3
2
Hết
3 - 2
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 11 | 10 | 8 | 15 | 43 | 7 | 38% |
Chủ | 15 | 8 | 5 | 2 | 17 | 29 | 4 | 53% |
Khách | 14 | 3 | 5 | 6 | -2 | 14 | 11 | 21% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 12 | 8 | 9 | 12 | 44 | 6 | 41% |
Chủ | 15 | 7 | 5 | 3 | 19 | 26 | 9 | 47% |
Khách | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | 8 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Karlsruher SC
Hertha BSC Berlin
Karlsruher SC
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Karlsruher SC
Hertha BSC Berlin
Karlsruher SC
Hertha BSC Berlin
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
|
1/1.5
T
|
INT CF
|
Karlsruher SC
Hertha BSC Berlin
Karlsruher SC
Hertha BSC Berlin
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER D2
|
Karlsruher SC
Hertha BSC Berlin
Karlsruher SC
Hertha BSC Berlin
|
10 | 10 | 26 | 26 |
-0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Karlsruher SC
Hertha BSC Berlin
Karlsruher SC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Karlsruher SC
Hertha BSC Berlin
Karlsruher SC
Hertha BSC Berlin
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
GER D1
|
Hertha BSC Berlin
Karlsruher SC
Hertha BSC Berlin
Karlsruher SC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
GER D1
|
Hertha BSC Berlin
Karlsruher SC
Hertha BSC Berlin
Karlsruher SC
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
GER D1
|
Karlsruher SC
Hertha BSC Berlin
Karlsruher SC
Hertha BSC Berlin
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Karlsruher SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
SC Paderborn 07
Karlsruher SC
SC Paderborn 07
Karlsruher SC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER D2
|
Karlsruher SC
St. Pauli
Karlsruher SC
St. Pauli
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
GER D2
|
Schalke 04
Karlsruher SC
Schalke 04
Karlsruher SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Heidenheim
Karlsruher SC
Heidenheim
Karlsruher SC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER D2
|
Karlsruher SC
FC Magdeburg
Karlsruher SC
FC Magdeburg
|
40 | 70 | 40 | 70 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Holstein Kiel
Karlsruher SC
Holstein Kiel
Karlsruher SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Karlsruher SC
Greuther Furth
Karlsruher SC
Greuther Furth
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
FC Kaiserslautern
Karlsruher SC
FC Kaiserslautern
Karlsruher SC
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Karlsruher SC
Kickers Offenbach
Karlsruher SC
Kickers Offenbach
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
GER D2
|
Karlsruher SC
Fortuna Dusseldorf
Karlsruher SC
Fortuna Dusseldorf
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Eintr. Braunschweig
Karlsruher SC
Eintr. Braunschweig
Karlsruher SC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Karlsruher SC
SV Wehen Wiesbaden
Karlsruher SC
SV Wehen Wiesbaden
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Hamburger
Karlsruher SC
Hamburger
Karlsruher SC
|
22 | 34 | 22 | 34 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER D2
|
Karlsruher SC
VfL Osnabruck
Karlsruher SC
VfL Osnabruck
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Karlsruher SC(N)
Nurnberg
Karlsruher SC(N)
Nurnberg
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT CF
|
FC Luzern
Karlsruher SC
FC Luzern
Karlsruher SC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Karlsruher SC
SSV Ulm 1846
Karlsruher SC
SSV Ulm 1846
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Karlsruher SC
SV Elversberg
Karlsruher SC
SV Elversberg
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hannover 96
Karlsruher SC
Hannover 96
Karlsruher SC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Karlsruher SC
Hansa Rostock
Karlsruher SC
Hansa Rostock
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Hertha BSC Berlin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Hansa Rostock
Hertha BSC Berlin
Hansa Rostock
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
SC Paderborn 07
Hertha BSC Berlin
SC Paderborn 07
Hertha BSC Berlin
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Nurnberg
Hertha BSC Berlin
Nurnberg
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
32 | 5 2 | 32 | 5 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
