1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cur L
|
SV Victory Boys
SV Vesta
SV Victory Boys
SV Vesta
|
21 | 21 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SV Vesta
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cur L
|
SV Victory Boys
SV Vesta
SV Victory Boys
SV Vesta
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
Cur L
|
SV Vesta
Inter Willemstad
SV Vesta
Inter Willemstad
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
INT CF
|
SV Vesta
CSD Barber
SV Vesta
CSD Barber
|
22 | 24 | 22 | 24 |
|
|
SV Victory Boys
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cur L
|
RKSV Centro Dominguito
SV Victory Boys
RKSV Centro Dominguito
SV Victory Boys
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Cur L
|
SV Victory Boys
SV Vesta
SV Victory Boys
SV Vesta
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
Cur L
|
RKSV Centro Dominguito
SV Victory Boys
RKSV Centro Dominguito
SV Victory Boys
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
Cur L
|
SV UNDEBA
SV Victory Boys
SV UNDEBA
SV Victory Boys
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|