4
1
Hết
4 - 1
(2 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hong Kong | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 |
2 | Korea DPR | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 |
3 | Chinese Taipei | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | Mongolia | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Triều Tiên
Mông Cổ
Triều Tiên
Mông Cổ
|
31 | 31 | 51 | 51 |
|
|
FIFA WCQL
|
Mông Cổ
Triều Tiên
Mông Cổ
Triều Tiên
|
03 | 03 | 14 | 14 |
|
|
EASTC
|
Mông Cổ(N)
Triều Tiên
Mông Cổ(N)
Triều Tiên
|
06 | 06 | 07 | 07 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Triều Tiên
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Uzbekistan
Triều Tiên
Uzbekistan
Triều Tiên
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
AFC
|
Triều Tiên
Hồng Kông
Triều Tiên
Hồng Kông
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
EASTC
|
Trung Quốc(N)
Triều Tiên
Trung Quốc(N)
Triều Tiên
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
EASTC
|
Triều Tiên(N)
Hàn Quốc
Triều Tiên(N)
Hàn Quốc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
EASTC
|
Nhật Bản
Triều Tiên
Nhật Bản
Triều Tiên
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
AFC
|
Malaysia(N)
Triều Tiên
Malaysia(N)
Triều Tiên
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
AFC
|
Triều Tiên(N)
Malaysia
Triều Tiên(N)
Malaysia
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
AFC
|
Liban
Triều Tiên
Liban
Triều Tiên
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
AFC
|
Triều Tiên
Liban
Triều Tiên
Liban
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
KCTH
|
Burkina Faso(N)
Triều Tiên
Burkina Faso(N)
Triều Tiên
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
INT FRL
|
Thái Lan
Triều Tiên
Thái Lan
Triều Tiên
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
AFC
|
Hồng Kông
Triều Tiên
Hồng Kông
Triều Tiên
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Qatar
Triều Tiên
Qatar
Triều Tiên
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
EASTC
|
Hồng Kông
Triều Tiên
Hồng Kông
Triều Tiên
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
EASTC
|
Guam(N)
Triều Tiên
Guam(N)
Triều Tiên
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
EASTC
|
Triều Tiên(N)
Đài Loan TQ
Triều Tiên(N)
Đài Loan TQ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Philippines
Triều Tiên
Philippines
Triều Tiên
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Việt Nam
Triều Tiên
Việt Nam
Triều Tiên
|
11 | 52 | 11 | 52 |
|
|
INT FRL
|
Triều Tiên
United Arab Emirates
Triều Tiên
United Arab Emirates
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Tokyo 23
Triều Tiên
Tokyo 23
Triều Tiên
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
Mông Cổ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Lào
Mông Cổ
Lào
Mông Cổ
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
INT FRL
|
Singapore
Mông Cổ
Singapore
Mông Cổ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
EASTC
|
Mông Cổ
Guam
Mông Cổ
Guam
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
EASTC
|
Mông Cổ
Northern Mariana Island
Mông Cổ
Northern Mariana Island
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
|
|
EASTC
|
Mông Cổ
Macau
Mông Cổ
Macau
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
Mông Cổ
Mauritius
Mông Cổ
Mauritius
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Malaysia
Mông Cổ
Malaysia
Mông Cổ
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Mông Cổ
Indonesia
Mông Cổ
Indonesia
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
Kyrgyzstan
Mông Cổ
Kyrgyzstan
Mông Cổ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Mông Cổ
Đài Loan TQ
Mông Cổ
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
Sub foot cup
|
Mông Cổ(N)
Lào
Mông Cổ(N)
Lào
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
Sub foot cup
|
Mông Cổ(N)
Sri Lanka
Mông Cổ(N)
Sri Lanka
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Sub foot cup
|
Macau(N)
Mông Cổ
Macau(N)
Mông Cổ
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
EASTC
|
Northern Mariana Island(N)
Mông Cổ
Northern Mariana Island(N)
Mông Cổ
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
|
|
EASTC
|
Mông Cổ(N)
Đài Loan TQ
Mông Cổ(N)
Đài Loan TQ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
EASTC
|
Macau(N)
Mông Cổ
Macau(N)
Mông Cổ
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
FIFA WCQL
|
Mông Cổ
Đông Timor
Mông Cổ
Đông Timor
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
FIFA WCQL
|
Đông Timor
Mông Cổ
Đông Timor
Mông Cổ
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
EASTC
|
Macau(N)
Mông Cổ
Macau(N)
Mông Cổ
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
EASTC
|
Guam
Mông Cổ
Guam
Mông Cổ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|