5
2
Hết
5 - 2
(1 - 1)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 15 | 11 | 6 | 21 | 56 | 4 | 47% |
Chủ | 16 | 9 | 5 | 2 | 21 | 32 | 5 | 56% |
Khách | 16 | 6 | 6 | 4 | 0 | 24 | 6 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 6 | 3 | 23 | -50 | 21 | 17 | 19% |
Chủ | 16 | 4 | 2 | 10 | -14 | 14 | 16 | 25% |
Khách | 16 | 2 | 1 | 13 | -36 | 7 | 18 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1/1.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nakhon Si United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Ayutthaya United
Nakhon Si United FC
Ayutthaya United
Nakhon Si United FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Nakhon Si United FC
Suphanburi FC
Nakhon Si United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Singha GB Kanchanaburi
Nakhon Si United FC
Singha GB Kanchanaburi
Nakhon Si United FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
JL Chiangmai United FC
Nakhon Si United FC
JL Chiangmai United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA L2
|
Phrae United FC
Nakhon Si United FC
Phrae United FC
Nakhon Si United FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Samut Prakan Customs United
Nakhon Si United FC
Samut Prakan Customs United
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Nakhon Si United FC
Nakhon Ratchasima
Nakhon Si United FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Nakhon Si United FC
Pattaya Discovery United FC
Nakhon Si United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Chiangmai FC
Nakhon Si United FC
Chiangmai FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Nakhon Si United FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Si United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Krabi FC
Nakhon Si United FC
Krabi FC
|
10 | 61 | 10 | 61 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Lampang FC
Nakhon Si United FC
Lampang FC
Nakhon Si United FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Rayong FC
Nakhon Si United FC
Rayong FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Samut Prakan City
Nakhon Si United FC
Samut Prakan City
Nakhon Si United FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Chanthaburi FC
Nakhon Si United FC
Chanthaburi FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Ayutthaya United
Nakhon Si United FC
Ayutthaya United
|
40 | 52 | 40 | 52 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Suphanburi FC
Nakhon Si United FC
Suphanburi FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA LC
|
Nakhon Si United FC
Ratchaburi FC
Nakhon Si United FC
Ratchaburi FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Singha GB Kanchanaburi
Nakhon Si United FC
Singha GB Kanchanaburi
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Kasetsart FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Kasetsart FC
Pattaya Discovery United FC
Kasetsart FC
Pattaya Discovery United FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Rayong FC
Kasetsart FC
Rayong FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Krabi FC
Kasetsart FC
Krabi FC
Kasetsart FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Samut Prakan City
Kasetsart FC
Samut Prakan City
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
Kasetsart FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
|
41 | 10 1 | 41 | 10 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Suphanburi FC
Kasetsart FC
Suphanburi FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Kasetsart FC
Chanthaburi FC
Kasetsart FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Singha GB Kanchanaburi
Kasetsart FC
Singha GB Kanchanaburi
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Ayutthaya United
Kasetsart FC
Ayutthaya United
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Nakhon Ratchasima
Kasetsart FC
Nakhon Ratchasima
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Phrae United FC
Kasetsart FC
Phrae United FC
Kasetsart FC
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Kasetsart FC
Pattaya Discovery United FC
Kasetsart FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Rayong FC
Kasetsart FC
Rayong FC
Kasetsart FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
THA LC
|
Kasetsart FC
Trat FC
Kasetsart FC
Trat FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
5 | 5 | 4 |
Chủ vs Last 9 |
10 | 5 | 2 |
Khách vs Top 9 |
0 | 1 | 12 |
Khách vs Last 9 |
6 | 2 | 11 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 10
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1
-
11 Tổng số mất bàn 32
-
1.1 Trung bình mất bàn 3.2
-
20% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 0%
-
40% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | 3.1 |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.6 | 2.3 |
30 | 4 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 9.2 | 3.7 |
29 | 5 | 0 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9.2 | 4.6 |
28 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.9 | 3.4 |
27 | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 8.3 | 4.6 |
26 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 7.0 | 3.8 |
25 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 8.1 | 4.7 |
24 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 8.8 | 4.7 |
23 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 8.9 | 3.4 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nakhon Si United FC | Kasetsart FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(35%) | 10(59%) | 4(22%) | 13(72%) |
Chủ | 5(50%) | 5(50%) | 2(29%) | 4(57%) |
Khách | 1(14%) | 5(71%) | 2(18%) | 9(82%) |
6 trận gần đây |
B B B B B T
|
B B B B T T
|