2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hong Kong | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 |
2 | Korea DPR | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 |
3 | Chinese Taipei | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | Mongolia | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Mông Cổ
Đài Loan TQ
Mông Cổ
|
11 | 11 | 42 | 42 |
|
|
EASTC
|
Mông Cổ(N)
Đài Loan TQ
Mông Cổ(N)
Đài Loan TQ
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đài Loan TQ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EASTC
|
Đài Loan TQ
Hồng Kông
Đài Loan TQ
Hồng Kông
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Malaysia
Đài Loan TQ
Malaysia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ(N)
Kenya
Đài Loan TQ(N)
Kenya
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ(N)
New Zealand
Đài Loan TQ(N)
New Zealand
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Đài Loan TQ
Ấn Độ
Đài Loan TQ
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
AFC
|
Đài Loan TQ
Singapore
Đài Loan TQ
Singapore
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRLW
|
Đài Loan TQ
Lào
Đài Loan TQ
Lào
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT FRLW
|
Đài Loan TQ
Đông Timor
Đài Loan TQ
Đông Timor
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT FRLW
|
Đài Loan TQ
Philippines
Đài Loan TQ
Philippines
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
AFC
|
Turkmenistan
Đài Loan TQ
Turkmenistan
Đài Loan TQ
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
AFC
|
Đài Loan TQ
Bahrain
Đài Loan TQ
Bahrain
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Mông Cổ
Đài Loan TQ
Mông Cổ
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
AFC
|
Bahrain
Đài Loan TQ
Bahrain
Đài Loan TQ
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
AFC
|
Singapore
Đài Loan TQ
Singapore
Đài Loan TQ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
AFC
|
Đài Loan TQ
Turkmenistan
Đài Loan TQ
Turkmenistan
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Việt Nam
Đài Loan TQ
Việt Nam
Đài Loan TQ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
EASTC
|
Đài Loan TQ(N)
Guam
Đài Loan TQ(N)
Guam
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
EASTC
|
Hồng Kông
Đài Loan TQ
Hồng Kông
Đài Loan TQ
|
10 | 42 | 10 | 42 |
|
|
EASTC
|
Triều Tiên(N)
Đài Loan TQ
Triều Tiên(N)
Đài Loan TQ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
AFC
|
Đài Loan TQ
Đông Timor
Đài Loan TQ
Đông Timor
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Mông Cổ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EASTC
|
Triều Tiên(N)
Mông Cổ
Triều Tiên(N)
Mông Cổ
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
Lào
Mông Cổ
Lào
Mông Cổ
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
INT FRL
|
Singapore
Mông Cổ
Singapore
Mông Cổ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
EASTC
|
Mông Cổ
Guam
Mông Cổ
Guam
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
EASTC
|
Mông Cổ
Northern Mariana Island
Mông Cổ
Northern Mariana Island
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
|
|
EASTC
|
Mông Cổ
Macau
Mông Cổ
Macau
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
Mông Cổ
Mauritius
Mông Cổ
Mauritius
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Malaysia
Mông Cổ
Malaysia
Mông Cổ
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Mông Cổ
Indonesia
Mông Cổ
Indonesia
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
Kyrgyzstan
Mông Cổ
Kyrgyzstan
Mông Cổ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Mông Cổ
Đài Loan TQ
Mông Cổ
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
Sub foot cup
|
Mông Cổ(N)
Lào
Mông Cổ(N)
Lào
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
Sub foot cup
|
Mông Cổ(N)
Sri Lanka
Mông Cổ(N)
Sri Lanka
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Sub foot cup
|
Macau(N)
Mông Cổ
Macau(N)
Mông Cổ
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
EASTC
|
Northern Mariana Island(N)
Mông Cổ
Northern Mariana Island(N)
Mông Cổ
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
|
|
EASTC
|
Mông Cổ(N)
Đài Loan TQ
Mông Cổ(N)
Đài Loan TQ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
EASTC
|
Macau(N)
Mông Cổ
Macau(N)
Mông Cổ
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
FIFA WCQL
|
Mông Cổ
Đông Timor
Mông Cổ
Đông Timor
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
FIFA WCQL
|
Đông Timor
Mông Cổ
Đông Timor
Mông Cổ
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
EASTC
|
Macau(N)
Mông Cổ
Macau(N)
Mông Cổ
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Mông Cổ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EASTC
|
Macau Mông Cổ | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 100% |