0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Italy U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 |
2 | Denmark U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 |
3 | Finland U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 |
4 | Estonia U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Phần Lan
U19 Đan Mạch(N)
U19 Phần Lan
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
U19 Phần Lan
U19 Đan Mạch
U19 Phần Lan
|
21 | 21 | 42 | 42 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Phần Lan U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Phần Lan
U19 Hy Lạp
U19 Phần Lan
U19 Hy Lạp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Phần Lan(N)
U19 Bồ Đào Nha
U19 Phần Lan(N)
U19 Bồ Đào Nha
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Phần Lan
U19 Na Uy
U19 Phần Lan
U19 Na Uy
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Phần Lan
U19 Ý
U19 Phần Lan
U19 Ý
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
U19 Phần Lan
U19 Thổ Nhĩ Kỳ
U19 Phần Lan
U19 Thổ Nhĩ Kỳ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Baltic Cup
|
U19 Latvia(N)
U19 Phần Lan
U19 Latvia(N)
U19 Phần Lan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Baltic Cup
|
U19 Phần Lan(N)
Estonia U19
U19 Phần Lan(N)
Estonia U19
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Baltic Cup
|
U19 Lithuania
U19 Phần Lan
U19 Lithuania
U19 Phần Lan
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U19 Phần Lan
Montenegro U20
U19 Phần Lan
Montenegro U20
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
U19 Thụy Sĩ
U19 Phần Lan
U19 Thụy Sĩ
U19 Phần Lan
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
INT FRL
|
U19 Thụy Sĩ
U19 Phần Lan
U19 Thụy Sĩ
U19 Phần Lan
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
INT FRL
|
U19 Macedonia North
U19 Phần Lan
U19 Macedonia North
U19 Phần Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
U19 Macedonia North
U19 Phần Lan
U19 Macedonia North
U19 Phần Lan
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
INT FRL
|
U19 Ý
U19 Phần Lan
U19 Ý
U19 Phần Lan
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
INT FRL
|
Sweden U18
U19 Phần Lan
Sweden U18
U19 Phần Lan
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT FRL
|
U19 Phần Lan
U19 Na Uy
U19 Phần Lan
U19 Na Uy
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
INT FRL
|
U19 Georgia
U19 Phần Lan
U19 Georgia
U19 Phần Lan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT FRL
|
U19 Georgia
U19 Phần Lan
U19 Georgia
U19 Phần Lan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U19 Phần Lan
U19 Hà Lan
U19 Phần Lan
U19 Hà Lan
|
03 | 09 | 03 | 09 |
|
|
INT FRL
|
U19 Phần Lan
U19 Bỉ
U19 Phần Lan
U19 Bỉ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
U19 Đan Mạch
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Áo
U19 Đan Mạch
U19 Áo
U19 Đan Mạch
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch(N)
U18 Na Uy
U19 Đan Mạch(N)
U18 Na Uy
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch
U19 Đức
U19 Đan Mạch
U19 Đức
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
U19 Áo
U19 Đan Mạch
U19 Áo
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
U19 Thổ Nhĩ Kỳ
U19 Đan Mạch
U19 Thổ Nhĩ Kỳ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
U19 BosniaHerzegovina
U19 Đan Mạch
U19 BosniaHerzegovina
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
U19 Scotland
U19 Đan Mạch
U19 Scotland
U19 Đan Mạch
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch
U21 Lithuania
U19 Đan Mạch
U21 Lithuania
|
41 | 7 1 | 41 | 7 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Síp
U19 Đan Mạch
U19 Síp
U19 Đan Mạch
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
U19 Síp
U19 Đan Mạch
U19 Síp
U19 Đan Mạch
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
U19 Croatia
U19 Đan Mạch
U19 Croatia
|
10 | 5 2 | 10 | 5 2 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 San Marino
U19 Đan Mạch(N)
U19 San Marino
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Latvia
U19 Đan Mạch
U19 Latvia
U19 Đan Mạch
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch
U19 Romania
U19 Đan Mạch
U19 Romania
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch
U19 Romania
U19 Đan Mạch
U19 Romania
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRLW
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Australia
U19 Đan Mạch(N)
U19 Australia
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
INT FRLW
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Thụy Điển
U19 Đan Mạch(N)
U19 Thụy Điển
|
41 | 4 2 | 41 | 4 2 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đức
U19 Đan Mạch
U19 Đức
U19 Đan Mạch
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Síp
U19 Đan Mạch
U19 Síp
U19 Đan Mạch
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Đan Mạch
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Đan Mạch
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Phần Lan U19 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Macedonia North U19 Phần Lan | 5 0 |
B
|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha U19 Phần Lan | 3 0 |
B
|
INT FRL
|
U19 Hungary U19 Phần Lan | 4 0 |
B
|
UEFA U19
|
U19 Áo U19 Phần Lan | 6 0 |
B
|
INT CF
|
U19 Thụy Sĩ U19 Phần Lan | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 20% |
U19 Đan Mạch |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Síp U19 Đan Mạch | 1 1 |
B
|
UEFA U19
|
U19 Bulgaria U19 Đan Mạch | 3 1 |
B
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch U19 Belarus | 5 0 |
T
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch U18 Na Uy | 1 2 |
B
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch U19 Romania | 3 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 40% |