3
0
Hết
3 - 0
(3 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 8 | 7 | 14 | -4 | 31 | 15 | 28% |
Chủ | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | 11 | 43% |
Khách | 15 | 2 | 4 | 9 | -9 | 10 | 15 | 13% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 8 | 10 | 11 | -9 | 34 | 13 | 28% |
Chủ | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | 8 | 40% |
Khách | 14 | 2 | 4 | 8 | -14 | 10 | 16 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
Marignane Gignac
Chasselay M.D. Azergues
Marignane Gignac
Chasselay M.D. Azergues
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Chasselay M.D. Azergues
Marignane Gignac
Chasselay M.D. Azergues
Marignane Gignac
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
FRA D4
|
Marignane Gignac
Chasselay M.D. Azergues
Marignane Gignac
Chasselay M.D. Azergues
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
FRA D4
|
Marignane Gignac
Chasselay M.D. Azergues
Marignane Gignac
Chasselay M.D. Azergues
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chasselay M.D. Azergues
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
Chamois Niortais
Chasselay M.D. Azergues
Chamois Niortais
Chasselay M.D. Azergues
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
FRA D3
|
Chasselay M.D. Azergues
Cholet So
Chasselay M.D. Azergues
Cholet So
|
21 | 34 | 21 | 34 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Nancy
Chasselay M.D. Azergues
Nancy
Chasselay M.D. Azergues
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Chasselay M.D. Azergues
Sochaux
Chasselay M.D. Azergues
Sochaux
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Chasselay M.D. Azergues
Villefranche
Chasselay M.D. Azergues
Villefranche
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
FRA D3
|
Chateauroux
Chasselay M.D. Azergues
Chateauroux
Chasselay M.D. Azergues
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Chasselay M.D. Azergues
Avranches
Chasselay M.D. Azergues
Avranches
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D3
|
Le Mans
Chasselay M.D. Azergues
Le Mans
Chasselay M.D. Azergues
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D3
|
Red Star FC 93
Chasselay M.D. Azergues
Red Star FC 93
Chasselay M.D. Azergues
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D3
|
Chasselay M.D. Azergues
FC Rouen
Chasselay M.D. Azergues
FC Rouen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D3
|
Martigues
Chasselay M.D. Azergues
Martigues
Chasselay M.D. Azergues
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Chasselay M.D. Azergues
Epinal
Chasselay M.D. Azergues
Epinal
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D3
|
Chasselay M.D. Azergues
Dijon
Chasselay M.D. Azergues
Dijon
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Chasselay M.D. Azergues
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
Versailles 78
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D3
|
Nimes
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
Chasselay M.D. Azergues
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Marignane Gignac
Chasselay M.D. Azergues
Marignane Gignac
Chasselay M.D. Azergues
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Chasselay M.D. Azergues
Chamois Niortais
Chasselay M.D. Azergues
Chamois Niortais
|
20 | 23 | 20 | 23 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D3
|
Cholet So
Chasselay M.D. Azergues
Cholet So
Chasselay M.D. Azergues
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D3
|
Chasselay M.D. Azergues
Nancy
Chasselay M.D. Azergues
Nancy
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D3
|
Villefranche
Chasselay M.D. Azergues
Villefranche
Chasselay M.D. Azergues
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Marignane Gignac
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
Marignane Gignac
Red Star FC 93
Marignane Gignac
Red Star FC 93
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D3
|
Orleans US 45
Marignane Gignac
Orleans US 45
Marignane Gignac
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D3
|
Marignane Gignac
Versailles 78
Marignane Gignac
Versailles 78
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D3
|
Nimes
Marignane Gignac
Nimes
Marignane Gignac
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
FRA D3
|
Marignane Gignac
Dijon
Marignane Gignac
Dijon
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Epinal
Marignane Gignac
Epinal
Marignane Gignac
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D3
|
Chamois Niortais
Marignane Gignac
Chamois Niortais
Marignane Gignac
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D3
|
Marignane Gignac
Cholet So
Marignane Gignac
Cholet So
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Nancy
Marignane Gignac
Nancy
Marignane Gignac
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Marignane Gignac
Villefranche
Marignane Gignac
Villefranche
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
FRA D3
|
Chateauroux
Marignane Gignac
Chateauroux
Marignane Gignac
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Marignane Gignac
Avranches
Marignane Gignac
Avranches
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
FC Rouen
Marignane Gignac
FC Rouen
Marignane Gignac
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D3
|
Marignane Gignac
Martigues
Marignane Gignac
Martigues
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D3
|
Sochaux
Marignane Gignac
Sochaux
Marignane Gignac
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D3
|
Marignane Gignac
Chasselay M.D. Azergues
Marignane Gignac
Chasselay M.D. Azergues
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Red Star FC 93
Marignane Gignac
Red Star FC 93
Marignane Gignac
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D3
|
Marignane Gignac
Orleans US 45
Marignane Gignac
Orleans US 45
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRAC
|
ES Fosseenne
Marignane Gignac
ES Fosseenne
Marignane Gignac
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
FRA D3
|
Versailles 78
Marignane Gignac
Versailles 78
Marignane Gignac
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
3 | 3 | 7 |
Chủ vs Last 9 |
5 | 4 | 7 |
Khách vs Top 9 |
3 | 6 | 9 |
Khách vs Last 9 |
5 | 4 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 15
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.5
-
18 Tổng số mất bàn 15
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 4 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | 10.0 | 3.1 |
28 | 5 | 0 | 4 | 5 | 1 | 3 | 9.7 | 4.3 |
27 | 4 | 1 | 4 | 3 | 0 | 6 | 7.7 | 3.4 |
26 | 3 | 1 | 5 | 1 | 1 | 7 | 8.8 | 3.3 |
25 | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 5 | 9.1 | 4.0 |
24 | 5 | 1 | 3 | 4 | 0 | 5 | 8.0 | 3.8 |
23 | 6 | 2 | 1 | 5 | 0 | 4 | 8.8 | 4.4 |
22 | 5 | 1 | 3 | 6 | 0 | 3 | 9.1 | 3.4 |
21 | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 6 | 10.1 | 3.7 |
20 | 4 | 4 | 1 | 3 | 1 | 5 | 10.1 | 4.3 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Chasselay M.D. Azergues | Marignane Gignac | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 13(45%) | 13(45%) | 14(48%) | 9(31%) |
Chủ | 7(50%) | 5(36%) | 7(47%) | 3(20%) |
Khách | 6(40%) | 8(53%) | 7(50%) | 6(43%) |
6 trận gần đây |
B B T H T B
|
B T T T T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chasselay M.D. Azergues |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FRA D3
|
Chasselay M.D. Azergues Cholet So | 3 4 |
B
|
FRA D3
|
Chasselay M.D. Azergues Villefranche | 1 0 |
T
|
FRA D3
|
Chasselay M.D. Azergues Avranches | 4 1 |
T
|
FRA D3
|
Chasselay M.D. Azergues Epinal | 0 1 |
B
|
FRA D4
|
Chasselay M.D. Azergues Auxerre B | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |
Marignane Gignac |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FRA D3
|
Nimes Marignane Gignac | 1 1 |
T
|
FRA D3
|
Nancy Marignane Gignac | 4 1 |
B
|
FRA D3
|
Chateauroux Marignane Gignac | 3 0 |
B
|
FRA D3
|
Avranches Marignane Gignac | 3 0 |
B
|
FRA D3
|
Cholet So Marignane Gignac | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 40% |