0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 17 | 11 | 16 | -3 | 62 | 10 | 39% |
Chủ | 22 | 9 | 5 | 8 | -4 | 32 | 13 | 41% |
Khách | 22 | 8 | 6 | 8 | 1 | 30 | 9 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 8 | 13 | 23 | -27 | 37 | 23 | 18% |
Chủ | 22 | 5 | 5 | 12 | -10 | 20 | 23 | 23% |
Khách | 22 | 3 | 8 | 11 | -17 | 17 | 22 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Fleetwood Town
Leyton Orient
Fleetwood Town
Leyton Orient
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Fleetwood Town
Leyton Orient
Fleetwood Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Fleetwood Town
Leyton Orient
Fleetwood Town
Leyton Orient
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Leyton Orient
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Derby County
Leyton Orient
Derby County
Leyton Orient
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Exeter City
Leyton Orient
Exeter City
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Cheltenham Town
Leyton Orient
Cheltenham Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Peterborough United
Leyton Orient
Peterborough United
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Leyton Orient
Lincoln City
Leyton Orient
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Leyton Orient
Stevenage Borough
Leyton Orient
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Port Vale
Leyton Orient
Port Vale
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Leyton Orient
Wigan Athletic
Leyton Orient
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Bristol Rovers
Leyton Orient
Bristol Rovers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Blackpool
Leyton Orient
Blackpool
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Oxford United
Leyton Orient
Oxford United
Leyton Orient
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Burton Albion FC
Leyton Orient
Burton Albion FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Northampton Town
Leyton Orient
Northampton Town
|
11 | 43 | 11 | 43 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Leyton Orient
Barnsley
Leyton Orient
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Port Vale
Leyton Orient
Port Vale
Leyton Orient
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Carlisle
Leyton Orient
Carlisle
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Leyton Orient
Reading
Leyton Orient
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Bolton Wanderers
Leyton Orient
Bolton Wanderers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Portsmouth
Leyton Orient
Portsmouth
Leyton Orient
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Cambridge United
Leyton Orient
Cambridge United
Leyton Orient
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Fleetwood Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Peterborough United
Fleetwood Town
Peterborough United
Fleetwood Town
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Fleetwood Town
Northampton Town
Fleetwood Town
Northampton Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Fleetwood Town
Blackpool
Fleetwood Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Oxford United
Fleetwood Town
Oxford United
Fleetwood Town
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Fleetwood Town
Cheltenham Town
Fleetwood Town
Cheltenham Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Fleetwood Town
Charlton Athletic
Fleetwood Town
Charlton Athletic
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Fleetwood Town
Bristol Rovers
Fleetwood Town
Bristol Rovers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Fleetwood Town
Stevenage Borough
Fleetwood Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Fleetwood Town
Wigan Athletic
Fleetwood Town
Wigan Athletic
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Port Vale
Fleetwood Town
Port Vale
Fleetwood Town
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Fleetwood Town
Exeter City
Fleetwood Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Fleetwood Town
Barnsley
Fleetwood Town
Barnsley
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Fleetwood Town
Reading
Fleetwood Town
Reading
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Fleetwood Town
Lincoln City
Fleetwood Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Fleetwood Town
Bristol Rovers
Fleetwood Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Fleetwood Town
Port Vale
Fleetwood Town
Port Vale
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Fleetwood Town
Wycombe Wanderers
Fleetwood Town
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Fleetwood Town
Portsmouth
Fleetwood Town
Portsmouth
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Fleetwood Town
Cambridge United
Fleetwood Town
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Fleetwood Town
Derby County
Fleetwood Town
Derby County
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
9 | 5 | 12 |
Chủ vs Last 12 |
8 | 6 | 4 |
Khách vs Top 12 |
2 | 5 | 14 |
Khách vs Last 12 |
6 | 7 | 9 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Declan Bourne |
Điều khiển Leyton Orient | 3 T 1 H 0 B |
Điều khiển Fleetwood Town | 2 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 10% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.7 |
Chấn thương
- | Jordan Graham | ||
11 | Theodore Archibald | ||
5 | Daniel Happe |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 11
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.1
-
11 Tổng số mất bàn 16
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 40%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | 3 | 1 | 8 | 7 | 0 | 5 | 9.9 | 3.4 |
43 | 7 | 2 | 3 | 5 | 0 | 7 | 9.8 | 3.7 |
42 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 8.2 | 2.8 |
41 | 5 | 2 | 5 | 3 | 0 | 9 | 9.7 | 3.3 |
40 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 10.9 | 3.8 |
39 | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 10 | 10.4 | 3.4 |
38 | 5 | 0 | 7 | 8 | 0 | 4 | 10.3 | 3.5 |
37 | 3 | 2 | 7 | 8 | 0 | 4 | 9.4 | 3.8 |
36 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | 10.4 | 4.1 |
35 | 4 | 1 | 7 | 5 | 0 | 7 | 9.8 | 4.4 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Leyton Orient | Fleetwood Town | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 22(50%) | 18(41%) | 16(36%) | 24(55%) |
Chủ | 10(45%) | 11(50%) | 6(27%) | 14(64%) |
Khách | 12(55%) | 7(32%) | 10(45%) | 10(45%) |
6 trận gần đây |
B B T B B T
|
B T B B B H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Leyton Orient |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L1
|
Leyton Orient Exeter City | 2 2 |
B
|
ENG L1
|
Leyton Orient Cheltenham Town | 3 1 |
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient Bristol Rovers | 0 1 |
B
|
ENG L1
|
Leyton Orient Carlisle | 3 2 |
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient Wigan Athletic | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |
Fleetwood Town |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L1
|
Lincoln City Fleetwood Town | 2 1 |
B
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers Fleetwood Town | 2 2 |
T
|
ENG L1
|
Cambridge United Fleetwood Town | 2 1 |
B
|
ENG FAC
|
Cambridge United Fleetwood Town | 4 0 |
B
|
ENG L1
|
Charlton Athletic Fleetwood Town | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 4 HDP: T 20% |