2
3
Hết
2 - 3
(2 - 1)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 3 | 10 | -13 | 24 | 7 | 35% |
Chủ | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | 7 | 33% |
Khách | 11 | 4 | 0 | 7 | -11 | 12 | 7 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 18 | 1 | 1 | 66 | 55 | 1 | 90% |
Chủ | 10 | 10 | 0 | 0 | 45 | 30 | 1 | 100% |
Khách | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 25 | 1 | 80% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EWSL
|
Nữ Portsmouth
Nữ Cheltenham Town
Nữ Portsmouth
Nữ Cheltenham Town
|
00 | 00 | 50 | 50 |
|
|
EWSL
|
Nữ Portsmouth
Nữ Cheltenham Town
Nữ Portsmouth
Nữ Cheltenham Town
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
EWSL
|
Nữ Cheltenham Town
Nữ Portsmouth
Nữ Cheltenham Town
Nữ Portsmouth
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Portsmouth
Nữ Cheltenham Town
Nữ Portsmouth
Nữ Cheltenham Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Cheltenham Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EWSL
|
Chatham Town (W)
Nữ Cheltenham Town
Chatham Town (W)
Nữ Cheltenham Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
EWSL
|
Nữ Cheltenham Town
Nữ Billericay Town
Nữ Cheltenham Town
Nữ Billericay Town
|
31 | 42 | 31 | 42 |
|
|
EWSL
|
Nữ Oxford United
Nữ Cheltenham Town
Nữ Oxford United
Nữ Cheltenham Town
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
EWSL
|
Nữ London Bees
Nữ Cheltenham Town
Nữ London Bees
Nữ Cheltenham Town
|
35 | 36 | 35 | 36 |
|
|
EWSL
|
Nữ Cardiff City
Nữ Cheltenham Town
Nữ Cardiff City
Nữ Cheltenham Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
EWSL
|
Nữ Cheltenham Town
Nữ Ipswich
Nữ Cheltenham Town
Nữ Ipswich
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
EWSL
|
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Cheltenham Town
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Cheltenham Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EWSL
|
Nữ Cheltenham Town
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Cheltenham Town
Nữ Plymouth Argyle
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
EWSL
|
Nữ Cheltenham Town
Rugby Borough (W)
Nữ Cheltenham Town
Rugby Borough (W)
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Cheltenham Town
Nữ Reading
Nữ Cheltenham Town
Nữ Reading
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
Nữ Cheltenham Town
Hashtag United (W)
Nữ Cheltenham Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Cheltenham Town
Nữ Exeter City
Nữ Cheltenham Town
Nữ Exeter City
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Cardiff City
Nữ Cheltenham Town
Nữ Cardiff City
Nữ Cheltenham Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
EWSL
|
Nữ Cheltenham Town
Chatham Town (W)
Nữ Cheltenham Town
Chatham Town (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ Cheltenham Town
Nữ Billericay Town
Nữ Cheltenham Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
EWSL
|
Nữ Cheltenham Town
Nữ Oxford United
Nữ Cheltenham Town
Nữ Oxford United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
EWSL
|
Rugby Borough (W)
Nữ Cheltenham Town
Rugby Borough (W)
Nữ Cheltenham Town
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Cheltenham Town
Nữ Ipswich
Nữ Cheltenham Town
|
20 | 80 | 20 | 80 |
|
|
EWSL
|
Nữ Cheltenham Town
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Cheltenham Town
Nữ Milton Keynes Dons
|
00 | 43 | 00 | 43 |
|
|
EWSL
|
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Cheltenham Town
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Cheltenham Town
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
Nữ Portsmouth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EWSL
|
Nữ Portsmouth
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Portsmouth
Nữ Plymouth Argyle
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
EWSL
|
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Portsmouth
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Portsmouth
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EWSL
|
Nữ Portsmouth
Rugby Borough (W)
Nữ Portsmouth
Rugby Borough (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
EWSL
|
Nữ Portsmouth
Nữ Ipswich
Nữ Portsmouth
Nữ Ipswich
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
|
|
EWSL
|
Nữ Cardiff City
Nữ Portsmouth
Nữ Cardiff City
Nữ Portsmouth
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
EWSL
|
Nữ Portsmouth
Chatham Town (W)
Nữ Portsmouth
Chatham Town (W)
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
|
|
EWSL
|
Nữ Oxford United
Nữ Portsmouth
Nữ Oxford United
Nữ Portsmouth
|
00 | 1 5 | 00 | 1 5 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Portsmouth
Nữ Ipswich
Nữ Portsmouth
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ Ipswich
Nữ Portsmouth
Nữ Ipswich
Nữ Portsmouth
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Portsmouth
Hashtag United (W)
Nữ Portsmouth
Hashtag United (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ Portsmouth
Nữ Billericay Town
Nữ Portsmouth
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Portsmouth
Nữ Southampton
Nữ Portsmouth
Nữ Southampton
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
EWSL
|
Nữ London Bees
Nữ Portsmouth
Nữ London Bees
Nữ Portsmouth
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Ebbsfleet United
Nữ Portsmouth
Nữ Ebbsfleet United
Nữ Portsmouth
|
05 | 0 7 | 05 | 0 7 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Fulham
Nữ Portsmouth
Nữ Fulham
Nữ Portsmouth
|
00 | 1 9 | 00 | 1 9 |
|
|
EWSL
|
Nữ Portsmouth
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Portsmouth
Nữ Milton Keynes Dons
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Portsmouth
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Portsmouth
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EWSL
|
Rugby Borough (W)
Nữ Portsmouth
Rugby Borough (W)
Nữ Portsmouth
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Portsmouth
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Portsmouth
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
EWSL
|
Nữ Portsmouth
Nữ Billericay Town
Nữ Portsmouth
Nữ Billericay Town
|
00 | 7 0 | 00 | 7 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 1 | 7 |
Chủ vs Last 6 |
5 | 2 | 3 |
Khách vs Top 6 |
9 | 1 | 1 |
Khách vs Last 6 |
9 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 29
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.9
-
23 Tổng số mất bàn 6
-
2.3 Trung bình mất bàn 0.6
-
30% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | 1.3 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 0.7 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.2 | 0.7 |
17 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5.5 | 2.2 |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4.2 | 1.7 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 1.5 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 3.2 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 0.8 |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.8 | 1.5 |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.0 | 2.4 |