0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 43 | 12 | 16 | 15 | 1 | 52 | 15 | 28% |
Chủ | 21 | 5 | 8 | 8 | 3 | 23 | 22 | 24% |
Khách | 22 | 7 | 8 | 7 | -2 | 29 | 7 | 32% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 18 | 11 | 13 | 8 | 65 | 7 | 43% |
Chủ | 22 | 8 | 8 | 6 | 8 | 32 | 11 | 36% |
Khách | 20 | 10 | 3 | 7 | 0 | 33 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Hull City
Watford
Hull City
Watford
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Watford
Hull City
Watford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Watford
Hull City
Watford
Hull City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Hull City
Watford
Hull City
Watford
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Watford
Hull City
Watford
Hull City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Watford
Hull City
Watford
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5
0
X
T
|
ENG LCH
|
Watford
Hull City
Watford
Hull City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Watford
Hull City
Watford
Hull City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Watford
Hull City
Watford
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Watford
Hull City
Watford
Hull City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Watford
Hull City
Watford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Watford
Hull City
Watford
|
11 | 11 | 41 | 41 |
|
|
ENG LCH
|
Watford
Hull City
Watford
Hull City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Hull City
Watford
Hull City
Watford
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
ENG LCH
|
Watford
Hull City
Watford
Hull City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LC
|
Watford
Hull City
Watford
Hull City
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Watford
Hull City
Watford
Hull City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Hull City
Watford
Hull City
Watford
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Watford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Southampton
Watford
Southampton
Watford
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Ipswich
Watford
Ipswich
Watford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Preston North End
Watford
Preston North End
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Watford
West Bromwich(WBA)
Watford
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Watford
Leeds United
Watford
Leeds United
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Watford
Birmingham
Watford
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Coventry
Watford
Coventry
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Swansea City
Watford
Swansea City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Huddersfield Town
Watford
Huddersfield Town
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Watford
Rotherham United
Watford
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Leicester City
Watford
Leicester City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Southampton
Watford
Southampton
Watford
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Watford
Cardiff City
Watford
Cardiff City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Watford
Sheffield Wed.
Watford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Watford
Southampton
Watford
Southampton
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Watford
Bristol City
Watford
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Watford
Queens Park Rangers
Watford
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Watford
Chesterfield
Watford
Chesterfield
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Hull City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Hull City
Queens Park Rangers
Hull City
Queens Park Rangers
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Middlesbrough
Hull City
Middlesbrough
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Hull City
Cardiff City
Hull City
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Leeds United
Hull City
Leeds United
Hull City
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Stoke City
Hull City
Stoke City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Hull City
Curacao
Hull City
Curacao
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Hull City
Leicester City
Hull City
Leicester City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Birmingham
Hull City
Birmingham
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Preston North End
Hull City
Preston North End
Hull City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
West Bromwich(WBA)
Hull City
West Bromwich(WBA)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Southampton
Hull City
Southampton
Hull City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Hull City
Huddersfield Town
Hull City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Hull City
Rotherham United
Hull City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Millwall
Hull City
Millwall
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sunderland
Hull City
Sunderland
Hull City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Birmingham
Hull City
Birmingham
Hull City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Norwich City
Hull City
Norwich City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Hull City
Birmingham
Hull City
Birmingham
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Hull City
Sheffield Wed.
Hull City
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 8 | 9 |
Chủ vs Last 12 |
8 | 8 | 6 |
Khách vs Top 12 |
9 | 6 | 5 |
Khách vs Last 12 |
9 | 5 | 8 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ben Toner |
Điều khiển Watford | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Hull City | 3 T 0 H 2 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.7 |
Chấn thương
34 | Kwadwo Baah | Cyrus Christie | 33 |
2 | Jeremy Ngakia | James Furlong | 25 |
12 | Ken Sema | Anass Zaroury | 47 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 13
-
1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
13 Tổng số mất bàn 13
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
10% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 50%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | 4 | 1 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.4 | 4.8 |
42 | 8 | 0 | 4 | 5 | 0 | 7 | 11.4 | 3.5 |
41 | 5 | 1 | 6 | 3 | 1 | 8 | 10.3 | 3.9 |
40 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 9.8 | 2.8 |
39 | 5 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | 10.8 | 3.8 |
38 | 5 | 0 | 5 | 2 | 0 | 8 | 12.3 | 4.2 |
37 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 8.3 | 3.4 |
36 | 5 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | 9.8 | 3.1 |
35 | 6 | 1 | 5 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.9 |
34 | 5 | 2 | 5 | 8 | 1 | 3 | 10.8 | 4.5 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Watford | Hull City | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 18(42%) | 21(49%) | 22(52%) | 16(38%) |
Chủ | 7(33%) | 14(67%) | 10(45%) | 10(45%) |
Khách | 11(50%) | 7(32%) | 12(60%) | 6(30%) |
6 trận gần đây |
T T B T T T
|
T B T B B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Watford |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Watford Coventry | 1 2 |
B
|
ENG LCH
|
Watford Ipswich | 1 2 |
B
|
ENG LCH
|
Watford West Bromwich(WBA) | 3 2 |
T
|
ENG LCH
|
Watford Burnley | 1 0 |
T
|
ENG PR
|
Watford Burnley | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |
Hull City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Preston North End Hull City | 0 0 |
H
|
ENG FAC
|
Birmingham Hull City | 2 1 |
B
|
ENG LCH
|
Bristol City Hull City | 3 2 |
B
|
ENG LCH
|
Swansea City Hull City | 2 2 |
H
|
ENG LCH
|
Reading Hull City | 1 1 |
H
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 3 , Thua 2 HDP: T 0% |