3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 5 | 5 | 14 | -17 | 20 | 13 | 21% |
Chủ | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | 11 | 33% |
Khách | 12 | 1 | 2 | 9 | -14 | 5 | 15 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 8 | 5 | 11 | -9 | 29 | 10 | 33% |
Chủ | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | 13 | 27% |
Khách | 13 | 5 | 2 | 6 | -5 | 17 | 6 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Thun U21
Bassecourt
FC Thun U21
Bassecourt
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Thun U21
Bassecourt
FC Thun U21
|
20 | 20 | 50 | 50 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
Bassecourt
FC Thun U21
Bassecourt
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
Bassecourt
FC Thun U21
Bassecourt
|
00 | 00 | 41 | 41 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Thun U21
Bassecourt
FC Thun U21
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bassecourt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Black Stars
Bassecourt
FC Black Stars
Bassecourt
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Munsingen
Bassecourt
FC Munsingen
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
Bassecourt
SV Muttenz
Bassecourt
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
Rotkreuz
Bassecourt
Rotkreuz
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Emmenbrucke
Bassecourt
FC Emmenbrucke
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
Bassecourt
Wohlen
Bassecourt
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Schotz
Bassecourt
FC Schotz
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SUI PL
|
Koniz
Bassecourt
Koniz
Bassecourt
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SUI PL
|
Langenthal
Bassecourt
Langenthal
Bassecourt
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Dietikon
Bassecourt
FC Dietikon
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Courtetelle
Bassecourt
FC Courtetelle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SUI PL
|
Solothurn
Bassecourt
Solothurn
Bassecourt
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
SUI PL
|
Muri
Bassecourt
Muri
Bassecourt
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
Concordia
Bassecourt
Concordia
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
Bassecourt
FC Thun U21
Bassecourt
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Black Stars
Bassecourt
FC Black Stars
|
00 | 26 | 00 | 26 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
Bassecourt
FC Munsingen
Bassecourt
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
SV Muttenz
Bassecourt
SV Muttenz
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
SUI PL
|
Rotkreuz
Bassecourt
Rotkreuz
Bassecourt
|
01 | 41 | 01 | 41 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
Wohlen
Bassecourt
Wohlen
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
FC Thun U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Thun U21
Solothurn
FC Thun U21
Solothurn
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Emmenbrucke
FC Thun U21
FC Emmenbrucke
FC Thun U21
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
Muri
FC Thun U21
Muri
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
FC Thun U21
Concordia
FC Thun U21
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
FC Thun U21
FC Courtetelle
FC Thun U21
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
FC Black Stars
FC Thun U21
FC Black Stars
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
FC Thun U21
FC Munsingen
FC Thun U21
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
SV Muttenz
FC Thun U21
SV Muttenz
|
30 | 3 3 | 30 | 3 3 |
|
|
SUI PL
|
Rotkreuz
FC Thun U21
Rotkreuz
FC Thun U21
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
FC Thun U21
Wohlen
FC Thun U21
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
FC Schotz
FC Thun U21
FC Schotz
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Thun U21
Langenthal
FC Thun U21
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Dietikon
FC Thun U21
FC Dietikon
FC Thun U21
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
SUI PL
|
Koniz
FC Thun U21
Koniz
FC Thun U21
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
Bassecourt
FC Thun U21
Bassecourt
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
Solothurn
FC Thun U21
Solothurn
FC Thun U21
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
FC Emmenbrucke
FC Thun U21
FC Emmenbrucke
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
Muri
FC Thun U21
Muri
FC Thun U21
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
Concordia
FC Thun U21
Concordia
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
FC Courtetelle
FC Thun U21
FC Courtetelle
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 33 |
4 | 2 | 5 |
Khách vs Last 33 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 18
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.8
-
19 Tổng số mất bàn 24
-
1.9 Trung bình mất bàn 2.4
-
10% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
70% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 3 | 6.6 | 6.6 |
3 trận sắp tới
Bassecourt |
||
---|---|---|
SUI PL
|
Bassecourt
Solothurn
|
28 Ngày |
FC Thun U21 |
||
---|---|---|
SUI PL
|
FC Schotz
FC Thun U21
|
28 Ngày |