3
2
Hết
3 - 2
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 3 | 7 | -9 | 15 | 7 | 29% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | 8 | 20% |
Khách | 9 | 3 | 2 | 4 | -8 | 11 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 1 | 2 | 13 | -40 | 5 | 11 | 6% |
Chủ | 7 | 0 | 2 | 5 | -17 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 9 | 1 | 0 | 8 | -23 | 3 | 10 | 11% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
North District FC
Tai Chung FC
North District FC
Tai Chung FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
HKEC
|
Tai Chung FC(N)
North District FC
Tai Chung FC(N)
North District FC
|
13 | 13 | 15 | 15 |
0
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Tai Chung FC
North District FC
Tai Chung FC
North District FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
North District FC
Tai Chung FC
North District FC
Tai Chung FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
HKFA CUP
|
Tai Chung FC
North District FC
Tai Chung FC
North District FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
North District FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Kitchee
North District FC
Kitchee
North District FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
North District FC
Sham Shui Po
North District FC
Sham Shui Po
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Southern District
North District FC
Southern District
North District FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
LeeMan
North District FC
LeeMan
North District FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
North District FC
Đông Phương AA
North District FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
North District FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
North District FC
Kitchee
North District FC
Kitchee
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
North District FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
North District FC
Tai Chung FC
North District FC
Tai Chung FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
HKEC
|
Kitchee
North District FC
Kitchee
North District FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HKEC
|
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HKEC
|
North District FC
LeeMan
North District FC
LeeMan
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
H
|
4
1.5/2
H
X
|
HK PR
|
North District FC
Southern District
North District FC
Southern District
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
HK PR
|
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
North District FC
Kitchee
North District FC
Kitchee
|
03 | 23 | 03 | 23 |
T
|
3.5
T
|
HK PR
|
U23 Hong Kong
North District FC
U23 Hong Kong
North District FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
HKEC
|
Tai Chung FC(N)
North District FC
Tai Chung FC(N)
North District FC
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
North District FC
LeeMan
North District FC
LeeMan
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Tai Chung FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
|
3.5
T
|
HK PR
|
U23 Hong Kong
Tai Chung FC
U23 Hong Kong
Tai Chung FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Kitchee
Tai Chung FC
Kitchee
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HKEC
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Tai Chung FC
LeeMan
Tai Chung FC
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hong Kong FC
Tai Chung FC
Hong Kong FC
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
LeeMan
Tai Chung FC
LeeMan
Tai Chung FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HKEC
|
North District FC
Tai Chung FC
North District FC
Tai Chung FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
HKEC
|
Tai Chung FC
Kitchee
Tai Chung FC
Kitchee
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
|
4.5
T
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
HKEC
|
Tai Chung FC
LeeMan
Tai Chung FC
LeeMan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
|
4.5
X
|
HKFA CUP
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
4
X
|
HK PR
|
Kitchee
Tai Chung FC
Kitchee
Tai Chung FC
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
|
|
HKFA CUP
|
Wofoo Tai Po
Tai Chung FC
Wofoo Tai Po
Tai Chung FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HKEC
|
Tai Chung FC(N)
North District FC
Tai Chung FC(N)
North District FC
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Tai Chung FC
Hong Kong FC
Tai Chung FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK SS
|
Kitchee
Tai Chung FC
Kitchee
Tai Chung FC
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
B
|
4.5
T
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 1 | 7 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 2 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 10 |
Khách vs Last 6 |
1 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 7
-
1 Trung bình ghi bàn 0.7
-
28 Tổng số mất bàn 28
-
2.8 Trung bình mất bàn 2.8
-
20% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 20%
-
70% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 12.0 | 3.3 |
17 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 11.0 | 6.0 |
16 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 12.6 | 5.0 |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 11.5 | 2.5 |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8.6 | 6.0 |
13 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 9.8 | 3.2 |
12 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 11.6 | 3.6 |
11 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8.4 | 6.4 |
10 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 8.8 | 4.0 |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 10.8 | 4.0 |
3 trận sắp tới
North District FC |
||
---|---|---|
HK PR
|
North District FC
U23 Hong Kong
|
28 Ngày |
Tai Chung FC |
||
---|---|---|
HK PR
|
Tai Chung FC
Southern District
|
35 Ngày |