1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 43 | 11 | 8 | 24 | -24 | 41 | 21 | 26% |
Chủ | 21 | 6 | 4 | 11 | -11 | 22 | 20 | 29% |
Khách | 22 | 5 | 4 | 13 | -13 | 19 | 19 | 23% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 19 | 14 | 11 | 26 | 71 | 7 | 43% |
Chủ | 22 | 10 | 7 | 5 | 21 | 37 | 10 | 45% |
Khách | 22 | 9 | 7 | 6 | 5 | 34 | 6 | 41% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Lincoln City
Cheltenham Town
Lincoln City
Cheltenham Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Cheltenham Town
Lincoln City
Cheltenham Town
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Lincoln City
Cheltenham Town
Lincoln City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Cheltenham Town
Lincoln City
Cheltenham Town
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Lincoln City
Cheltenham Town
Lincoln City
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Lincoln City
Cheltenham Town
Lincoln City
Cheltenham Town
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Lincoln City
Cheltenham Town
Lincoln City
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Lincoln City
Cheltenham Town
Lincoln City
Cheltenham Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Lincoln City
Cheltenham Town
Lincoln City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Cheltenham Town
Lincoln City
Cheltenham Town
Lincoln City
|
11 | 11 | 31 | 31 |
1/1.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Lincoln City
Cheltenham Town
Lincoln City
Cheltenham Town
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Lincoln City
Cheltenham Town
Lincoln City
Cheltenham Town
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Lincoln City
Cheltenham Town
Lincoln City
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Lincoln City
Cheltenham Town
Lincoln City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Lincoln City
Cheltenham Town
Lincoln City
Cheltenham Town
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Lincoln City
Cheltenham Town
Lincoln City
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
ENG L2
|
Lincoln City
Cheltenham Town
Lincoln City
Cheltenham Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Lincoln City
Cheltenham Town
Lincoln City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG L2
|
Lincoln City
Cheltenham Town
Lincoln City
Cheltenham Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cheltenham Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Cheltenham Town
Burton Albion FC
Cheltenham Town
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Bristol Rovers
Cheltenham Town
Bristol Rovers
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Carlisle
Cheltenham Town
Carlisle
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Cheltenham Town
Leyton Orient
Cheltenham Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Exeter City
Cheltenham Town
Exeter City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Fleetwood Town
Cheltenham Town
Fleetwood Town
Cheltenham Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Cheltenham Town
Barnsley
Cheltenham Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Oxford United
Cheltenham Town
Oxford United
Cheltenham Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Charlton Athletic
Cheltenham Town
Charlton Athletic
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Burton Albion FC
Cheltenham Town
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Cheltenham Town
Wycombe Wanderers
Cheltenham Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Cheltenham Town
Wigan Athletic
Cheltenham Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Port Vale
Cheltenham Town
Port Vale
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Blackpool
Cheltenham Town
Blackpool
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Wycombe Wanderers
Cheltenham Town
Wycombe Wanderers
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Derby County
Cheltenham Town
Derby County
Cheltenham Town
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Cheltenham Town
Bolton Wanderers
Cheltenham Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Portsmouth
Cheltenham Town
Portsmouth
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Cheltenham Town
Northampton Town
Cheltenham Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Lincoln City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Oxford United
Lincoln City
Oxford United
Lincoln City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Wigan Athletic
Lincoln City
Wigan Athletic
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Lincoln City
Reading
Lincoln City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Carlisle
Lincoln City
Carlisle
Lincoln City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Leyton Orient
Lincoln City
Leyton Orient
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Bristol Rovers
Lincoln City
Bristol Rovers
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Cambridge United
Lincoln City
Cambridge United
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Lincoln City
Barnsley
Lincoln City
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Stevenage Borough
Lincoln City
Stevenage Borough
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Shrewsbury Town
Lincoln City
Shrewsbury Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Port Vale
Lincoln City
Port Vale
Lincoln City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Lincoln City
Charlton Athletic
Lincoln City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Fleetwood Town
Lincoln City
Fleetwood Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Peterborough United
Lincoln City
Peterborough United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Derby County
Lincoln City
Derby County
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Lincoln City
Wycombe Wanderers
Lincoln City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Lincoln City
Blackpool
Lincoln City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Northampton Town
Lincoln City
Northampton Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 4 | 14 |
Chủ vs Last 12 |
8 | 4 | 10 |
Khách vs Top 12 |
7 | 4 | 9 |
Khách vs Last 12 |
12 | 10 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Thomas Kirk |
Điều khiển Cheltenham Town | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Lincoln City | 1 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 90% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.8 |
Chấn thương
11 | Robert Street | Lewis Montsma | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 26
-
0.9 Trung bình ghi bàn 2.6
-
16 Tổng số mất bàn 5
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.5
-
20% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | 3 | 1 | 8 | 7 | 0 | 5 | 9.9 | 3.4 |
43 | 7 | 2 | 3 | 5 | 0 | 7 | 9.8 | 3.7 |
42 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 8.2 | 2.8 |
41 | 5 | 2 | 5 | 3 | 0 | 9 | 9.7 | 3.3 |
40 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 10.9 | 3.8 |
39 | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 10 | 10.4 | 3.4 |
38 | 5 | 0 | 7 | 8 | 0 | 4 | 10.3 | 3.5 |
37 | 3 | 2 | 7 | 8 | 0 | 4 | 9.4 | 3.8 |
36 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | 10.4 | 4.1 |
35 | 4 | 1 | 7 | 5 | 0 | 7 | 9.8 | 4.4 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Cheltenham Town | Lincoln City | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 19(44%) | 21(49%) | 27(61%) | 15(34%) |
Chủ | 8(38%) | 12(57%) | 13(59%) | 8(36%) |
Khách | 11(50%) | 9(41%) | 14(64%) | 7(32%) |
6 trận gần đây |
T B B B B T
|
T B H T T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Cheltenham Town |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L1
|
Cheltenham Town Leyton Orient | 1 2 |
B
|
ENG L1
|
Cheltenham Town Wigan Athletic | 1 1 |
T
|
ENG L1
|
Cheltenham Town Cambridge United | 1 0 |
T
|
ENG L1
|
Cheltenham Town Fleetwood Town | 0 2 |
B
|
ENG L1
|
Cheltenham Town Bolton Wanderers | 0 3 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 40% |
Lincoln City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Grimsby Town Lincoln City | 2 0 |
B
|
ENG LC
|
Barrow Lincoln City | 2 2 |
B
|
INT CF
|
Grimsby Town Lincoln City | 0 0 |
B
|
ENG L1
|
Crewe Alexandra Lincoln City | 2 0 |
B
|
ENG JPT
|
Carlisle Lincoln City | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 3 , Thua 2 HDP: T 0% |