St. Pauli
Hertha BSC Berlin
St. Pauli
Hertha BSC Berlin
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Holstein Kiel
Hertha BSC Berlin
Holstein Kiel
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Eintr. Braunschweig
Hertha BSC Berlin
Eintr. Braunschweig
Hertha BSC Berlin
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
FC Magdeburg
Hertha BSC Berlin
FC Magdeburg
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Greuther Furth
Hertha BSC Berlin
Greuther Furth
Hertha BSC Berlin
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Hamburger
Hertha BSC Berlin
Hamburger
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GERC
|
Hertha BSC Berlin
FC Kaiserslautern
Hertha BSC Berlin
FC Kaiserslautern
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
SV Wehen Wiesbaden
Hertha BSC Berlin
SV Wehen Wiesbaden
Hertha BSC Berlin
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Fortuna Dusseldorf
Hertha BSC Berlin
Fortuna Dusseldorf
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hertha BSC Berlin(N)
Glasgow Rangers
Hertha BSC Berlin(N)
Glasgow Rangers
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
KV Mechelen(N)
Hertha BSC Berlin
KV Mechelen(N)
Hertha BSC Berlin
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hertha BSC Berlin
FC Erzgebirge Aue
Hertha BSC Berlin
FC Erzgebirge Aue
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
VfL Osnabruck
Hertha BSC Berlin
VfL Osnabruck
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
FC Kaiserslautern
Hertha BSC Berlin
FC Kaiserslautern
Hertha BSC Berlin
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GERC
|
Hertha BSC Berlin
Hamburger
Hertha BSC Berlin
Hamburger
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
SV Elversberg
Hertha BSC Berlin
SV Elversberg
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
5 | 6 | 5 |
Chủ vs Last 9 |
5 | 4 | 3 |
Khách vs Top 9 |
6 | 3 | 6 |
Khách vs Last 9 |
6 | 5 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Bastian Dankert |
Điều khiển Karlsruher SC | 0 T 1 H 6 B |
Điều khiển Hertha BSC Berlin | 2 T 5 H 8 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.8 |
Chấn thương
20 | David Herold | Pascal Klemens | 41 |
5 | Daniel OShaughnessy | Peter Pekarik | 2 |
32 | Robin Bormuth | Smail Prevljak | 9 |
39 | Efe-Kaan Sihlaroglu | Gustav Christensen | - |
31 | Tim Rossmann | ||
11 | Budu Zivzivadze | ||
16 | Philip Heise |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 24
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.4
-
10 Tổng số mất bàn 17
-
1 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0 | 5 | 11.5 | 3.3 |
29 | 5 | 1 | 3 | 5 | 0 | 4 | 8.9 | 4.4 |
28 | 4 | 2 | 3 | 3 | 1 | 5 | 11.3 | 3.7 |
27 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | 10.1 | 4.9 |
26 | 4 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5 | 10.6 | 2.3 |
25 | 5 | 0 | 4 | 3 | 0 | 6 | 9.9 | 3.7 |
24 | 3 | 2 | 4 | 7 | 0 | 2 | 11.4 | 4.6 |
23 | 4 | 2 | 3 | 3 | 2 | 4 | 9.2 | 3.1 |
22 | 5 | 1 | 3 | 6 | 0 | 3 | 10.8 | 5.2 |
21 | 3 | 0 | 6 | 1 | 2 | 6 | 10.6 | 3.9 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Karlsruher SC | Hertha BSC Berlin | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 16(55%) | 11(38%) | 13(45%) | 12(41%) |
Chủ | 8(53%) | 5(33%) | 7(47%) | 6(40%) |
Khách | 8(57%) | 6(43%) | 6(43%) | 6(43%) |
6 trận gần đây |
T T T T B T
|
T T B T B H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Karlsruher SC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER D2
|
Karlsruher SC Hansa Rostock | 2 2 |
B
|
GER D2
|
Karlsruher SC Holstein Kiel | 0 2 |
B
|
GER D2
|
Karlsruher SC FC Kaiserslautern | 1 1 |
B
|
GER D2
|
Karlsruher SC FC Kaiserslautern | 2 0 |
T
|
GER D2
|
Karlsruher SC Hannover 96 | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |
Hertha BSC Berlin |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER D2
|
Greuther Furth Hertha BSC Berlin | 1 2 |
T
|
GER D1
|
Koln Hertha BSC Berlin | 5 2 |
B
|
GER D1
|
Hoffenheim Hertha BSC Berlin | 3 1 |
B
|
GER D1
|
VfB Stuttgart Hertha BSC Berlin | 2 1 |
B
|
GER D1
|
Werder Bremen Hertha BSC Berlin | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 20% |
3 trận sắp tới
Karlsruher SC |
||
---|---|---|
GER D2
|
SV Elversberg
Karlsruher SC
|
28 Ngày |
Hertha BSC Berlin |
||
---|---|---|
GER D2
|
VfL Osnabruck
Hertha BSC Berlin
|
28 Ngày |