3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 20 | 9 | 3 | 34 | 69 | 2 | 62% |
Chủ | 16 | 12 | 4 | 0 | 26 | 40 | 2 | 75% |
Khách | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 21 | 6 | 5 | 40 | 69 | 1 | 66% |
Chủ | 16 | 13 | 2 | 1 | 30 | 41 | 1 | 81% |
Khách | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
|
13 | 13 | 23 | 23 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
THA LC
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nakhon Ratchasima
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Suphanburi FC
Nakhon Ratchasima
Suphanburi FC
Nakhon Ratchasima
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
JL Chiangmai United FC
Nakhon Ratchasima
JL Chiangmai United FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Phrae United FC
Nakhon Ratchasima
Phrae United FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Ayutthaya United
Nakhon Ratchasima
Ayutthaya United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Samut Prakan Customs United
Nakhon Ratchasima
Samut Prakan Customs United
Nakhon Ratchasima
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Singha GB Kanchanaburi
Nakhon Ratchasima
Singha GB Kanchanaburi
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Nakhon Si United FC
Nakhon Ratchasima
Nakhon Si United FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Pattaya Discovery United FC
Nakhon Ratchasima
Pattaya Discovery United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Samut Prakan City
Nakhon Ratchasima
Samut Prakan City
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Krabi FC
Nakhon Ratchasima
Krabi FC
Nakhon Ratchasima
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Lampang FC
Nakhon Ratchasima
Lampang FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Nakhon Ratchasima
Kasetsart FC
Nakhon Ratchasima
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Chainat Hornbill FC
Nakhon Ratchasima
Chainat Hornbill FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
|
13 | 23 | 13 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Suphanburi FC
Nakhon Ratchasima
Suphanburi FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Nakhon Ratchasima
JL Chiangmai United FC
Nakhon Ratchasima
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Phrae United FC
Nakhon Ratchasima
Phrae United FC
Nakhon Ratchasima
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Nakhon Ratchasima
Ayutthaya United
Nakhon Ratchasima
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Nong Bua Lamphu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Krabi FC
Nong Bua Lamphu
Krabi FC
Nong Bua Lamphu
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Pattaya Discovery United FC
Nong Bua Lamphu
Pattaya Discovery United FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
THA L2
|
Samut Prakan City
Nong Bua Lamphu
Samut Prakan City
Nong Bua Lamphu
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Chainat Hornbill FC
Nong Bua Lamphu
Chainat Hornbill FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
|
41 | 10 1 | 41 | 10 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Chanthaburi FC
Nong Bua Lamphu
Chanthaburi FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Singha GB Kanchanaburi
Nong Bua Lamphu
Singha GB Kanchanaburi
Nong Bua Lamphu
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Ayutthaya United
Nong Bua Lamphu
Ayutthaya United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Nong Bua Lamphu
Suphanburi FC
Nong Bua Lamphu
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
Chiangmai FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Phrae United FC
Nong Bua Lamphu
Phrae United FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Samut Prakan Customs United
Nong Bua Lamphu
Samut Prakan Customs United
Nong Bua Lamphu
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
TH FC
|
Nong Bua Lamphu
Singha GB Kanchanaburi
Nong Bua Lamphu
Singha GB Kanchanaburi
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Krabi FC
Nong Bua Lamphu
Krabi FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
9 | 6 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
10 | 3 | 2 |
Khách vs Top 9 |
3 | 3 | 4 |
Khách vs Last 9 |
18 | 3 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 29
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.9
-
8 Tổng số mất bàn 9
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 20%
-
0% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | 3.1 |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.6 | 2.3 |
30 | 4 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 9.2 | 3.7 |
29 | 5 | 0 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9.2 | 4.6 |
28 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.9 | 3.4 |
27 | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 8.3 | 4.6 |
26 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 7.0 | 3.8 |
25 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 8.1 | 4.7 |
24 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 8.8 | 4.7 |
23 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 8.9 | 3.4 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nakhon Ratchasima |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima Chiangmai FC | 1 0 |
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima Prachuap Khiri Khan | 1 2 |
B
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima Nong Bua Lamphu | 2 1 |
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima Ratchaburi FC | 1 0 |
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima Khonkaen United | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 60% |
Nong Bua Lamphu |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Lamphun Warrior Nong Bua Lamphu | 1 0 |
B
|
THA PR
|
Sukhothai Nong Bua Lamphu | 0 0 |
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana Nong Bua Lamphu | 2 1 |
B
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima Nong Bua Lamphu | 2 1 |
B
|
THA PR
|
Singhtarua FC Nong Bua Lamphu | 3 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 4 HDP: T 20% |
3 trận sắp tới
Nakhon Ratchasima |
||
---|---|---|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Nakhon Ratchasima
|
28 Ngày |
Nong Bua Lamphu |
||
---|---|---|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Si United FC
|
28 Ngày |