1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 21 | 11 | 13 | 24 | 74 | 5 | 47% |
Chủ | 22 | 13 | 4 | 5 | 27 | 43 | 4 | 59% |
Khách | 23 | 8 | 7 | 8 | -3 | 31 | 9 | 35% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 8 | 9 | 28 | -39 | 33 | 24 | 18% |
Chủ | 23 | 6 | 4 | 13 | -10 | 22 | 22 | 26% |
Khách | 22 | 2 | 5 | 15 | -29 | 11 | 24 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Oxford City
Altrincham
Oxford City
Altrincham
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Oxford City
Altrincham
Oxford City
Altrincham
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Altrincham
Oxford City
Altrincham
Oxford City
|
21 | 21 | 22 | 22 |
1/1.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Altrincham
Oxford City
Altrincham
Oxford City
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5/1
T
B
|
3
0
T
T
|
ENG CN
|
Oxford City
Altrincham
Oxford City
Altrincham
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Altrincham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Ebbsfleet United
Altrincham
Ebbsfleet United
Altrincham
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG Conf
|
Dorking Wanderers
Altrincham
Dorking Wanderers
Altrincham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Altrincham
Oldham Athletic AFC
Altrincham
Oldham Athletic AFC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Kidderminster
Altrincham
Kidderminster
Altrincham
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Altrincham
Wealdstone FC
Altrincham
Wealdstone FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Altrincham
Gateshead
Altrincham
Gateshead
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Boreham Wood
Altrincham
Boreham Wood
Altrincham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Altrincham
York City
Altrincham
York City
|
30 | 61 | 30 | 61 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Altrincham
Woking
Altrincham
Woking
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG Conf
|
Altrincham
Dorking Wanderers
Altrincham
Dorking Wanderers
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG Conf
|
Dagenham and Redbridge
Altrincham
Dagenham and Redbridge
Altrincham
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Southend United
Altrincham
Southend United
Altrincham
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Altrincham
Maidenhead United
Altrincham
Maidenhead United
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Altrincham
Hartlepool United FC
Altrincham
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Aldershot Town
Altrincham
Aldershot Town
Altrincham
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG Conf
|
Altrincham
Rochdale
Altrincham
Rochdale
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG Conf
|
Solihull Moors
Altrincham
Solihull Moors
Altrincham
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG Conf
|
Altrincham
Eastleigh
Altrincham
Eastleigh
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Chesterfield
Altrincham
Chesterfield
Altrincham
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG FAT
|
Kidderminster
Altrincham
Kidderminster
Altrincham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Oxford City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Oxford City
Bromley
Oxford City
Bromley
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Oxford City
Oldham Athletic AFC
Oxford City
Oldham Athletic AFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Barnet
Oxford City
Barnet
Oxford City
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Oxford City
Wealdstone FC
Oxford City
Wealdstone FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
AFC Fylde
Oxford City
AFC Fylde
Oxford City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Oxford City
Halifax Town
Oxford City
Halifax Town
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG Conf
|
Chesterfield
Oxford City
Chesterfield
Oxford City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Rochdale
Oxford City
Rochdale
Oxford City
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Oxford City
Aldershot Town
Oxford City
Aldershot Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
H
B
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG Conf
|
Gateshead
Oxford City
Gateshead
Oxford City
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Oxford City
Eastleigh
Oxford City
Eastleigh
|
04 | 2 5 | 04 | 2 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Oxford City
Southend United
Oxford City
Southend United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Dagenham and Redbridge
Oxford City
Dagenham and Redbridge
Oxford City
|
30 | 7 1 | 30 | 7 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Woking
Oxford City
Woking
Oxford City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG Conf
|
Kidderminster
Oxford City
Kidderminster
Oxford City
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Oxford City
Ebbsfleet United
Oxford City
Ebbsfleet United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Oxford City
York City
Oxford City
York City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Oxford City
Hartlepool United FC
Oxford City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Oxford City
Dorking Wanderers
Oxford City
Dorking Wanderers
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG Conf
|
Dorking Wanderers
Oxford City
Dorking Wanderers
Oxford City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
11 | 7 | 9 |
Chủ vs Last 12 |
10 | 4 | 4 |
Khách vs Top 12 |
1 | 5 | 14 |
Khách vs Last 12 |
7 | 4 | 14 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 7
-
2.1 Trung bình ghi bàn 0.7
-
8 Tổng số mất bàn 20
-
0.8 Trung bình mất bàn 2
-
70% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 5 | 1 | 6 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 2.8 |
44 | 7 | 0 | 5 | 5 | 1 | 6 | 10.0 | 3.8 |
43 | 3 | 0 | 9 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.9 |
42 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 8.7 | 3.8 |
41 | 3 | 2 | 7 | 2 | 1 | 9 | 8.0 | 3.3 |
40 | 6 | 1 | 5 | 4 | 0 | 8 | 10.5 | 4.2 |
39 | 7 | 1 | 4 | 5 | 0 | 7 | 10.8 | 4.2 |
38 | 6 | 0 | 6 | 5 | 1 | 6 | 10.6 | 3.6 |
37 | 6 | 4 | 2 | 6 | 2 | 4 | 9.8 | 3.6 |
36 | 6 | 0 | 6 | 8 | 0 | 4 | 10.3 | 3.3 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Altrincham | Oxford City | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 25(56%) | 15(33%) | 20(44%) | 21(47%) |
Chủ | 12(55%) | 7(32%) | 10(43%) | 11(48%) |
Khách | 13(57%) | 8(35%) | 10(45%) | 10(45%) |
6 trận gần đây |
T B T T T B
|
B T T T T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Altrincham |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Altrincham Workington | 2 3 |
B
|
ENG CN
|
Altrincham Workington | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 50% |
Oxford City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG FAC
|
Shrewsbury Town Oxford City | 0 0 |
T
|
ENG FAC
|
Notts County Oxford City | 3 2 |
T
|
ENG CS
|
Maidenhead United Oxford City | 6 1 |
B
|
ENG CN
|
Chester FC Oxford City | 2 0 |
B
|
ENG-S PR
|
Farnborough Town Oxford City | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 4 HDP: T 60% |