4
1
Hết
4 - 1
(1 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 16 | 1 | 1 | 73 | 49 | 2 | 89% |
Chủ | 9 | 7 | 1 | 1 | 35 | 22 | 2 | 78% |
Khách | 9 | 9 | 0 | 0 | 38 | 27 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 28 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 4 | 9 | -14 | 19 | 7 | 28% |
Chủ | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | 7 | 33% |
Khách | 9 | 2 | 3 | 4 | -10 | 9 | 9 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WCup
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-3
H
|
3.5/4
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
|
30 | 30 | 50 | 50 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
HUN WCup
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5/1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1.5
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-1.5/2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
|
21 | 21 | 22 | 22 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Gyori Dozsa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
MOL Fehervar FC (W)
Nữ Gyori Dozsa
MOL Fehervar FC (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
12 | 19 | 12 | 19 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Szetomeharry (W)
Nữ Gyori Dozsa
Szetomeharry (W)
|
40 | 80 | 40 | 80 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Astra Hungary
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Astra Hungary
Nữ Gyori Dozsa
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
HUN WCup
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
01 | 07 | 01 | 07 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Diosgyori VTK (W)
Nữ Gyori Dozsa
Diosgyori VTK (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
First Vienna (W)
Nữ Gyori Dozsa
First Vienna (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Soroksar (W)
Nữ Gyori Dozsa
Soroksar (W)
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Gyori Dozsa
Szekszard UFC (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
|
4/4.5
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Puskas Akademia (W)
Nữ Gyori Dozsa
Puskas Akademia (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 03 | 02 | 03 |
H
|
3.5/4
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
MOL Fehervar FC (W)
Nữ Gyori Dozsa
MOL Fehervar FC (W)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Nữ Gyori Dozsa
Szetomeharry (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Astra Hungary
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Astra Hungary
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
Budaorsi SC (W)
|
60 | 110 | 60 | 110 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ Gyori Dozsa
Diosgyori VTK (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
13 | 36 | 13 | 36 |
|
|
HUN WD1
|
Soroksar (W)
Nữ Gyori Dozsa
Soroksar (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
05 | 05 | 05 | 05 |
|
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Szetomeharry (W)
Nữ Viktoria FC Szombathely
Szetomeharry (W)
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Viktoria FC Szombathely
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Nữ Viktoria FC Szombathely
Puskas Akademia (W)
Nữ Viktoria FC Szombathely
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
HUN WD1
|
MOL Fehervar FC (W)
Nữ Viktoria FC Szombathely
MOL Fehervar FC (W)
Nữ Viktoria FC Szombathely
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
HUN WCup
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Astra Hungary
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Astra Hungary
Nữ Viktoria FC Szombathely
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Budaorsi SC (W)
Nữ Viktoria FC Szombathely
Budaorsi SC (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Nữ Viktoria FC Szombathely
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Viktoria FC Szombathely
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Soroksar (W)
Nữ Viktoria FC Szombathely
Soroksar (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ Viktoria FC Szombathely
Diosgyori VTK (W)
Nữ Viktoria FC Szombathely
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Viktoria FC Szombathely
Szekszard UFC (W)
Nữ Viktoria FC Szombathely
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
H
|
3.5/4
X
|
HUN WD1
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
|
6
X
|
HUN WD1
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Puskas Akademia (W)
Nữ Viktoria FC Szombathely
Puskas Akademia (W)
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
MOL Fehervar FC (W)
Nữ Viktoria FC Szombathely
MOL Fehervar FC (W)
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Nữ Viktoria FC Szombathely
Szetomeharry (W)
Nữ Viktoria FC Szombathely
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Astra Hungary
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Astra Hungary
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Nữ Viktoria FC Szombathely
Budaorsi SC (W)
Nữ Viktoria FC Szombathely
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ MTK Hungaria FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
4 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
12 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 2 | 7 |
Khách vs Last 6 |
4 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
47 Tổng số ghi bàn 10
-
4.7 Trung bình ghi bàn 1
-
3 Tổng số mất bàn 24
-
0.3 Trung bình mất bàn 2.4
-
100% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 10%
-
0% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.3 | 2.3 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | 1.0 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | 1.7 |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.2 | 1.2 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | 1.0 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.8 | 2.0 |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.8 | 0.2 |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.2 | 1.2 |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 13.3 | 2.8 |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.7 | 1.3 |