4
0
Hết
4 - 0
(3 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Korea Rep (w) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 9 |
2 | Chinese Taiwan (w) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 |
3 | Bangladesh (w) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 |
4 | Tajikistan (w)U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | -14 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC WU19
|
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U19 Nữ Đài Loan TQ
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U19 Nữ Đài Loan TQ
|
30 | 30 | 60 | 60 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U19 Nữ Hàn Quốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC WU19
|
U19 Nữ Tajikistan
U19 Nữ Hàn Quốc
U19 Nữ Tajikistan
U19 Nữ Hàn Quốc
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U19 Nữ Bangladesh
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U19 Nữ Bangladesh
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Nhật Bản(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
U19 Nữ Nhật Bản(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
AFC WU19
|
Vietnam (w) U19(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
Vietnam (w) U19(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U19 Nữ Úc
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U19 Nữ Úc
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Trung Quốc
U19 Nữ Hàn Quốc
U19 Nữ Trung Quốc
U19 Nữ Hàn Quốc
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Nhật Bản(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
U19 Nữ Nhật Bản(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U19 Nữ Triều Tiên
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U19 Nữ Triều Tiên
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Thái Lan(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
U19 Nữ Thái Lan(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
Nữ Iran(U19)
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
Nữ Iran(U19)
|
50 | 130 | 50 | 130 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Úc(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
U19 Nữ Úc(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U19 Nữ Triều Tiên
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U19 Nữ Triều Tiên
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Nhật Bản(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
U19 Nữ Nhật Bản(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U19 Nữ Myanmar
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U19 Nữ Myanmar
|
50 | 70 | 50 | 70 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Trung Quốc
U19 Nữ Hàn Quốc
U19 Nữ Trung Quốc
U19 Nữ Hàn Quốc
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Úc(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
U19 Nữ Úc(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
|
01 | 24 | 01 | 24 |
|
|
AFC WU19
|
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Hàn Quốc
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Hàn Quốc
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Trung Quốc(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
U19 Nữ Trung Quốc(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Nhật Bản(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
U19 Nữ Nhật Bản(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U19 Nữ Triều Tiên
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U19 Nữ Triều Tiên
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
U19 Nữ Đài Loan TQ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC WU19
|
U19 Nữ Bangladesh(N)
U19 Nữ Đài Loan TQ
U19 Nữ Bangladesh(N)
U19 Nữ Đài Loan TQ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Tajikistan
U19 Nữ Đài Loan TQ
U19 Nữ Tajikistan
U19 Nữ Đài Loan TQ
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Uzbekistan(N)
U19 Nữ Đài Loan TQ
U19 Nữ Uzbekistan(N)
U19 Nữ Đài Loan TQ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Tajikistan
U19 Nữ Đài Loan TQ
U19 Nữ Tajikistan
U19 Nữ Đài Loan TQ
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Đài Loan TQ(N)
U19 Nữ Hong Kong Trung Quốc
U19 Nữ Đài Loan TQ(N)
U19 Nữ Hong Kong Trung Quốc
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Thái Lan
U19 Nữ Đài Loan TQ
U19 Nữ Thái Lan
U19 Nữ Đài Loan TQ
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Đài Loan TQ(N)
U19 Nữ Myanmar
U19 Nữ Đài Loan TQ(N)
U19 Nữ Myanmar
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AFC WU19
|
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Đài Loan TQ
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Đài Loan TQ
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Myanmar(N)
U19 Nữ Đài Loan TQ
U19 Nữ Myanmar(N)
U19 Nữ Đài Loan TQ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Ấn Độ(N)
U19 Nữ Đài Loan TQ
U19 Nữ Ấn Độ(N)
U19 Nữ Đài Loan TQ
|
30 | 0 7 | 30 | 0 7 |
|
|
AFC WU19
|
Philippines (w) U19
U19 Nữ Đài Loan TQ
Philippines (w) U19
U19 Nữ Đài Loan TQ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Đài Loan TQ(N)
U19 Nữ Hong Kong Trung Quốc
U19 Nữ Đài Loan TQ(N)
U19 Nữ Hong Kong Trung Quốc
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Đài Loan TQ(N)
U19 Nữ Myanmar
U19 Nữ Đài Loan TQ(N)
U19 Nữ Myanmar
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Uzbekistan(N)
U19 Nữ Đài Loan TQ
U19 Nữ Uzbekistan(N)
U19 Nữ Đài Loan TQ
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Đài Loan TQ(N)
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Đài Loan TQ(N)
Vietnam (w) U19
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
AFC WU19
|
Nữ Iran(U19)(N)
U19 Nữ Đài Loan TQ
Nữ Iran(U19)(N)
U19 Nữ Đài Loan TQ
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Đài Loan TQ(N)
U19 Nữ Thái Lan
U19 Nữ Đài Loan TQ(N)
U19 Nữ Thái Lan
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Đài Loan TQ(N)
U19 Nữ Úc
U19 Nữ Đài Loan TQ(N)
U19 Nữ Úc
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Nhật Bản(N)
U19 Nữ Đài Loan TQ
U19 Nữ Nhật Bản(N)
U19 Nữ Đài Loan TQ
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Trung Quốc
U19 Nữ Đài Loan TQ
U19 Nữ Trung Quốc
U19 Nữ Đài Loan TQ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
U19 Nữ Đài Loan TQ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFC WU19
|
U19 Nữ Trung Quốc U19 Nữ Đài Loan TQ | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 100% |