0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Italy U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 |
2 | Denmark U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 |
3 | Finland U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 |
4 | Estonia U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Ý(N)
U19 Đan Mạch
U19 Ý(N)
U19 Đan Mạch
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
U19 Đan Mạch
U19 Ý
U19 Đan Mạch
U19 Ý
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U19 Đan Mạch
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
Estonia U19
U19 Đan Mạch
Estonia U19
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Phần Lan(N)
U19 Đan Mạch
U19 Phần Lan(N)
U19 Đan Mạch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
U19 Áo
U19 Đan Mạch
U19 Áo
U19 Đan Mạch
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch(N)
U18 Na Uy
U19 Đan Mạch(N)
U18 Na Uy
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch
U19 Đức
U19 Đan Mạch
U19 Đức
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
U19 Áo
U19 Đan Mạch
U19 Áo
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
U19 Thổ Nhĩ Kỳ
U19 Đan Mạch
U19 Thổ Nhĩ Kỳ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
U19 BosniaHerzegovina
U19 Đan Mạch
U19 BosniaHerzegovina
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
INT FRL
|
U19 Scotland
U19 Đan Mạch
U19 Scotland
U19 Đan Mạch
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch
U21 Lithuania
U19 Đan Mạch
U21 Lithuania
|
41 | 71 | 41 | 71 |
|
|
INT FRL
|
U19 Síp
U19 Đan Mạch
U19 Síp
U19 Đan Mạch
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
U19 Síp
U19 Đan Mạch
U19 Síp
U19 Đan Mạch
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
U19 Croatia
U19 Đan Mạch
U19 Croatia
|
10 | 52 | 10 | 52 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 San Marino
U19 Đan Mạch(N)
U19 San Marino
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Latvia
U19 Đan Mạch
U19 Latvia
U19 Đan Mạch
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch
U19 Romania
U19 Đan Mạch
U19 Romania
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch
U19 Romania
U19 Đan Mạch
U19 Romania
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRLW
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Australia
U19 Đan Mạch(N)
U19 Australia
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
INT FRLW
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Thụy Điển
U19 Đan Mạch(N)
U19 Thụy Điển
|
41 | 42 | 41 | 42 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đức
U19 Đan Mạch
U19 Đức
U19 Đan Mạch
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
U19 Ý
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Ý(N)
U19 Phần Lan
U19 Ý(N)
U19 Phần Lan
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ý(N)
Estonia U19
U19 Ý(N)
Estonia U19
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Ý
U19 Bồ Đào Nha
U19 Ý
U19 Bồ Đào Nha
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Ý
U19 Bồ Đào Nha
U19 Ý
U19 Bồ Đào Nha
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Ý
U19 Croatia
U19 Ý
U19 Croatia
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ý(N)
U19 Bồ Đào Nha
U19 Ý(N)
U19 Bồ Đào Nha
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ý(N)
U19 Pháp
U19 Ý(N)
U19 Pháp
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ý(N)
U19 Na Uy
U19 Ý(N)
U19 Na Uy
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Ý
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Ý
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Phần Lan
U19 Ý
U19 Phần Lan
U19 Ý
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ý
U19 Séc
U19 Ý
U19 Séc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ý
U19 Ba Lan
U19 Ý
U19 Ba Lan
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ý(N)
U19 Hy Lạp
U19 Ý(N)
U19 Hy Lạp
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Tây Ban Nha
U19 Ý
U19 Tây Ban Nha
U19 Ý
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Ý
U19 Phần Lan
U19 Ý
U19 Phần Lan
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Hà Lan
U19 Ý
U19 Hà Lan
U19 Ý
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển
U19 Ý
U19 Thụy Điển
U19 Ý
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ý(N)
Estonia U19
U19 Ý(N)
Estonia U19
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ý(N)
U19 Moldova
U19 Ý(N)
U19 Moldova
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Ý
U19 Nga
U19 Ý
U19 Nga
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
U19 Đan Mạch |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch U19 Croatia | 5 2 |
T
|
INT FRL
|
Sweden U18 U19 Đan Mạch | 0 5 |
T
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch U19 Ukraine | 1 0 |
T
|
INT CF
|
U19 Romania U19 Đan Mạch | 0 4 |
T
|
Milk Cup
|
U19 Đan Mạch Mỹ(U19) | 1 1 |
H
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 80% |
U19 Ý |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Ý U19 Bồ Đào Nha | 3 1 |
T
|
INT FRL
|
U19 Ý U19 Bồ Đào Nha | 0 1 |
B
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển U19 Ý | 2 3 |
T
|
INT FRL
|
U19 Croatia U19 Ý | 0 2 |
T
|
UEFA U19
|
U19 Ý U19 Thụy Điển | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 60% |