3
2
Hết
3 - 2
(3 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 11 | 10 | 23 | -26 | 43 | 20 | 25% |
Chủ | 22 | 6 | 4 | 12 | -12 | 22 | 21 | 27% |
Khách | 22 | 5 | 6 | 11 | -14 | 21 | 16 | 23% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 15 | 11 | 18 | -2 | 56 | 17 | 34% |
Chủ | 22 | 11 | 5 | 6 | 14 | 38 | 8 | 50% |
Khách | 22 | 4 | 6 | 12 | -16 | 18 | 21 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Reading
Burton Albion FC
Reading
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Burton Albion FC
Reading
Burton Albion FC
Reading
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Reading
Burton Albion FC
Reading
Burton Albion FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Burton Albion FC
Reading
Burton Albion FC
Reading
|
02 | 02 | 24 | 24 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Reading
Burton Albion FC
Reading
Burton Albion FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Reading
Burton Albion FC
Reading
Burton Albion FC
|
40 | 40 | 51 | 51 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Burton Albion FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Cheltenham Town
Burton Albion FC
Cheltenham Town
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Burton Albion FC
Stevenage Borough
Burton Albion FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Oxford United
Burton Albion FC
Oxford United
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Barnsley
Burton Albion FC
Barnsley
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Burton Albion FC
Wigan Athletic
Burton Albion FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Port Vale
Burton Albion FC
Port Vale
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Burton Albion FC
Exeter City
Burton Albion FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Portsmouth
Burton Albion FC
Portsmouth
Burton Albion FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Peterborough United
Burton Albion FC
Peterborough United
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Burton Albion FC
Cheltenham Town
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Carlisle
Burton Albion FC
Carlisle
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Northampton Town
Burton Albion FC
Northampton Town
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Burton Albion FC
Leyton Orient
Burton Albion FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Burton Albion FC
Bristol Rovers
Burton Albion FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Burton Albion FC
Cambridge United
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Charlton Athletic
Burton Albion FC
Charlton Athletic
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Derby County
Burton Albion FC
Derby County
Burton Albion FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG JPT
|
Blackpool
Burton Albion FC
Blackpool
Burton Albion FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Wycombe Wanderers
Burton Albion FC
Wycombe Wanderers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Reading
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Barnsley
Reading
Barnsley
Reading
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Reading
Bristol Rovers
Reading
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG L1
|
Reading
Lincoln City
Reading
Lincoln City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Reading
Bolton Wanderers
Reading
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Northampton Town
Reading
Northampton Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Reading
Cambridge United
Reading
Cambridge United
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Derby County
Reading
Derby County
Reading
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG L1
|
Reading
Wycombe Wanderers
Reading
Wycombe Wanderers
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Carlisle
Reading
Carlisle
Reading
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Shrewsbury Town
Reading
Shrewsbury Town
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Port Vale
Reading
Port Vale
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Portsmouth
Reading
Portsmouth
Reading
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Fleetwood Town
Reading
Fleetwood Town
Reading
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Reading
Charlton Athletic
Reading
Charlton Athletic
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Reading
Stevenage Borough
Reading
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Oxford United
Reading
Oxford United
Reading
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Reading
Leyton Orient
Reading
Leyton Orient
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Reading
Derby County
Reading
Derby County
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Reading
Wigan Athletic
Reading
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
U21 Brighton
Reading
U21 Brighton
Reading
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
5 | 4 | 14 |
Chủ vs Last 12 |
6 | 6 | 8 |
Khách vs Top 12 |
6 | 7 | 8 |
Khách vs Last 12 |
9 | 4 | 10 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Scott Oldham |
Điều khiển Burton Albion FC | 3 T 2 H 5 B |
Điều khiển Reading | 0 T 2 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.8 |
Chấn thương
Sam Hutchinson | 23 | ||
Dominic Ballard | - |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 19
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.9
-
18 Tổng số mất bàn 16
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.6
-
10% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | 3 | 1 | 8 | 7 | 0 | 5 | 9.9 | 3.4 |
43 | 7 | 2 | 3 | 5 | 0 | 7 | 9.8 | 3.7 |
42 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 8.2 | 2.8 |
41 | 5 | 2 | 5 | 3 | 0 | 9 | 9.7 | 3.3 |
40 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 10.9 | 3.8 |
39 | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 10 | 10.4 | 3.4 |
38 | 5 | 0 | 7 | 8 | 0 | 4 | 10.3 | 3.5 |
37 | 3 | 2 | 7 | 8 | 0 | 4 | 9.4 | 3.8 |
36 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | 10.4 | 4.1 |
35 | 4 | 1 | 7 | 5 | 0 | 7 | 9.8 | 4.4 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Burton Albion FC | Reading | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 22(50%) | 20(45%) | 19(43%) | 19(43%) |
Chủ | 8(36%) | 12(55%) | 11(50%) | 7(32%) |
Khách | 14(64%) | 8(36%) | 8(36%) | 12(55%) |
6 trận gần đây |
B T B B T B
|
T T H B T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Burton Albion FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L1
|
Burton Albion FC Charlton Athletic | 2 0 |
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC Wycombe Wanderers | 1 1 |
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC Stevenage Borough | 1 2 |
B
|
ENG L1
|
Burton Albion FC Bolton Wanderers | 1 1 |
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC Peterborough United | 2 5 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |
Reading |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG JPT
|
U21 Brighton Reading | 0 0 |
B
|
INT CF
|
Sutton United Reading | 2 0 |
B
|
ENG LCH
|
Luton Town Reading | 0 0 |
B
|
ENG LCH
|
Birmingham Reading | 2 1 |
B
|
ENG LC
|
Wycombe Wanderers Reading | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 3 , Thua 2 HDP: T 0% |