2
2
Hết
2 - 2
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 14 | 7 | 2 | 28 | 49 | 2 | 61% |
Chủ | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 22 | 6 | 55% |
Khách | 12 | 8 | 3 | 1 | 11 | 27 | 1 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 8 | 6 | 9 | 0 | 30 | 7 | 35% |
Chủ | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | 3 | 54% |
Khách | 10 | 1 | 3 | 6 | -9 | 6 | 14 | 10% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
-1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bangkok United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Singhtarua FC
Bangkok United FC
Singhtarua FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Bangkok United FC
Ratchaburi FC
Bangkok United FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Chonburi Shark FC
Bangkok United FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 60 | 10 | 60 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA LC
|
Ratchaburi FC
Bangkok United FC
Ratchaburi FC
Bangkok United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Bangkok United FC
Chiangrai United
Bangkok United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Buriram United
Bangkok United FC
Buriram United
Bangkok United FC
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Songkhla FC
Bangkok United FC
Songkhla FC
Bangkok United FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Bangkok United FC
Bangkok Glass
Bangkok United FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
AFC CL
|
Yokohama F Marinos
Bangkok United FC
Yokohama F Marinos
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
AFC CL
|
Bangkok United FC
Yokohama F Marinos
Bangkok United FC
Yokohama F Marinos
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Buriram United
Bangkok United FC
Buriram United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Bangkok United FC
Chonburi Shark FC
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Bangkok United FC
Samut Prakan City
Bangkok United FC
Samut Prakan City
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok United FC
Trat FC
Bangkok United FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AFC CL
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Bangkok United FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Bangkok United FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Khonkaen United
Bangkok United FC
Khonkaen United
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Lamphun Warrior
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Singhtarua FC
Lamphun Warrior
Singhtarua FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
TH FC
|
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Trat FC
Lamphun Warrior
Trat FC
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Lamphun Warrior
MH Nakhonsi
Lamphun Warrior
MH Nakhonsi
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
MH Nakhonsi
Lamphun Warrior
MH Nakhonsi
Lamphun Warrior
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
THA PR
|
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Phattalung FC
Lamphun Warrior
Phattalung FC
Lamphun Warrior
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
7 | 4 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
6 | 3 | 0 |
Khách vs Top 8 |
5 | 3 | 5 |
Khách vs Last 8 |
3 | 3 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 12
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.2
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 40%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 9.4 | 4.5 |
23 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 4.4 |
22 | 6 | 1 | 1 | 5 | 1 | 2 | 9.3 | 4.1 |
21 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 3.8 |
20 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11.1 | 4.4 |
19 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.5 | 3.6 |
18 | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | 9.3 | 5.3 |
17 | 5 | 1 | 1 | 4 | 0 | 3 | 9.3 | 4.3 |
16 | 2 | 0 | 6 | 3 | 0 | 5 | 9.8 | 5.5 |
15 | 4 | 0 | 4 | 3 | 3 | 2 | 10.1 | 6.0 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Bangkok United FC | Lamphun Warrior | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 11(48%) | 10(43%) | 12(52%) | 9(39%) |
Chủ | 5(45%) | 6(55%) | 8(62%) | 4(31%) |
Khách | 6(50%) | 4(33%) | 4(40%) | 5(50%) |
6 trận gần đây |
B T T H B H
|
B B T B T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Bangkok United FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
TH FC
|
Bangkok United FC Lamphun Warrior | 1 0 |
B
|
THA PR
|
Bangkok United FC Chonburi Shark FC | 6 0 |
T
|
AFC CL
|
Bangkok United FC Kitchee | 1 1 |
B
|
THA PR
|
Bangkok United FC Chiangrai United | 2 1 |
B
|
THA PR
|
Bangkok United FC Sukhothai | 3 0 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 40% |
Lamphun Warrior |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
TH FC
|
Bangkok United FC Lamphun Warrior | 1 0 |
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC Lamphun Warrior | 2 0 |
B
|
THA PR
|
Bangkok Glass Lamphun Warrior | 1 0 |
T
|
THA L2
|
Sukhothai Lamphun Warrior | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 75% |
3 trận sắp tới
Bangkok United FC |
||
---|---|---|
THA PR
|
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
|
23 Ngày |
THA PR
|
Khonkaen United
Bangkok United FC
|
30 Ngày |
THA PR
|
Bangkok United FC
Trat FC
|
37 Ngày |
Lamphun Warrior |
||
---|---|---|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Khonkaen United
|
23 Ngày |
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
|
30 Ngày |