1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
HDP: 1.05 -0.75 0.801 trận: Thắng 0% Hòa 0% Thua 100%
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Celta Vigo |
2 | 1.05 | -0.75 | 0.80 | B |
Barcelona
|
3 | 0.90 | -0.75 | 1.00 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 10 | 4 | 14 | -11 | 34 | 13 | 36% |
Chủ | 14 | 3 | 3 | 8 | -9 | 12 | 16 | 21% |
Khách | 14 | 7 | 1 | 6 | -2 | 22 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 18 | 3 | 7 | 40 | 57 | 2 | 64% |
Chủ | 15 | 11 | 2 | 2 | 31 | 35 | 1 | 73% |
Khách | 13 | 7 | 1 | 5 | 9 | 22 | 5 | 54% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
02 | 02 | 33 | 33 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TSV Steinbach Haiger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
FSV Frankfurt
TSV Steinbach Haiger
FSV Frankfurt
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
TSV Steinbach Haiger
Bahlinger SC
TSV Steinbach Haiger
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
TSV Schott Mainz
TSV Steinbach Haiger
TSV Schott Mainz
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
SG Barockstadt
TSV Steinbach Haiger
SG Barockstadt
TSV Steinbach Haiger
|
20 | 23 | 20 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Eintracht Frankfurt Am
TSV Steinbach Haiger
Eintracht Frankfurt Am
TSV Steinbach Haiger
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER LS
|
OSC Vellmar
TSV Steinbach Haiger
OSC Vellmar
TSV Steinbach Haiger
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
VfR Aalen
TSV Steinbach Haiger
VfR Aalen
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Stuttgarter Kickers
TSV Steinbach Haiger
Stuttgarter Kickers
TSV Steinbach Haiger
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSG Balingen
TSV Steinbach Haiger
TSG Balingen
TSV Steinbach Haiger
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Mainz Am
TSV Steinbach Haiger
Mainz Am
TSV Steinbach Haiger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
TSV Steinbach Haiger
Eintracht Trier
TSV Steinbach Haiger
Eintracht Trier
|
50 | 70 | 50 | 70 |
|
|
INT CF
|
TSV Steinbach Haiger
Engers
TSV Steinbach Haiger
Engers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
TSV Steinbach Haiger
Fortuna Koln
TSV Steinbach Haiger
Fortuna Koln
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Mainz Am
TSV Steinbach Haiger
Mainz Am
|
24 | 44 | 24 | 44 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
KSV Hessen Kassel
TSV Steinbach Haiger
KSV Hessen Kassel
TSV Steinbach Haiger
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
TuS Koblenz
TSV Steinbach Haiger
TuS Koblenz
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Kickers Offenbach
TSV Steinbach Haiger
Kickers Offenbach
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
TSV Steinbach Haiger
FC 08 Homburg
TSV Steinbach Haiger
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Freiberg
TSV Steinbach Haiger
Freiberg
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Stuttgart(Am)
TSV Steinbach Haiger
Stuttgart(Am)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TSG Balingen
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSG Balingen
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Eintracht Frankfurt Am
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Eintracht Frankfurt Am
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
VfR Aalen
TSG Hoffenheim (Trẻ)
VfR Aalen
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Stuttgarter Kickers
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Stuttgarter Kickers
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Mainz Am
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Mainz Am
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
KSV Hessen Kassel
TSG Hoffenheim (Trẻ)
KSV Hessen Kassel
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TuS Koblenz
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TuS Koblenz
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
FC 08 Homburg
TSG Hoffenheim (Trẻ)
FC 08 Homburg
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
VfR Mannheim
TSG Hoffenheim (Trẻ)
VfR Mannheim
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Goppinger SV
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Goppinger SV
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
GER Reg
|
Kickers Offenbach
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Kickers Offenbach
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
FC 08 Homburg
TSG Hoffenheim (Trẻ)
FC 08 Homburg
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Astoria Walldorf
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Astoria Walldorf
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Freiberg
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Freiberg
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Stuttgart(Am)
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Stuttgart(Am)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FSV Frankfurt
TSG Hoffenheim (Trẻ)
FSV Frankfurt
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Bahlinger SC
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Bahlinger SC
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
SG Barockstadt
TSG Hoffenheim (Trẻ)
SG Barockstadt
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Schott Mainz
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSG Balingen
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSG Balingen
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
9 | 4 | 14 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
18 | 3 | 7 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 30
-
1.1 Trung bình ghi bàn 3
-
21 Tổng số mất bàn 6
-
2.1 Trung bình mất bàn 0.6
-
20% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 10%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
TSV Steinbach Haiger |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger SV Elversberg | 1 2 |
B
|
GERC
|
TSV Steinbach Haiger SV Sandhausen | 1 2 |
B
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger Saarbrucken | 1 7 |
B
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger SV Waldhof Mannheim | 0 0 |
T
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger FC 08 Homburg | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 4 HDP: T 20% |
TSG Hoffenheim (Trẻ) |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER Reg
|
VfR Aalen TSG Hoffenheim (Trẻ) | 1 2 |
T
|
GER Reg
|
KSV Hessen Kassel TSG Hoffenheim (Trẻ) | 1 0 |
B
|
INT CF
|
Bahlinger SC TSG Hoffenheim (Trẻ) | 2 1 |
B
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz TSG Hoffenheim (Trẻ) | 1 1 |
B
|
GER Reg
|
Hessen Dreieich TSG Hoffenheim (Trẻ) | 1 4 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
3 trận sắp tới
TSV Steinbach Haiger |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Freiberg
TSV Steinbach Haiger
|
17 Ngày |
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
FC 08 Homburg
|
24 Ngày |
TSG Hoffenheim (Trẻ) |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Bahlinger SC
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
17 Ngày |
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
FSV Frankfurt
|
24 Ngày |