2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 43 | 18 | 5 | 20 | -12 | 59 | 11 | 42% |
Chủ | 21 | 9 | 3 | 9 | -3 | 30 | 15 | 43% |
Khách | 22 | 9 | 2 | 11 | -9 | 29 | 8 | 41% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 25 | 9 | 8 | 30 | 84 | 4 | 60% |
Chủ | 22 | 15 | 3 | 4 | 26 | 48 | 3 | 68% |
Khách | 20 | 10 | 6 | 4 | 4 | 36 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Southampton
Cardiff City
Southampton
Cardiff City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
INT CF
|
Cardiff City
Southampton
Cardiff City
Southampton
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Southampton
Cardiff City
Southampton
Cardiff City
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG PR
|
Cardiff City
Southampton
Cardiff City
Southampton
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG PR
|
Southampton
Cardiff City
Southampton
Cardiff City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Cardiff City
Southampton
Cardiff City
Southampton
|
03 | 03 | 03 | 03 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Southampton
Cardiff City
Southampton
Cardiff City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Southampton
Cardiff City
Southampton
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Southampton
Cardiff City
Southampton
Cardiff City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Southampton
Cardiff City
Southampton
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Southampton
Cardiff City
Southampton
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Southampton
Cardiff City
Southampton
Cardiff City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Southampton
Cardiff City
Southampton
Cardiff City
|
20 | 20 | 22 | 22 |
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Southampton
Cardiff City
Southampton
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Southampton
Cardiff City
Southampton
Cardiff City
|
00 | 00 | 32 | 32 |
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Southampton
Cardiff City
Southampton
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cardiff City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Millwall
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Cardiff City
Birmingham
Cardiff City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Hull City
Cardiff City
Hull City
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Sunderland
Cardiff City
Sunderland
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Cardiff City
Swansea City
Cardiff City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Ipswich
Cardiff City
Ipswich
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Huddersfield Town
Cardiff City
Huddersfield Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Cardiff City
Bristol City
Cardiff City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Blackburn Rovers
Cardiff City
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Cardiff City
West Bromwich(WBA)
Cardiff City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Preston North End
Cardiff City
Preston North End
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Watford
Cardiff City
Watford
Cardiff City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Leeds United
Cardiff City
Leeds United
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAC
|
Sheffield Wed.
Cardiff City
Sheffield Wed.
Cardiff City
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Cardiff City
Queens Park Rangers
Cardiff City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Leicester City
Cardiff City
Leicester City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Southampton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Southampton
Preston North End
Southampton
Preston North End
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Southampton
Watford
Southampton
Watford
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Southampton
Coventry
Southampton
Coventry
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Southampton
Blackburn Rovers
Southampton
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Ipswich
Southampton
Ipswich
Southampton
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Southampton
Middlesbrough
Southampton
Middlesbrough
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Southampton
Sunderland
Southampton
Sunderland
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Southampton
Birmingham
Southampton
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Liverpool
Southampton
Liverpool
Southampton
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Southampton
Millwall
Southampton
Millwall
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Southampton
Hull City
Southampton
Hull City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Southampton
West Bromwich(WBA)
Southampton
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Southampton
Bristol City
Southampton
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Southampton
Huddersfield Town
Southampton
Huddersfield Town
|
02 | 5 3 | 02 | 5 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Southampton
Watford
Southampton
Watford
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Southampton
Rotherham United
Southampton
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG FAC
|
Watford
Southampton
Watford
Southampton
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Southampton
Swansea City
Southampton
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Southampton
Sheffield Wed.
Southampton
Sheffield Wed.
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Southampton
Walsall
Southampton
Walsall
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
6 | 1 | 12 |
Chủ vs Last 12 |
12 | 3 | 8 |
Khách vs Top 12 |
12 | 4 | 4 |
Khách vs Last 12 |
12 | 5 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Oliver Langford |
Điều khiển Cardiff City | 7 T 3 H 7 B |
Điều khiển Southampton | 2 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.7 |
Chấn thương
5 | Mark McGuinness | Juan Larios | 28 |
21 | Jak Alnwick | Ross Stewart | 11 |
9 | Kion Etete | Gavin Bazunu | 31 |
10 | Aaron Ramsey | ||
11 | Callum ODowda | ||
30 | Joshua Wilson Esbrand |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 20
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2
-
13 Tổng số mất bàn 17
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.7
-
60% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | 4 | 1 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.4 | 4.8 |
42 | 8 | 0 | 4 | 5 | 0 | 7 | 11.4 | 3.5 |
41 | 5 | 1 | 6 | 3 | 1 | 8 | 10.3 | 3.9 |
40 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 9.8 | 2.8 |
39 | 5 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | 10.8 | 3.8 |
38 | 5 | 0 | 5 | 2 | 0 | 8 | 12.3 | 4.2 |
37 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 8.3 | 3.4 |
36 | 5 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | 9.8 | 3.1 |
35 | 6 | 1 | 5 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.9 |
34 | 5 | 2 | 5 | 8 | 1 | 3 | 10.8 | 4.5 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Cardiff City | Southampton | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 20(47%) | 20(47%) | 21(50%) | 19(45%) |
Chủ | 9(43%) | 10(48%) | 11(50%) | 10(45%) |
Khách | 11(50%) | 10(45%) | 10(50%) | 9(45%) |
6 trận gần đây |
B T B T B B
|
T B T B B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Cardiff City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG PR
|
Cardiff City Arsenal | 0 3 |
B
|
ENG PR
|
Cardiff City Manchester United | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 50% |
Southampton |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Goztepe Southampton | 1 1 |
B
|
INT CF
|
Guangzhou City Southampton | 0 4 |
T
|
INT CF
|
FC Groningen Southampton | 0 1 |
H
|
ENG LC
|
Sheffield United Southampton | 1 0 |
B
|
ENG L1
|
Brentford Southampton | 0 3 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 40% |