0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 7 | 7 | 6 | 31 | 6 | 36% |
Chủ | 11 | 5 | 4 | 2 | 9 | 19 | 6 | 45% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | 6 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 13 | 0 | 1 | 43 | 39 | 2 | 93% |
Chủ | 7 | 7 | 0 | 0 | 30 | 21 | 2 | 100% |
Khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 18 | 1 | 86% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Linkopings FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Linkopings FC
Nữ Eskilstuna Utd
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Zhilstroy Kharkov
Nữ Linkopings FC
Nữ Zhilstroy Kharkov
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Kalmar
Nữ Linkopings FC
Nữ IFK Kalmar
Nữ Linkopings FC
|
03 | 19 | 03 | 19 |
|
|
SWEC-W
|
Mariebo IK (w)
Nữ Linkopings FC
Mariebo IK (w)
Nữ Linkopings FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Zhilstroy Kharkov(N)
Nữ Linkopings FC
Nữ Zhilstroy Kharkov(N)
Nữ Linkopings FC
|
01 | 16 | 01 | 16 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kopparbergs Goeteborg
Nữ Linkopings FC
Nữ Kopparbergs Goeteborg
Nữ Linkopings FC
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Linkopings FC
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
|
21 | 52 | 21 | 52 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Vaxjo FF
Nữ Linkopings FC
Nữ Vaxjo FF
Nữ Linkopings FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Linkopings FC
Nữ Vittsjo GIK
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Linkopings FC
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Linkopings FC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ IFK Kalmar
Nữ Linkopings FC
Nữ IFK Kalmar
|
40 | 80 | 40 | 80 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Linkopings FC
Nữ IF Limhamn Bunkeflo
Nữ Linkopings FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Nữ Paris Saint Germain
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ FC Metz
Nữ Paris Saint Germain
Nữ FC Metz
Nữ Paris Saint Germain
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Lille OSC Metropole (w)
Nữ Paris Saint Germain
Lille OSC Metropole (w)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ ASV Spratzern
Nữ Paris Saint Germain
Nữ ASV Spratzern
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris Saint Germain
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Paris Saint Germain
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Paris Saint Germain
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ ASV Spratzern
Nữ Paris Saint Germain
Nữ ASV Spratzern
Nữ Paris Saint Germain
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Paris FC (w)
Nữ Paris Saint Germain
Paris FC (w)
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
FRA WD1
|
Fleury 91 (w)
Nữ Paris Saint Germain
Fleury 91 (w)
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Real Sociedad
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Arsenal
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Arsenal
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Bayern Munich
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Bayern Munich
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Manchester City
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Manchester City
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ North Carolina(N)
Nữ Paris Saint Germain
Nữ North Carolina(N)
Nữ Paris Saint Germain
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Manchester City
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Manchester City
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ Paris Saint Germain(N)
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain(N)
Nữ Lyonnais
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Paris Saint Germain
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Bordeaux
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Paris Saint Germain
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Linkopings FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Manchester City Nữ Linkopings FC | 2 0 |
B
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo Nữ Linkopings FC | 4 0 |
B
|
SWE WD1
|
Nữ Tyreso FF Nữ Linkopings FC | 3 0 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 0% |
Nữ Paris Saint Germain |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Paris Saint Germain Nữ FC Barcelona | 2 0 |
T
|
FRA FCC
|
Nữ Juvisy Nữ Paris Saint Germain | 1 1 |
B
|
FRA WD1
|
Nữ Juvisy Nữ Paris Saint Germain | 1 2 |
B
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris Saint Germain Nữ LSK Kvinner | 4 1 |
T
|
UEFA WUC
|
Nữ LSK Kvinner Nữ Paris Saint Germain | 3 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 40% |