0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 6 | 2 | 37 | -77 | 20 | 24 | 13% |
Chủ | 22 | 5 | 0 | 17 | -28 | 15 | 24 | 23% |
Khách | 23 | 1 | 2 | 20 | -49 | 5 | 24 | 4% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -17 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 21 | 11 | 13 | 13 | 74 | 6 | 47% |
Chủ | 23 | 11 | 3 | 9 | 3 | 36 | 12 | 48% |
Khách | 22 | 10 | 8 | 4 | 10 | 38 | 2 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Bishop's Stortford
Curzon Ashton FC
Bishop's Stortford
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bishop's Stortford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Buxton FC
Bishop's Stortford
Buxton FC
Bishop's Stortford
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Bishop's Stortford
Rushall Olympic
Bishop's Stortford
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
South Shields
Bishop's Stortford
South Shields
Bishop's Stortford
|
30 | 70 | 30 | 70 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Bishop's Stortford
Banbury United
Bishop's Stortford
Banbury United
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Tamworth
Bishop's Stortford
Tamworth
Bishop's Stortford
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Bishop's Stortford
Southport FC
Bishop's Stortford
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Bishop's Stortford
Scarborough
Bishop's Stortford
Scarborough
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CN
|
Bishop's Stortford
Kings Lynn
Bishop's Stortford
Kings Lynn
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Bishop's Stortford
Alfreton Town
Bishop's Stortford
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CN
|
Bishop's Stortford
Scunthorpe United
Bishop's Stortford
Scunthorpe United
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Bishop's Stortford
Chorley
Bishop's Stortford
Chorley
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Bishop's Stortford
Warrington Town AFC
Bishop's Stortford
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG CN
|
Bishop's Stortford
Spennymoor Town
Bishop's Stortford
Spennymoor Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Bishop's Stortford
Coalville Town
Bishop's Stortford
Coalville Town
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CN
|
Boston United
Bishop's Stortford
Boston United
Bishop's Stortford
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Bishop's Stortford
Farsley Celtic
Bishop's Stortford
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Bishop's Stortford
Gloucester City
Bishop's Stortford
Gloucester City
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Bishop's Stortford
Brackley Town
Bishop's Stortford
Brackley Town
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Bishop's Stortford
Chester FC
Bishop's Stortford
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAT
|
Bishop's Stortford
Aldershot Town
Bishop's Stortford
Aldershot Town
|
40 | 61 | 40 | 61 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Curzon Ashton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Gloucester City
Curzon Ashton FC
Gloucester City
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
Curzon Ashton FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
South Shields
Curzon Ashton FC
South Shields
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Blyth Spartans
Curzon Ashton FC
Blyth Spartans
Curzon Ashton FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Banbury United
Curzon Ashton FC
Banbury United
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Spennymoor Town
Curzon Ashton FC
Spennymoor Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Scarborough
Curzon Ashton FC
Scarborough
Curzon Ashton FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Hereford
Curzon Ashton FC
Hereford
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Darlington
Curzon Ashton FC
Darlington
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Tamworth
Curzon Ashton FC
Tamworth
Curzon Ashton FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Peterborough Sports
Curzon Ashton FC
Peterborough Sports
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Warrington Town AFC
Curzon Ashton FC
Warrington Town AFC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Curzon Ashton FC
Scunthorpe United
Curzon Ashton FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Buxton FC
Curzon Ashton FC
Buxton FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Curzon Ashton FC
Rushall Olympic
Curzon Ashton FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Boston United
Curzon Ashton FC
Boston United
Curzon Ashton FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Farsley Celtic
Curzon Ashton FC
Farsley Celtic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 0 | 21 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 2 | 16 |
Khách vs Top 12 |
12 | 5 | 6 |
Khách vs Last 12 |
9 | 6 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 17
-
0.4 Trung bình ghi bàn 1.7
-
33 Tổng số mất bàn 10
-
3.3 Trung bình mất bàn 1
-
10% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 20%
-
90% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 8 | 0 | 4 | 8 | 1 | 3 | 8.9 | 3.8 |
44 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 8.3 | 3.8 |
43 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.8 | 3.9 |
42 | 4 | 1 | 7 | 6 | 1 | 5 | 9.1 | 3.7 |
41 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.5 | 4.3 |
40 | 7 | 0 | 5 | 6 | 1 | 5 | 7.5 | 3.4 |
39 | 3 | 1 | 8 | 5 | 0 | 7 | 9.9 | 4.2 |
38 | 1 | 0 | 10 | 5 | 0 | 6 | 11.9 | 3.5 |
37 | 5 | 2 | 5 | 7 | 1 | 4 | 8.8 | 4.1 |
36 | 4 | 2 | 5 | 6 | 0 | 5 | 8.3 | 3.2 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Bishop's Stortford | Curzon Ashton FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 10(23%) | 32(73%) | 27(60%) | 16(36%) |
Chủ | 5(24%) | 15(71%) | 11(48%) | 11(48%) |
Khách | 5(22%) | 17(74%) | 16(73%) | 5(23%) |
6 trận gần đây |
T B B T B B
|
T T T T T B
|