2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 23 | 13 | 8 | 42 | 82 | 2 | 52% |
Chủ | 22 | 12 | 7 | 3 | 20 | 43 | 4 | 55% |
Khách | 22 | 11 | 6 | 5 | 22 | 39 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 18 | 9 | 17 | -10 | 63 | 10 | 41% |
Chủ | 22 | 9 | 8 | 5 | 2 | 35 | 13 | 41% |
Khách | 22 | 9 | 1 | 12 | -12 | 28 | 11 | 41% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Gillingham
Mansfield Town
Gillingham
Mansfield Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Mansfield Town
Gillingham
Mansfield Town
Gillingham
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Gillingham
Mansfield Town
Gillingham
Mansfield Town
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Mansfield Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Mansfield Town
Accrington Stanley
Mansfield Town
Accrington Stanley
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Milton Keynes Dons
Mansfield Town
Milton Keynes Dons
Mansfield Town
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L2
|
Mansfield Town
Forest Green Rovers
Mansfield Town
Forest Green Rovers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Mansfield Town
Crawley Town
Mansfield Town
Crawley Town
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG L2
|
Wrexham
Mansfield Town
Wrexham
Mansfield Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Mansfield Town
Colchester United
Mansfield Town
Colchester United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Mansfield Town
Bradford AFC
Mansfield Town
|
04 | 15 | 04 | 15 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Mansfield Town
Tranmere Rovers
Mansfield Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Mansfield Town
Swindon
Mansfield Town
Swindon
|
10 | 32 | 10 | 32 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG L2
|
Mansfield Town
Milton Keynes Dons
Mansfield Town
Milton Keynes Dons
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L2
|
Newport County
Mansfield Town
Newport County
Mansfield Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Mansfield Town
Salford City
Mansfield Town
Salford City
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L2
|
Walsall
Mansfield Town
Walsall
Mansfield Town
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Mansfield Town
Harrogate Town
Mansfield Town
Harrogate Town
|
50 | 92 | 50 | 92 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Forest Green Rovers
Mansfield Town
Forest Green Rovers
Mansfield Town
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L2
|
Mansfield Town
Notts County
Mansfield Town
Notts County
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Mansfield Town
AFC Wimbledon
Mansfield Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Mansfield Town
Sutton United
Mansfield Town
Sutton United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG L2
|
Morecambe
Mansfield Town
Morecambe
Mansfield Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Mansfield Town
Crewe Alexandra
Mansfield Town
Crewe Alexandra
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Gillingham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Gillingham
Barrow
Gillingham
Barrow
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Gillingham
Bradford AFC
Gillingham
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Harrogate Town
Gillingham
Harrogate Town
Gillingham
|
01 | 5 1 | 01 | 5 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Gillingham
Crewe Alexandra
Gillingham
Crewe Alexandra
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Morecambe
Gillingham
Morecambe
Gillingham
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Gillingham
Grimsby Town
Gillingham
Grimsby Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Gillingham
Tranmere Rovers
Gillingham
Tranmere Rovers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Barrow
Gillingham
Barrow
Gillingham
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Salford City
Gillingham
Salford City
Gillingham
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Gillingham
Wrexham
Gillingham
Wrexham
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
Stockport County
Gillingham
Stockport County
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Newport County
Gillingham
Newport County
Gillingham
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
Swindon
Gillingham
Swindon
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Notts County
Gillingham
Notts County
Gillingham
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Gillingham
Walsall
Gillingham
Walsall
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Milton Keynes Dons
Gillingham
Milton Keynes Dons
Gillingham
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Gillingham
Forest Green Rovers
Gillingham
Forest Green Rovers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Gillingham
Accrington Stanley
Gillingham
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Gillingham
Sheffield United
Gillingham
Sheffield United
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
9 | 5 | 6 |
Chủ vs Last 12 |
13 | 8 | 2 |
Khách vs Top 12 |
11 | 3 | 6 |
Khách vs Last 12 |
6 | 6 | 11 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Sam Purkiss |
Điều khiển Mansfield Town | 1 T 0 H 2 B |
Điều khiển Gillingham | 3 T 0 H 2 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.9 |
Chấn thương
5 | Alfie Kilgour | Jorge Cabezas | - |
11 | Calum MacDonald | ||
2 | Callum Johnson | ||
12 | James Gale |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 11
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
16 Tổng số mất bàn 14
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | 5 | 1 | 6 | 11 | 0 | 1 | 9.3 | 3.6 |
43 | 4 | 1 | 7 | 5 | 0 | 7 | 10.6 | 4.3 |
42 | 6 | 2 | 4 | 7 | 0 | 5 | 9.1 | 4.4 |
41 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 10.1 | 3.7 |
40 | 6 | 1 | 5 | 6 | 1 | 5 | 8.5 | 3.0 |
39 | 4 | 1 | 7 | 5 | 0 | 7 | 9.0 | 3.5 |
38 | 7 | 0 | 4 | 3 | 2 | 6 | 10.3 | 4.7 |
37 | 4 | 3 | 5 | 5 | 0 | 7 | 10.2 | 4.3 |
36 | 5 | 1 | 6 | 5 | 0 | 7 | 11.7 | 4.8 |
35 | 5 | 0 | 6 | 3 | 0 | 8 | 12.9 | 3.9 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Mansfield Town | Gillingham | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 19(43%) | 22(50%) | 19(43%) | 23(52%) |
Chủ | 8(36%) | 12(55%) | 10(45%) | 11(50%) |
Khách | 11(50%) | 10(45%) | 9(41%) | 12(55%) |
6 trận gần đây |
B T B B B B
|
T B B B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Mansfield Town |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L2
|
Mansfield Town Milton Keynes Dons | 1 2 |
B
|
ENG L2
|
Mansfield Town AFC Wimbledon | 0 0 |
B
|
ENG L2
|
Mansfield Town Bradford AFC | 0 0 |
B
|
ENG L2
|
Mansfield Town Morecambe | 3 0 |
T
|
ENG L2
|
Mansfield Town Leyton Orient | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |
Gillingham |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L2
|
Notts County Gillingham | 1 3 |
T
|
ENG L2
|
Milton Keynes Dons Gillingham | 2 1 |
B
|
ENG L2
|
Swindon Gillingham | 0 1 |
T
|
ENG L2
|
Stockport County Gillingham | 0 1 |
T
|
ENG L2
|
Northampton Town Gillingham | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 60% |