2
3
Hết
2 - 3
(0 - 1)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 3 | 11 | 18 | -37 | 20 | 18 | 9% |
Chủ | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | 17 | 13% |
Khách | 17 | 1 | 4 | 12 | -29 | 7 | 17 | 6% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | 8 | 44% |
Chủ | 16 | 11 | 3 | 2 | 13 | 36 | 4 | 69% |
Khách | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | 11 | 19% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Lampang FC
Krabi FC
Lampang FC
Krabi FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Lampang FC
Krabi FC
Lampang FC
Krabi FC
|
20 | 20 | 23 | 23 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Krabi FC
Lampang FC
Krabi FC
Lampang FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
THA L2
|
Lampang FC
Krabi FC
Lampang FC
Krabi FC
|
31 | 31 | 32 | 32 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Krabi FC
Lampang FC
Krabi FC
Lampang FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
THA L2
|
Krabi FC
Lampang FC
Krabi FC
Lampang FC
|
02 | 02 | 23 | 23 |
|
|
THA L2
|
Lampang FC
Krabi FC
Lampang FC
Krabi FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Krabi FC
Lampang FC
Krabi FC
Lampang FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Krabi FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Samut Prakan City
Krabi FC
Samut Prakan City
Krabi FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
THA L2
|
Krabi FC
Nong Bua Lamphu
Krabi FC
Nong Bua Lamphu
|
12 | 25 | 12 | 25 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Krabi FC
Chanthaburi FC
Krabi FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Krabi FC
Kasetsart FC
Krabi FC
Kasetsart FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Krabi FC
Ayutthaya United
Krabi FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Krabi FC
JL Chiangmai United FC
Krabi FC
JL Chiangmai United FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Krabi FC
Suphanburi FC
Krabi FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Krabi FC
Phrae United FC
Krabi FC
Phrae United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Samut Prakan Customs United
Krabi FC
Samut Prakan Customs United
Krabi FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Krabi FC
Chiangmai FC
Krabi FC
Chiangmai FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Krabi FC
Nakhon Si United FC
Krabi FC
|
10 | 61 | 10 | 61 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Krabi FC
Nakhon Ratchasima
Krabi FC
Nakhon Ratchasima
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Krabi FC
Pattaya Discovery United FC
Krabi FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Singha GB Kanchanaburi
Krabi FC
Singha GB Kanchanaburi
Krabi FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Rayong FC
Krabi FC
Rayong FC
Krabi FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
THA L2
|
Lampang FC
Krabi FC
Lampang FC
Krabi FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Krabi FC
Samut Prakan City
Krabi FC
Samut Prakan City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Krabi FC
Nong Bua Lamphu
Krabi FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Krabi FC
Chanthaburi FC
Krabi FC
Chanthaburi FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Krabi FC
Kasetsart FC
Krabi FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Lampang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Lampang FC
Samut Prakan City
Lampang FC
Samut Prakan City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Lampang FC
Chanthaburi FC
Lampang FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Lampang FC
Suphanburi FC
Lampang FC
Suphanburi FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Singha GB Kanchanaburi
Lampang FC
Singha GB Kanchanaburi
Lampang FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Lampang FC
Ayutthaya United
Lampang FC
Ayutthaya United
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Lampang FC
Nakhon Si United FC
Lampang FC
Nakhon Si United FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Lampang FC
Nakhon Ratchasima
Lampang FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Lampang FC
Chiangmai FC
Lampang FC
Chiangmai FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Lampang FC
Pattaya Discovery United FC
Lampang FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Lampang FC
Krabi FC
Lampang FC
Krabi FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
TH FC
|
Lampang FC
Samut Sakhon
Lampang FC
Samut Sakhon
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Samut Prakan City
Lampang FC
Samut Prakan City
Lampang FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
THA LC
|
Lampang FC
Muang Thong United
Lampang FC
Muang Thong United
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 3 | 10 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 8 | 8 |
Khách vs Top 9 |
9 | 2 | 4 |
Khách vs Last 9 |
5 | 6 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 20
-
0.9 Trung bình ghi bàn 2
-
16 Tổng số mất bàn 10
-
1.6 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | 3.1 |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.6 | 2.3 |
30 | 4 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 9.2 | 3.7 |
29 | 5 | 0 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9.2 | 4.6 |
28 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.9 | 3.4 |
27 | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 8.3 | 4.6 |
26 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 7.0 | 3.8 |
25 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 8.1 | 4.7 |
24 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 8.8 | 4.7 |
23 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 8.9 | 3.4 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Krabi FC | Lampang FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 5(62%) | 2(25%) | 9(53%) | 7(41%) |
Chủ | 4(67%) | 1(17%) | 5(56%) | 3(33%) |
Khách | 1(50%) | 1(50%) | 4(50%) | 4(50%) |
6 trận gần đây |
T H T T B T
|
B T B T T B
|