2
5
Hết
2 - 5
(0 - 3)
Tỷ số quá khứ
10
20
Bỉ Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WWCPE
|
Thụy Sĩ Nữ
Bỉ Nữ
Thụy Sĩ Nữ
Bỉ Nữ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
WWCPE
|
Bỉ Nữ
Thụy Sĩ Nữ
Bỉ Nữ
Thụy Sĩ Nữ
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
WWCPE
|
Bỉ Nữ
Ý Nữ
Bỉ Nữ
Ý Nữ
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
WWCPE
|
Romania Nữ
Bỉ Nữ
Romania Nữ
Bỉ Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
WWCPE
|
Moldova Nữ
Bỉ Nữ
Moldova Nữ
Bỉ Nữ
|
01 | 07 | 01 | 07 |
|
|
WWCPE
|
Ý Nữ
Bỉ Nữ
Ý Nữ
Bỉ Nữ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
WWCPE
|
Bỉ Nữ
Bồ Đào Nha Nữ
Bỉ Nữ
Bồ Đào Nha Nữ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ Nữ(N)
Nam Phi Nữ
Bỉ Nữ(N)
Nam Phi Nữ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ Nữ(N)
Áo Nữ
Bỉ Nữ(N)
Áo Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha Nữ(N)
Bỉ Nữ
Tây Ban Nha Nữ(N)
Bỉ Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ Nữ(N)
Cộng hòa Séc Nữ
Bỉ Nữ(N)
Cộng hòa Séc Nữ
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
WWCPE
|
Bồ Đào Nha Nữ
Bỉ Nữ
Bồ Đào Nha Nữ
Bỉ Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
WWCPE
|
Bỉ Nữ
Romania Nữ
Bỉ Nữ
Romania Nữ
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
WWCPE
|
Bỉ Nữ
Moldova Nữ
Bỉ Nữ
Moldova Nữ
|
50 | 120 | 50 | 120 |
|
|
UEFACW
|
Hà Lan Nữ
Bỉ Nữ
Hà Lan Nữ
Bỉ Nữ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
UEFACW
|
Na Uy Nữ(N)
Bỉ Nữ
Na Uy Nữ(N)
Bỉ Nữ
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
UEFACW
|
Đan Mạch Nữ(N)
Bỉ Nữ
Đan Mạch Nữ(N)
Bỉ Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ Nữ
Nga Nữ
Bỉ Nữ
Nga Nữ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Bỉ Nữ
Pháp Nữ
Bỉ Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha Nữ
Bỉ Nữ
Tây Ban Nha Nữ
Bỉ Nữ
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
Nữ France B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ France B(N)
Italy (w) U23
Nữ France B(N)
Italy (w) U23
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
INT FRL
|
Mexico Nữ(N)
Nữ France B
Mexico Nữ(N)
Nữ France B
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Nữ France B
Romania Nữ
Nữ France B
Romania Nữ
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Bosnia & Herzegovina Nữ
Nữ France B
Bosnia & Herzegovina Nữ
Nữ France B
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Bosnia & Herzegovina Nữ
Nữ France B
Bosnia & Herzegovina Nữ
Nữ France B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland Nữ(N)
Nữ France B
Bắc Ireland Nữ(N)
Nữ France B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ France B(N)
Nữ Hungary B
Nữ France B(N)
Nữ Hungary B
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT FRL
|
Croatia Nữ
Nữ France B
Croatia Nữ
Nữ France B
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Nữ France B(N)
Bosnia & Herzegovina Nữ
Nữ France B(N)
Bosnia & Herzegovina Nữ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Serbia Nữ
Nữ France B
Serbia Nữ
Nữ France B
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Nữ France B(N)
U23 Nữ Mỹ
Nữ France B(N)
U23 Nữ Mỹ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Nữ France B(N)
Slovenia Nữ
Nữ France B(N)
Slovenia Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Poland(N)
Nữ France B
U19 Nữ Poland(N)
Nữ France B
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan Nữ
Nữ France B
Ba Lan Nữ
Nữ France B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Áo Nữ(N)
Nữ France B
Áo Nữ(N)
Nữ France B
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ France B(N)
Bosnia & Herzegovina Nữ
Nữ France B(N)
Bosnia & Herzegovina Nữ
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
INT FRL
|
Costa Rica Nữ(N)
Nữ France B
Costa Rica Nữ(N)
Nữ France B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Wales Nữ(N)
Nữ France B
Wales Nữ(N)
Nữ France B
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Romania Nữ
Nữ France B
Romania Nữ
Nữ France B
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|