1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 1 | 2 | 11 | -21 | 5 | 11 | 7% |
Chủ | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | 11 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 31 | 3 | 60% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 19 | 3 | 86% |
Khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | 4 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
|
12 | 12 | 23 | 23 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
|
22 | 22 | 32 | 32 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ SC Sand
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Sand
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ SC Sand
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SC Sand
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SC Sand
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ SC Sand
Nữ Bayer Leverkusen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Sand
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Monchengladbach
Nữ SC Sand
Nữ Monchengladbach
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
Nữ SC Freiburg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GERWC
|
Nữ SV Weinberg
Nữ SC Sand
Nữ SV Weinberg
Nữ SC Sand
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
Nữ SC Sand
Nữ Lyonnais
Nữ SC Sand
|
00 | 70 | 00 | 70 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ SC Sand
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
GER WD1
|
Nữ FF USV Jena
Nữ SC Sand
Nữ FF USV Jena
Nữ SC Sand
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ SC Sand
Nữ Koln
Nữ SC Sand
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SC Sand
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SC Sand
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GERWC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Sand
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Sand
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
Nữ Hoffenheim
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Hoffenheim
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Monchengladbach
Nữ Hoffenheim
Nữ Monchengladbach
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Freiburg
Nữ Hoffenheim
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Hoffenheim
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hoffenheim
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GERWC
|
Nữ Koln
Nữ Hoffenheim
Nữ Koln
Nữ Hoffenheim
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hoffenheim
Nữ Turbine Potsdam
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
GER WD1
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Hoffenheim
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Hoffenheim
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ FF USV Jena
Nữ Hoffenheim
Nữ FF USV Jena
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Freiburg
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Freiburg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Hoffenheim
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Koln
Nữ Hoffenheim
Nữ Koln
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|