2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | 7 | 45% |
Chủ | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | 7 | 50% |
Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | 7 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 5 | 8 | -9 | 26 | 9 | 35% |
Chủ | 10 | 4 | 2 | 4 | -4 | 14 | 9 | 40% |
Khách | 10 | 3 | 3 | 4 | -5 | 12 | 9 | 30% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FF USV Jena
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FF USV Jena
|
13 | 13 | 14 | 14 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FF USV Jena
Ingolstadt 04 (W)
|
00 | 00 | 12 | 12 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FF USV Jena
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FF USV Jena
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0.5/1
B
|
3.5
X
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FF USV Jena
Ingolstadt 04 (W)
|
03 | 03 | 04 | 04 |
1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FF USV Jena
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FF USV Jena
|
31 | 31 | 35 | 35 |
-0.5
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ FF USV Jena
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ FF USV Jena
Nữ Monchengladbach
Nữ FF USV Jena
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Andernach
Nữ FF USV Jena
Nữ Andernach
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FF USV Jena
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FF USV Jena
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
2.5
X
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Wolfsburg II (W)
Nữ FF USV Jena
Wolfsburg II (W)
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
GER WD2
|
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ FF USV Jena
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ FF USV Jena
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
3
X
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ SV Weinberg
Nữ FF USV Jena
Nữ SV Weinberg
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ FF USV Jena
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ FF USV Jena
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ FF USV Jena
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ FF USV Jena
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
04 | 15 | 04 | 15 |
|
|
INT CF
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Werder Bremen
Nữ FF USV Jena
Nữ Werder Bremen
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Hamburger
Nữ FF USV Jena
Nữ Hamburger
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ FF USV Jena
Nữ Bayern Munich II
Nữ FF USV Jena
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ SC Sand
Nữ FF USV Jena
Nữ SC Sand
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
GER WD2
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ FF USV Jena
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ FF USV Jena
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ SV Meppen
Nữ FF USV Jena
Nữ SV Meppen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FF USV Jena
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FF USV Jena
|
13 | 14 | 13 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Monchengladbach
Nữ FF USV Jena
Nữ Monchengladbach
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ FF USV Jena
Nữ Andernach
Nữ FF USV Jena
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Turbine Potsdam
Nữ FF USV Jena
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ FF USV Jena
Wolfsburg II (W)
Nữ FF USV Jena
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GERWC
|
Nữ FF USV Jena
RB Leipzig (W)
Nữ FF USV Jena
RB Leipzig (W)
|
02 | 07 | 02 | 07 |
|
|
Ingolstadt 04 (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Bayern Munich II
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Bayern Munich II
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SC Sand
Ingolstadt 04 (W)
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Carl Zeiss Jena (W)
Ingolstadt 04 (W)
Carl Zeiss Jena (W)
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
|
3
T
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Meppen
Ingolstadt 04 (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
3
X
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Hamburger
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Hamburger
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
H
|
2.5
T
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Monchengladbach
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Monchengladbach
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2.5/3
X
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Andernach
Ingolstadt 04 (W)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Vorderland (W)
Ingolstadt 04 (W)
Vorderland (W)
Ingolstadt 04 (W)
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Turbine Potsdam
Ingolstadt 04 (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Wolfsburg II (W)
Ingolstadt 04 (W)
Wolfsburg II (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
GER WD2
|
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Ingolstadt 04 (W)
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Ingolstadt 04 (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Weinberg
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Weinberg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FFC Frankfurt II
Ingolstadt 04 (W)
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FF USV Jena
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FF USV Jena
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Bayern Munich II
Ingolstadt 04 (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SC Sand
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SC Sand
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER WD2
|
Carl Zeiss Jena (W)
Ingolstadt 04 (W)
Carl Zeiss Jena (W)
Ingolstadt 04 (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Meppen
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Meppen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Hamburger
Ingolstadt 04 (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Monchengladbach
Ingolstadt 04 (W)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 7 |
7 | 3 | 2 |
Khách vs Top 7 |
3 | 3 | 7 |
Khách vs Last 7 |
4 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 11
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.1
-
23 Tổng số mất bàn 18
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.6 | 2.9 |
19 | 1 | 1 | 4 | 5 | 0 | 1 | 9.6 | 2.9 |
18 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 7.4 | 2.4 |
17 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7.9 | 2.3 |
16 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5.7 | 1.3 |
15 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 3 | 5.4 | 1.7 |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5.9 | 2.3 |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.6 | 1.1 |
12 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.7 | 2.9 |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5.6 | 2.1 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ FF USV Jena |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena Nữ Monchengladbach | 4 0 |
T
|
GER WD1
|
Nữ FF USV Jena Nữ VfL Sindelfingen | 4 0 |
T
|
GERWC
|
Nữ FF USV Jena Nữ Koln | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 67% |
Ingolstadt 04 (W) |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Hamburger Ingolstadt 04 (W) | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 100% |
3 trận sắp tới
Nữ FF USV Jena |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Bayern Munich II
|
28 Ngày |
Ingolstadt 04 (W) |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Ingolstadt 04 (W)
|
28 Ngày |