1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 17 | 8 | 19 | -8 | 59 | 11 | 39% |
Chủ | 22 | 11 | 5 | 6 | 9 | 38 | 9 | 50% |
Khách | 22 | 6 | 3 | 13 | -17 | 21 | 17 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 16 | 10 | 18 | -15 | 58 | 13 | 36% |
Chủ | 22 | 7 | 8 | 7 | -4 | 29 | 18 | 32% |
Khách | 22 | 9 | 2 | 11 | -11 | 29 | 10 | 41% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG JPT
|
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Exeter City(N)
Northampton Town
Exeter City(N)
Northampton Town
|
02 | 02 | 04 | 04 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L2
|
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Northampton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Fleetwood Town
Northampton Town
Fleetwood Town
Northampton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Carlisle
Northampton Town
Carlisle
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Northampton Town
Port Vale
Northampton Town
Port Vale
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Reading
Northampton Town
Reading
Northampton Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Derby County
Northampton Town
Derby County
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Northampton Town
Wycombe Wanderers
Northampton Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Blackpool
Northampton Town
Blackpool
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Northampton Town
Cambridge United
Northampton Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Northampton Town
Peterborough United
Northampton Town
|
31 | 51 | 31 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Charlton Athletic
Northampton Town
Charlton Athletic
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Northampton Town
Burton Albion FC
Northampton Town
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Oxford United
Northampton Town
Oxford United
Northampton Town
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Bristol Rovers
Northampton Town
Bristol Rovers
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Northampton Town
Leyton Orient
Northampton Town
|
11 | 43 | 11 | 43 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Bolton Wanderers
Northampton Town
Bolton Wanderers
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Portsmouth
Northampton Town
Portsmouth
Northampton Town
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Shrewsbury Town
Northampton Town
Shrewsbury Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Northampton Town
Charlton Athletic
Northampton Town
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Northampton Town
Cheltenham Town
Northampton Town
Cheltenham Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Exeter City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Port Vale
Exeter City
Port Vale
Exeter City
|
20 | 2 4 | 20 | 2 4 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Exeter City
Leyton Orient
Exeter City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Stevenage Borough
Exeter City
Stevenage Borough
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Exeter City
Cheltenham Town
Exeter City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Charlton Athletic
Exeter City
Charlton Athletic
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Burton Albion FC
Exeter City
Burton Albion FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Exeter City
Shrewsbury Town
Exeter City
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Bolton Wanderers
Exeter City
Bolton Wanderers
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Peterborough United
Exeter City
Peterborough United
Exeter City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Fleetwood Town
Exeter City
Fleetwood Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Derby County
Exeter City
Derby County
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Exeter City
Wigan Athletic
Exeter City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Peterborough United
Exeter City
Peterborough United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Bristol Rovers
Exeter City
Bristol Rovers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Exeter City
Barnsley
Exeter City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Exeter City
Bristol Rovers
Exeter City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Cambridge United
Exeter City
Cambridge United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Exeter City
Blackpool
Exeter City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Carlisle
Exeter City
Carlisle
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
7 | 3 | 11 |
Chủ vs Last 12 |
10 | 5 | 7 |
Khách vs Top 12 |
5 | 7 | 10 |
Khách vs Last 12 |
11 | 3 | 8 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ruebyn Ricardo |
Điều khiển Northampton Town | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Exeter City | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 80% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.2 |
Chấn thương
33 | Patrick Brough | Ben Purrington | 2 |
20 | Harvey Lintott | Harry Lee | - |
Demetri Mitchell | 7 | ||
Gabe Billington | 34 | ||
Admiral Muskwe | - |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 18
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.8
-
13 Tổng số mất bàn 11
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 40%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | 3 | 1 | 8 | 7 | 0 | 5 | 9.9 | 3.4 |
43 | 7 | 2 | 3 | 5 | 0 | 7 | 9.8 | 3.7 |
42 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 8.2 | 2.8 |
41 | 5 | 2 | 5 | 3 | 0 | 9 | 9.7 | 3.3 |
40 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 10.9 | 3.8 |
39 | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 10 | 10.4 | 3.4 |
38 | 5 | 0 | 7 | 8 | 0 | 4 | 10.3 | 3.5 |
37 | 3 | 2 | 7 | 8 | 0 | 4 | 9.4 | 3.8 |
36 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | 10.4 | 4.1 |
35 | 4 | 1 | 7 | 5 | 0 | 7 | 9.8 | 4.4 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Northampton Town | Exeter City | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 20(45%) | 22(50%) | 21(48%) | 21(48%) |
Chủ | 12(55%) | 9(41%) | 9(41%) | 11(50%) |
Khách | 8(36%) | 13(59%) | 12(55%) | 10(45%) |
6 trận gần đây |
B T T B T B
|
T T T T H T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Northampton Town |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L1
|
Northampton Town Charlton Athletic | 1 1 |
H
|
ENG L1
|
Northampton Town Bristol Rovers | 3 1 |
T
|
ENG L1
|
Northampton Town Reading | 3 1 |
T
|
ENG L1
|
Northampton Town Stevenage Borough | 0 1 |
B
|
ENG L2
|
Northampton Town Leyton Orient | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
Exeter City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L1
|
Shrewsbury Town Exeter City | 0 3 |
T
|
ENG JPT
|
Swindon Exeter City | 0 1 |
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC Exeter City | 0 1 |
T
|
ENG L1
|
Carlisle Exeter City | 0 2 |
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC Exeter City | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 80% |