9
0
Hết
9 - 0
(4 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chinese Taipei (w) | 4 | 4 | 0 | 0 | 33 | 12 |
2 | Philippines (w) | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 |
3 | Tajikistan (w) | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 |
4 | Mongolia (w) | 4 | 0 | 1 | 3 | -16 | 1 |
5 | Singapore (w) | 4 | 0 | 1 | 3 | -25 | 1 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Đài Loan TQ Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OPAW
|
Tajikistan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Tajikistan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
02 | 09 | 02 | 09 |
|
|
AGSW
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
AGSW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AGSW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AGSW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Maldives Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Maldives Nữ
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
AGSW
|
Indonesia Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Indonesia Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
AGSW
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Jordan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Jordan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
01 | 41 | 01 | 41 |
|
|
Asian CQW
|
Thái Lan Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Asian CQW
|
Palestine Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Palestine Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Hungary B(N)
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Hungary B(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Slovakia Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Slovakia Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Bắc Ireland Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
50 | 80 | 50 | 80 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ Nữ
Slovenia Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Slovenia Nữ
|
12 | 15 | 12 | 15 |
|
|
EFFC
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
40 | 90 | 40 | 90 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Nữ Guam
Đài Loan TQ Nữ(N)
Nữ Guam
|
51 | 81 | 51 | 81 |
|
|
EFFC
|
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
|
11 | 25 | 11 | 25 |
|
|
OPAW
|
Myanmar Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Myanmar Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
Mông Cổ Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OPAW
|
Mông Cổ Nữ(N)
Singapore Nữ
Mông Cổ Nữ(N)
Singapore Nữ
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
OPAW
|
Tajikistan Nữ
Mông Cổ Nữ
Tajikistan Nữ
Mông Cổ Nữ
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
EFFC
|
Mông Cổ Nữ
Nữ Macao China
Mông Cổ Nữ
Nữ Macao China
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EFFC
|
Mông Cổ Nữ
Nữ Guam
Mông Cổ Nữ
Nữ Guam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
EFFC
|
Mông Cổ Nữ
Nữ Northern Mariana Island
Mông Cổ Nữ
Nữ Northern Mariana Island
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
|
|