4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Australia (w) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 9 |
2 | Lebanon (w) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 |
3 | Mongolia (W) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | -21 | 3 |
4 | Hong Kong China (w) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
U19 Nữ Lebanon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC WU19
|
U19 Nữ Lebanon
U19 Nữ Úc
U19 Nữ Lebanon
U19 Nữ Úc
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Lebanon
U19 Nữ Hong Kong Trung Quốc
U19 Nữ Lebanon
U19 Nữ Hong Kong Trung Quốc
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Ấn Độ(N)
U19 Nữ Lebanon
U19 Nữ Ấn Độ(N)
U19 Nữ Lebanon
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Lebanon(N)
U19 Nữ Uzbekistan
U19 Nữ Lebanon(N)
U19 Nữ Uzbekistan
|
03 | 07 | 03 | 07 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Jordan
U19 Nữ Lebanon
U19 Nữ Jordan
U19 Nữ Lebanon
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Mongolia (W) U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC WU19
|
Mongolia (w) U19(N)
U19 Nữ Hong Kong Trung Quốc
Mongolia (w) U19(N)
U19 Nữ Hong Kong Trung Quốc
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Úc(N)
Mongolia (w) U19
U19 Nữ Úc(N)
Mongolia (w) U19
|
60 | 18 0 | 60 | 18 0 |
|
|