1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 15 | 1 | 4 | 21 | 46 | 2 | 75% |
Chủ | 10 | 8 | 0 | 2 | 13 | 24 | 3 | 80% |
Khách | 10 | 7 | 1 | 2 | 8 | 22 | 2 | 70% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 0 | 6 | 13 | -46 | 6 | 11 | 0% |
Chủ | 10 | 0 | 2 | 8 | -23 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 9 | 0 | 4 | 5 | -23 | 4 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -20 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EWSL
|
Chatham Town (W)
Hashtag United (W)
Chatham Town (W)
Hashtag United (W)
|
00 | 00 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hashtag United (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Hashtag United (W)
Nữ Ipswich
Hashtag United (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
Nữ Cardiff City
Hashtag United (W)
Nữ Cardiff City
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
EWSL
|
Nữ Plymouth Argyle
Hashtag United (W)
Nữ Plymouth Argyle
Hashtag United (W)
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
Nữ Billericay Town
Hashtag United (W)
Nữ Billericay Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
Nữ Oxford United
Hashtag United (W)
Nữ Oxford United
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
EWSL
|
Nữ London Bees
Hashtag United (W)
Nữ London Bees
Hashtag United (W)
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
ENG WPR LC
|
Hashtag United (W)
Nữ London Bees
Hashtag United (W)
Nữ London Bees
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
EWSL
|
Nữ Portsmouth
Hashtag United (W)
Nữ Portsmouth
Hashtag United (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
EWSL
|
Nữ Milton Keynes Dons
Hashtag United (W)
Nữ Milton Keynes Dons
Hashtag United (W)
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
Rugby Borough (W)
Hashtag United (W)
Rugby Borough (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
Nữ Cheltenham Town
Hashtag United (W)
Nữ Cheltenham Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
EWSL
|
Nữ Cardiff City
Hashtag United (W)
Nữ Cardiff City
Hashtag United (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Norwich City
Hashtag United (W)
Nữ Norwich City
Hashtag United (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG WPR LC
|
Hashtag United (W)
Rugby Borough (W)
Hashtag United (W)
Rugby Borough (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
Nữ Plymouth Argyle
Hashtag United (W)
Nữ Plymouth Argyle
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Hashtag United (W)
Nữ Billericay Town
Hashtag United (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
Nữ Milton Keynes Dons
Hashtag United (W)
Nữ Milton Keynes Dons
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ENG WPR LC
|
Hashtag United (W)
Nữ Oxford United
Hashtag United (W)
Nữ Oxford United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
Nữ London Bees
Hashtag United (W)
Nữ London Bees
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
EWSL
|
Rugby Borough (W)
Hashtag United (W)
Rugby Borough (W)
Hashtag United (W)
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
Chatham Town (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EWSL
|
Chatham Town (W)
Nữ Cheltenham Town
Chatham Town (W)
Nữ Cheltenham Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Chatham Town (W)
Nữ Ipswich
Chatham Town (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
EWSL
|
Nữ London Bees
Chatham Town (W)
Nữ London Bees
Chatham Town (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
EWSL
|
Chatham Town (W)
Nữ Milton Keynes Dons
Chatham Town (W)
Nữ Milton Keynes Dons
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Chatham Town (W)
Nữ Billericay Town
Chatham Town (W)
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Portsmouth
Chatham Town (W)
Nữ Portsmouth
Chatham Town (W)
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
|
|
EWSL
|
Chatham Town (W)
Nữ Cardiff City
Chatham Town (W)
Nữ Cardiff City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
EWSL
|
Chatham Town (W)
Nữ Oxford United
Chatham Town (W)
Nữ Oxford United
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
EWSL
|
Nữ Plymouth Argyle
Chatham Town (W)
Nữ Plymouth Argyle
Chatham Town (W)
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Crystal Palace
Chatham Town (W)
Nữ Crystal Palace
Chatham Town (W)
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
ENG FA WC
|
Chatham Town (W)
Nữ AFC Wimbledon
Chatham Town (W)
Nữ AFC Wimbledon
|
31 | 5 4 | 31 | 5 4 |
|
|
ENG FA WC
|
Haywards Heath (W)
Chatham Town (W)
Haywards Heath (W)
Chatham Town (W)
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
|
|
EWSL
|
Nữ Cheltenham Town
Chatham Town (W)
Nữ Cheltenham Town
Chatham Town (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EWSL
|
Chatham Town (W)
Nữ Ipswich
Chatham Town (W)
Nữ Ipswich
|
00 | 1 6 | 00 | 1 6 |
|
|
EWSL
|
Nữ Cardiff City
Chatham Town (W)
Nữ Cardiff City
Chatham Town (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
EWSL
|
Chatham Town (W)
Nữ London Bees
Chatham Town (W)
Nữ London Bees
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EWSL
|
Chatham Town (W)
Nữ Plymouth Argyle
Chatham Town (W)
Nữ Plymouth Argyle
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
EWSL
|
Chatham Town (W)
Nữ Portsmouth
Chatham Town (W)
Nữ Portsmouth
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
|
|
EWSL
|
Nữ Oxford United
Chatham Town (W)
Nữ Oxford United
Chatham Town (W)
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
EWSL
|
Chatham Town (W)
Nữ Billericay Town
Chatham Town (W)
Nữ Billericay Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
6 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
9 | 1 | 1 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 7 |
Khách vs Last 6 |
0 | 5 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 8
-
2.1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
10 Tổng số mất bàn 37
-
1 Trung bình mất bàn 3.7
-
70% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | 1.3 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 0.7 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.2 | 0.7 |
17 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5.5 | 2.2 |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4.2 | 1.7 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 1.5 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 3.2 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 0.8 |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.8 | 1.5 |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.0 | 2.4 |