ IK Uppsala
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
SW D1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Vasteras BK 30
Nữ AIK Solna
Nữ Vasteras BK 30
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SW D1
|
Nữ Vasteras BK 30
Ljusdal (w)
Nữ Vasteras BK 30
Ljusdal (w)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
SW D1
|
Nữ Lidkopings FK
Nữ Vasteras BK 30
Nữ Lidkopings FK
Nữ Vasteras BK 30
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Nữ Djurgardens
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Djurgardens
Nữ Vittsjo GIK
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Djurgardens
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Djurgardens
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Vaxjo FF
Nữ Djurgardens
Nữ Vaxjo FF
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
Nữ Djurgardens
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Kalmar
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Kalmar
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kopparbergs Goeteborg
Nữ Djurgardens
Nữ Kopparbergs Goeteborg
Nữ Djurgardens
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Djurgardens
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Djurgardens
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Djurgardens
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Djurgardens
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Djurgardens
Nữ Kristianstads DFF
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Kopparbergs Goeteborg
Nữ Djurgardens
Nữ Kopparbergs Goeteborg
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Djurgardens
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Kalmar
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Kalmar
Nữ Djurgardens
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
Nữ Djurgardens
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Vaxjo FF
Nữ Djurgardens
Nữ Vaxjo FF
Nữ Djurgardens
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Djurgardens
Nữ Eskilstuna Utd
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Djurgardens |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Djurgardens Nữ Kungsbacka DFF | 5 2 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |