3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 43 | 12 | 11 | 20 | -19 | 47 | 20 | 28% |
Chủ | 21 | 6 | 6 | 9 | -10 | 24 | 21 | 29% |
Khách | 22 | 6 | 5 | 11 | -9 | 23 | 18 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 43 | 12 | 12 | 19 | -8 | 48 | 18 | 28% |
Chủ | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | 12 | 41% |
Khách | 21 | 3 | 7 | 11 | -13 | 16 | 21 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 32 | 32 |
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stoke City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Stoke City
Sheffield Wed.
Stoke City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Stoke City
Swansea City
Stoke City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Huddersfield Town
Stoke City
Huddersfield Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Stoke City
Hull City
Stoke City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Norwich City
Stoke City
Norwich City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Stoke City
Preston North End
Stoke City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Stoke City
Leeds United
Stoke City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Middlesbrough
Stoke City
Middlesbrough
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Coventry
Stoke City
Coventry
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Leicester City
Stoke City
Leicester City
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Stoke City
Sunderland
Stoke City
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Birmingham
Stoke City
Birmingham
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Stoke City
Rotherham United
Stoke City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Stoke City
Brighton Hove Albion
Stoke City
Brighton Hove Albion
|
11 | 24 | 11 | 24 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Ipswich
Stoke City
Ipswich
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Stoke City
Watford
Stoke City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Plymouth Argyle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Leicester City
Plymouth Argyle
Leicester City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Plymouth Argyle
Rotherham United
Plymouth Argyle
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Preston North End
Plymouth Argyle
Preston North End
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Plymouth Argyle
Sheffield Wed.
Plymouth Argyle
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Ipswich
Plymouth Argyle
Ipswich
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
West Bromwich(WBA)
Plymouth Argyle
West Bromwich(WBA)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Plymouth Argyle
Huddersfield Town
Plymouth Argyle
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG FAC
|
Plymouth Argyle
Sutton United
Plymouth Argyle
Sutton United
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
7 | 5 | 12 |
Chủ vs Last 12 |
5 | 6 | 8 |
Khách vs Top 12 |
4 | 7 | 14 |
Khách vs Last 12 |
8 | 5 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Robert Madley |
Điều khiển Stoke City | 3 T 5 H 3 B |
Điều khiển Plymouth Argyle | 1 T 1 H 4 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.3 |
Chấn thương
34 | Frank Fielding | Darko Gyabi | 18 |
4 | Ben Pearson | Mikel Miller | 14 |
2 | Lynden Gooch | ||
19 | Ryan Mmaee | ||
6 | Wouter Burger |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 7
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.7
-
14 Tổng số mất bàn 9
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | 4 | 1 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.4 | 4.8 |
42 | 8 | 0 | 4 | 5 | 0 | 7 | 11.4 | 3.5 |
41 | 5 | 1 | 6 | 3 | 1 | 8 | 10.3 | 3.9 |
40 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 9.8 | 2.8 |
39 | 5 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | 10.8 | 3.8 |
38 | 5 | 0 | 5 | 2 | 0 | 8 | 12.3 | 4.2 |
37 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 8.3 | 3.4 |
36 | 5 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | 9.8 | 3.1 |
35 | 6 | 1 | 5 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.9 |
34 | 5 | 2 | 5 | 8 | 1 | 3 | 10.8 | 4.5 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Stoke City | Plymouth Argyle | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 17(40%) | 23(53%) | 26(60%) | 16(37%) |
Chủ | 7(33%) | 13(62%) | 13(59%) | 9(41%) |
Khách | 10(45%) | 10(45%) | 13(62%) | 7(33%) |
6 trận gần đây |
H B H B T B
|
T T T B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Stoke City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Stoke City Bristol City | 1 2 |
B
|
ENG LCH
|
Stoke City Bristol City | 0 1 |
B
|
ENG FAC
|
Stoke City Wigan Athletic | 2 0 |
T
|
ENG LCH
|
Stoke City Derby County | 1 2 |
B
|
ENG LCH
|
Stoke City Hull City | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |
Plymouth Argyle |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers Plymouth Argyle | 1 1 |
T
|
ENG LCH
|
Coventry Plymouth Argyle | 1 0 |
B
|
ENG LCH
|
Watford Plymouth Argyle | 0 0 |
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic Plymouth Argyle | 1 1 |
T
|
ENG FAC
|
Birmingham Plymouth Argyle | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 4 , Thua 1 HDP: T 80% |