2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vietnam (w) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 9 |
2 | Jordan (w) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 |
3 | Malaysia (w) U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
4 | Singapore (w) U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | -19 | 1 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Vietnam (W) U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC WU19
|
U19 Nữ Úc(N)
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Úc(N)
Vietnam (w) U19
|
30 | 52 | 30 | 52 |
|
|
AFC WU19
|
Vietnam (w) U19(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
Vietnam (w) U19(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Nhật Bản(N)
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Nhật Bản(N)
Vietnam (w) U19
|
30 | 80 | 30 | 80 |
|
|
AFC WU19
|
Vietnam (w) U19(N)
Nữ Iran(U19)
Vietnam (w) U19(N)
Nữ Iran(U19)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
AFC WU19
|
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Ấn Độ
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Ấn Độ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
AFC WU19
|
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Úc
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Úc
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
AFC WU19
|
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Hong Kong Trung Quốc
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Hong Kong Trung Quốc
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
AFC WU19
|
Vietnam (w) U19
Singapore (w) U19
Vietnam (w) U19
Singapore (w) U19
|
60 | 110 | 60 | 110 |
|
|
AFFWC
|
U19 Nữ Thái Lan
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Thái Lan
Vietnam (w) U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFFWC
|
U19 Nữ Myanmar(N)
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Myanmar(N)
Vietnam (w) U19
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
AFFWC
|
U19 Nữ Thái Lan
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Thái Lan
Vietnam (w) U19
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
AFFWC
|
Vietnam (w) U19(N)
U19 Nữ Timor Leste
Vietnam (w) U19(N)
U19 Nữ Timor Leste
|
70 | 190 | 70 | 190 |
|
|
AFFWC
|
Singapore (w) U19(N)
Vietnam (w) U19
Singapore (w) U19(N)
Vietnam (w) U19
|
08 | 010 | 08 | 010 |
|
|
INT FRL
|
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Uzbekistan
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Uzbekistan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Uzbekistan
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Uzbekistan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFC WU19
|
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Đài Loan TQ
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Đài Loan TQ
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
AFC WU19
|
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Ấn Độ
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Ấn Độ
|
40 | 100 | 40 | 100 |
|
|
AFC WU19
|
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Myanmar
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Myanmar
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
AFC WU19
|
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Nhật Bản
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Nhật Bản
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
AFC WU19
|
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Hàn Quốc
Vietnam (w) U19
U19 Nữ Hàn Quốc
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
U19 Nữ Malaysia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC WU19
|
U19 Nữ Trung Quốc
U19 Nữ Malaysia
U19 Nữ Trung Quốc
U19 Nữ Malaysia
|
100 | 22 0 | 100 | 22 0 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Úc
U19 Nữ Malaysia
U19 Nữ Úc
U19 Nữ Malaysia
|
60 | 16 0 | 60 | 16 0 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Malaysia
U19 Nữ Jordan
U19 Nữ Malaysia
U19 Nữ Jordan
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Vietnam (W) U19 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFC WU19
|
Vietnam (w) U19 U19 Nữ Hong Kong Trung Quốc | 6 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 100% |