0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 3 | 12 | -8 | 18 | 11 | 25% |
Chủ | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | 12 | 22% |
Khách | 11 | 3 | 1 | 7 | -4 | 10 | 10 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 4 | 4 | 23 | 40 | 3 | 60% |
Chủ | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 23 | 1 | 70% |
Khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich II
|
20 | 20 | 50 | 50 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Meppen
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich II
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5/2
B
B
|
3.5
2.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Meppen
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1.5
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich II
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Bayern Munich II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Bayern Munich II
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Bayern Munich II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ Monchengladbach
Nữ Bayern Munich II
Nữ Monchengladbach
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Bayern Munich II
Nữ Andernach
Nữ Bayern Munich II
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
2.5/3
X
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayern Munich II
Nữ Turbine Potsdam
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
Wolfsburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Bayern Munich II
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Weinberg
Nữ Bayern Munich II
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Bayern Munich II
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Bayern Munich II
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ FF USV Jena
Nữ Bayern Munich II
Nữ FF USV Jena
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ Bayern Munich II
Nữ Hamburger
Nữ Bayern Munich II
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich II
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich II
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayern Munich II
Carl Zeiss Jena (W)
|
12 | 25 | 12 | 25 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich II
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Bayern Munich II
Ingolstadt 04 (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Bayern Munich II
Nữ Monchengladbach
Nữ Bayern Munich II
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ Andernach
Nữ Bayern Munich II
Nữ Andernach
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayern Munich II
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayern Munich II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Wolfsburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
Wolfsburg II (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER WD2
|
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Bayern Munich II
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Bayern Munich II
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Weinberg
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Weinberg
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Nữ SV Meppen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ SC Sand
Nữ SV Meppen
Nữ SC Sand
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER WD2
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ SV Meppen
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ SV Meppen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Hamburger
Nữ SV Meppen
Nữ Hamburger
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
|
2.5
T
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Meppen
Ingolstadt 04 (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
3
X
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Meppen
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Meppen
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Andernach
Nữ SV Meppen
Nữ Andernach
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2.5/3
X
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SV Meppen
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SV Meppen
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ SV Meppen
Nữ Koln
Nữ SV Meppen
Nữ Koln
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ SV Meppen
Wolfsburg II (W)
Nữ SV Meppen
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ SV Meppen
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ SV Meppen
Nữ SV Weinberg
Nữ SV Meppen
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Meppen
Nữ FFC Frankfurt II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ SV Meppen
Nữ FF USV Jena
Nữ SV Meppen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich II
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ SV Meppen
Nữ SC Sand
Nữ SV Meppen
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ SV Meppen
Carl Zeiss Jena (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ SV Meppen
Nữ Hamburger
Nữ SV Meppen
|
03 | 4 3 | 03 | 4 3 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Meppen
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Meppen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GERWC
|
Nữ SV Meppen
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ SV Meppen
Nữ Bayer Leverkusen
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Meppen
Nữ Monchengladbach
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 0 | 6 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 2 | 6 |
Khách vs Top 7 |
5 | 3 | 3 |
Khách vs Last 7 |
6 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 18
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.8
-
11 Tổng số mất bàn 3
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.3
-
40% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.6 | 2.9 |
19 | 1 | 1 | 4 | 5 | 0 | 1 | 9.6 | 2.9 |
18 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 7.4 | 2.4 |
17 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7.9 | 2.3 |
16 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5.7 | 1.3 |
15 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 3 | 5.4 | 1.7 |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5.9 | 2.3 |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.6 | 1.1 |
12 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.7 | 2.9 |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5.6 | 2.1 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nữ Bayern Munich II | Nữ SV Meppen | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(14%) | 5(71%) | 4(67%) | 1(17%) |
Chủ | 1(25%) | 2(50%) | 3(75%) | 1(25%) |
Khách | 0(0%) | 3(100%) | 1(50%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
B B B H B T
|
H T T B T T
|