0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hong Kong | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 |
2 | Korea DPR | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 |
3 | Chinese Taipei | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | Mongolia | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Triều Tiên
Hồng Kông
Triều Tiên
Hồng Kông
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
AFC
|
Hồng Kông
Triều Tiên
Hồng Kông
Triều Tiên
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
EASTC
|
Hồng Kông
Triều Tiên
Hồng Kông
Triều Tiên
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
EASTC
|
Hồng Kông(N)
Triều Tiên
Hồng Kông(N)
Triều Tiên
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
EASTC
|
Hồng Kông
Triều Tiên
Hồng Kông
Triều Tiên
|
03 | 03 | 04 | 04 |
|
|
EASTC
|
Hồng Kông(N)
Triều Tiên
Hồng Kông(N)
Triều Tiên
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EASTC
|
Triều Tiên(N)
Hồng Kông
Triều Tiên(N)
Hồng Kông
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
EAG
|
Triều Tiên
Hồng Kông
Triều Tiên
Hồng Kông
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hồng Kông
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EASTC
|
Đài Loan TQ
Hồng Kông
Đài Loan TQ
Hồng Kông
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Indonesia
Hồng Kông
Indonesia
Hồng Kông
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Thái Lan
Hồng Kông
Thái Lan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AFC
|
Triều Tiên
Hồng Kông
Triều Tiên
Hồng Kông
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
LNY CUP
|
Hồng Kông
Hong Kong League Selection
Hồng Kông
Hong Kong League Selection
|
11 | 34 | 11 | 34 |
|
|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
AFC
|
Hồng Kông
Liban
Hồng Kông
Liban
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Bahrain
Hồng Kông
Bahrain
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
AFC
|
Hồng Kông
Malaysia
Hồng Kông
Malaysia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Lào
Hồng Kông
Lào
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
AFC
|
Malaysia
Hồng Kông
Malaysia
Hồng Kông
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Hồng Kông
Macau
Hồng Kông
Macau
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Singapore
Hồng Kông
Singapore
Hồng Kông
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
AFC
|
Hồng Kông
Triều Tiên
Hồng Kông
Triều Tiên
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Jordan
Hồng Kông
Jordan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFC
|
Liban
Hồng Kông
Liban
Hồng Kông
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Jordan
Hồng Kông
Jordan
Hồng Kông
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
Triều Tiên
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EASTC
|
Triều Tiên(N)
Mông Cổ
Triều Tiên(N)
Mông Cổ
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
Uzbekistan
Triều Tiên
Uzbekistan
Triều Tiên
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
AFC
|
Triều Tiên
Hồng Kông
Triều Tiên
Hồng Kông
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
EASTC
|
Trung Quốc(N)
Triều Tiên
Trung Quốc(N)
Triều Tiên
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
EASTC
|
Triều Tiên(N)
Hàn Quốc
Triều Tiên(N)
Hàn Quốc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EASTC
|
Nhật Bản
Triều Tiên
Nhật Bản
Triều Tiên
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
AFC
|
Malaysia(N)
Triều Tiên
Malaysia(N)
Triều Tiên
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
AFC
|
Triều Tiên(N)
Malaysia
Triều Tiên(N)
Malaysia
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
AFC
|
Liban
Triều Tiên
Liban
Triều Tiên
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
AFC
|
Triều Tiên
Liban
Triều Tiên
Liban
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
KCTH
|
Burkina Faso(N)
Triều Tiên
Burkina Faso(N)
Triều Tiên
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
INT FRL
|
Thái Lan
Triều Tiên
Thái Lan
Triều Tiên
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AFC
|
Hồng Kông
Triều Tiên
Hồng Kông
Triều Tiên
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Qatar
Triều Tiên
Qatar
Triều Tiên
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
EASTC
|
Hồng Kông
Triều Tiên
Hồng Kông
Triều Tiên
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
EASTC
|
Guam(N)
Triều Tiên
Guam(N)
Triều Tiên
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
EASTC
|
Triều Tiên(N)
Đài Loan TQ
Triều Tiên(N)
Đài Loan TQ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Philippines
Triều Tiên
Philippines
Triều Tiên
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Việt Nam
Triều Tiên
Việt Nam
Triều Tiên
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
|
|
INT FRL
|
Triều Tiên
United Arab Emirates
Triều Tiên
United Arab Emirates
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hồng Kông |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Hồng Kông Jordan | 0 0 |
T
|
AFC
|
Liban Hồng Kông | 2 0 |
B
|
FIFA WCQL
|
Hồng Kông Trung Quốc | 0 0 |
T
|
INT FRL
|
Thái Lan Hồng Kông | 1 0 |
T
|
FIFA WCQL
|
Hồng Kông Qatar | 2 3 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 80% |
Triều Tiên |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FIFA WCQL
|
Philippines Triều Tiên | 3 2 |
B
|
INT CF
|
Triều Tiên Singapore | 2 1 |
B
|
AFC CC
|
Ấn Độ Triều Tiên | 0 3 |
T
|
EASTC
|
Đài Loan TQ Triều Tiên | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 25% |