0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 15 | 9 | 20 | -8 | 54 | 16 | 34% |
Chủ | 23 | 8 | 5 | 10 | -3 | 29 | 18 | 35% |
Khách | 21 | 7 | 4 | 10 | -5 | 25 | 15 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 43 | 12 | 16 | 15 | -6 | 52 | 18 | 28% |
Chủ | 21 | 6 | 9 | 6 | -2 | 27 | 20 | 29% |
Khách | 22 | 6 | 7 | 9 | -4 | 25 | 14 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Weymouth
Truro City
Weymouth
Truro City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Truro City
Weymouth
Truro City
Weymouth
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
ENG-S PR
|
Weymouth
Truro City
Weymouth
Truro City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
ENG-S PR
|
Weymouth
Truro City
Weymouth
Truro City
|
22 | 22 | 25 | 25 |
|
|
ENG-S PR
|
Truro City
Weymouth
Truro City
Weymouth
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
ENG-S PR
|
Truro City
Weymouth
Truro City
Weymouth
|
00 | 00 | 32 | 32 |
|
|
ENG-S PR
|
Weymouth
Truro City
Weymouth
Truro City
|
04 | 04 | 04 | 04 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Truro City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Truro City
Dover Athletic
Truro City
Dover Athletic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Truro City
Maidstone United
Truro City
Maidstone United
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Truro City
Yeovil Town
Truro City
Yeovil Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Truro City
Eastbourne Borough
Truro City
Eastbourne Borough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG CS
|
Truro City
Torquay United
Truro City
Torquay United
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG CS
|
Truro City
Aveley
Truro City
Aveley
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG CS
|
Truro City
Hemel Hempstead Town
Truro City
Hemel Hempstead Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Truro City
Chippenham Town
Truro City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Truro City
Slough Town
Truro City
Slough Town
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Truro City
Dartford
Truro City
Dartford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Truro City
Tonbridge Angels
Truro City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG CS
|
St Albans City
Truro City
St Albans City
Truro City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG CS
|
Truro City(N)
Chelmsford City
Truro City(N)
Chelmsford City
|
13 | 14 | 13 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Truro City(N)
Taunton Town
Truro City(N)
Taunton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG CS
|
Welling United
Truro City
Welling United
Truro City
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Bath City
Truro City
Bath City
Truro City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Truro City
Farnborough Town
Truro City
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Truro City
Taunton Town
Truro City
Taunton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Truro City
Hampton Richmond
Truro City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Truro City
Braintree Town
Truro City
Braintree Town
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Weymouth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Welling United
Weymouth
Welling United
Weymouth
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Maidstone United
Weymouth
Maidstone United
Weymouth
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Weymouth
Eastbourne Borough
Weymouth
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Bath City
Weymouth
Bath City
Weymouth
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Weymouth
Havant and Waterlooville
Weymouth
Havant and Waterlooville
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Braintree Town
Weymouth
Braintree Town
Weymouth
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Weymouth
Braintree Town
Weymouth
Braintree Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Aveley
Weymouth
Aveley
Weymouth
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Weymouth
Torquay United
Weymouth
Torquay United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CS
|
Weymouth
St Albans City
Weymouth
St Albans City
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Weymouth
Hampton Richmond
Weymouth
Hampton Richmond
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Weymouth
Worthing
Weymouth
Worthing
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Weymouth
Chelmsford City
Weymouth
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Weymouth
Hemel Hempstead Town
Weymouth
Hemel Hempstead Town
|
01 | 4 3 | 01 | 4 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Dartford
Weymouth
Dartford
Weymouth
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Taunton Town
Weymouth
Taunton Town
Weymouth
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Weymouth
Slough Town
Weymouth
Slough Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Weymouth
Tonbridge Angels
Weymouth
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Weymouth
Weston Super Mare
Weymouth
Weston Super Mare
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Weston Super Mare
Weymouth
Weston Super Mare
Weymouth
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
8 | 5 | 6 |
Chủ vs Last 12 |
7 | 4 | 14 |
Khách vs Top 12 |
4 | 7 | 12 |
Khách vs Last 12 |
8 | 9 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 11
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
10 Tổng số mất bàn 10
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 50%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 4 | 0 | 6 | 7 | 0 | 3 | 11.2 | 3.8 |
44 | 2 | 1 | 8 | 2 | 0 | 9 | 10.6 | 3.6 |
43 | 3 | 1 | 6 | 4 | 0 | 6 | 9.4 | 3.7 |
42 | 4 | 1 | 6 | 7 | 0 | 4 | 11.4 | 3.3 |
41 | 6 | 0 | 5 | 6 | 0 | 5 | 9.4 | 3.7 |
40 | 7 | 1 | 4 | 8 | 0 | 4 | 8.6 | 4.1 |
39 | 5 | 0 | 5 | 3 | 1 | 6 | 11.0 | 4.7 |
38 | 2 | 2 | 6 | 5 | 0 | 5 | 10.1 | 3.6 |
37 | 5 | 0 | 5 | 3 | 0 | 7 | 9.6 | 3.7 |
36 | 4 | 1 | 6 | 3 | 0 | 8 | 8.1 | 5.1 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Truro City | Weymouth | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 15(38%) | 21(52%) | 20(48%) | 21(50%) |
Chủ | 6(32%) | 12(63%) | 9(43%) | 11(52%) |
Khách | 9(43%) | 9(43%) | 11(52%) | 10(48%) |
6 trận gần đây |
T B B B H B
|
T B B T T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Truro City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG CS
|
Truro City Aveley | 1 1 |
H
|
ENG CS
|
Truro City Slough Town | 3 2 |
T
|
ENG CS
|
Truro City Braintree Town | 1 2 |
B
|
ENG CS
|
Truro City Worthing | 1 4 |
B
|
ENG-S PR
|
Truro City Taunton Town | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
Weymouth |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG CS
|
Taunton Town Weymouth | 1 3 |
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond Weymouth | 2 1 |
B
|
ENG CS
|
Concord Rangers Weymouth | 0 5 |
T
|
ENG Conf
|
Dover Athletic Weymouth | 1 2 |
T
|
ENG Conf
|
Kings Lynn Weymouth | 3 0 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 60% |