0
9
Hết
0 - 9
(0 - 2)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chinese Taipei (w) | 4 | 4 | 0 | 0 | 33 | 12 |
2 | Philippines (w) | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 |
3 | Tajikistan (w) | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 |
4 | Mongolia (w) | 4 | 0 | 1 | 3 | -16 | 1 |
5 | Singapore (w) | 4 | 0 | 1 | 3 | -25 | 1 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Tajikistan Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OPAW
|
Tajikistan Nữ
Mông Cổ Nữ
Tajikistan Nữ
Mông Cổ Nữ
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
AGSW
|
Hồng Kông Nữ(N)
Tajikistan Nữ
Hồng Kông Nữ(N)
Tajikistan Nữ
|
51 | 61 | 51 | 61 |
|
|
AGSW
|
Tajikistan Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
Tajikistan Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
|
03 | 016 | 03 | 016 |
|
|
AGSW
|
Triều Tiên Nữ(N)
Tajikistan Nữ
Triều Tiên Nữ(N)
Tajikistan Nữ
|
80 | 160 | 80 | 160 |
|
|
Asian CQW
|
Tajikistan Nữ
Nữ United Arab Emirates
Tajikistan Nữ
Nữ United Arab Emirates
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Asian CQW
|
Tajikistan Nữ
Jordan Nữ
Tajikistan Nữ
Jordan Nữ
|
17 | 210 | 17 | 210 |
|
|
Asian CQW
|
Tajikistan Nữ
Philippines Nữ
Tajikistan Nữ
Philippines Nữ
|
03 | 08 | 03 | 08 |
|
|
Asian CQW
|
Tajikistan Nữ(N)
Nữ Bahrain
Tajikistan Nữ(N)
Nữ Bahrain
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
Asian CQW
|
Tajikistan Nữ
Nữ Iraq
Tajikistan Nữ
Nữ Iraq
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Kyrgyzstan(N)
Tajikistan Nữ
Nữ Kyrgyzstan(N)
Tajikistan Nữ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Đài Loan TQ Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AGSW
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
AGSW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AGSW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AGSW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Maldives Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Maldives Nữ
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
AGSW
|
Indonesia Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Indonesia Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|
AGSW
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Jordan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Jordan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
|
|
Asian CQW
|
Thái Lan Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Asian CQW
|
Palestine Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Palestine Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Hungary B(N)
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Hungary B(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Slovakia Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Slovakia Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Bắc Ireland Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ Nữ
Slovenia Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Slovenia Nữ
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
|
|
EFFC
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Nữ Guam
Đài Loan TQ Nữ(N)
Nữ Guam
|
51 | 8 1 | 51 | 8 1 |
|
|
EFFC
|
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
|
|
OPAW
|
Myanmar Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Myanmar Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Tajikistan Nữ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
Asian CQW
|
Tajikistan Nữ Philippines Nữ | 0 8 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |