0
6
Hết
0 - 6
(0 - 4)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 1 | 3 | 12 | -47 | 6 | 10 | 6% |
Chủ | 8 | 1 | 1 | 6 | -22 | 4 | 10 | 12% |
Khách | 8 | 0 | 2 | 6 | -25 | 2 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -18 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 31 | 4 | 60% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 19 | 4 | 75% |
Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 12 | 5 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-2
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
HKEC
|
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
|
10 | 10 | 22 | 22 |
3
T
|
4
H
|
HK PR
|
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
|
20 | 20 | 30 | 30 |
3
H
|
3.5/4
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
|
00 | 00 | 40 | 40 |
3.5
B
|
4/4.5
X
|
HKEC
|
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK PR
|
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
|
04 | 04 | 05 | 05 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HKEC
|
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
HKFA CUP
|
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
|
30 | 30 | 70 | 70 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U23 Hong Kong
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
U23 Hong Kong
Tai Chung FC
U23 Hong Kong
Tai Chung FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
U23 Hong Kong
Sham Shui Po
U23 Hong Kong
Sham Shui Po
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
U23 Hong Kong
Hong Kong FC
U23 Hong Kong
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HKEC
|
U23 Hong Kong
Sham Shui Po
U23 Hong Kong
Sham Shui Po
|
12 | 15 | 12 | 15 |
|
|
HK PR
|
U23 Hong Kong
Southern District
U23 Hong Kong
Southern District
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
T
|
3.5/4
1.5/2
T
X
|
HK PR
|
Kitchee
U23 Hong Kong
Kitchee
U23 Hong Kong
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
HK PR
|
U23 Hong Kong
Kitchee
U23 Hong Kong
Kitchee
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
HK PR
|
U23 Hong Kong
LeeMan
U23 Hong Kong
LeeMan
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
|
5
T
|
HKEC
|
U23 Hong Kong
Hong Kong FC
U23 Hong Kong
Hong Kong FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HKEC
|
Southern District
U23 Hong Kong
Southern District
U23 Hong Kong
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
U23 Hong Kong
Wofoo Tai Po
U23 Hong Kong
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HKEC
|
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
HKEC
|
U23 Hong Kong
Southern District
U23 Hong Kong
Southern District
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
4/4.5
2
X
X
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
U23 Hong Kong
Wofoo Tai Po
U23 Hong Kong
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC
U23 Hong Kong
Hong Kong FC
U23 Hong Kong
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HKEC
|
Sham Shui Po(N)
U23 Hong Kong
Sham Shui Po(N)
U23 Hong Kong
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Sham Shui Po
U23 Hong Kong
Sham Shui Po
U23 Hong Kong
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HKEC
|
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
|
4
H
|
HK PR
|
U23 Hong Kong
North District FC
U23 Hong Kong
North District FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
HKEC
|
U23 Hong Kong
Wofoo Tai Po
U23 Hong Kong
Wofoo Tai Po
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Đông Phương AA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
|
3.5
T
|
HK PR
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Sham Shui Po
Đông Phương AA
Sham Shui Po
Đông Phương AA
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
North District FC
Đông Phương AA
North District FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
HK SS
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
U23 Hong Kong
Đông Phương AA
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Sham Shui Po
Đông Phương AA
Sham Shui Po
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HKPLC
|
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
|
3.5
X
|
HKPLC
|
Kitchee(N)
Đông Phương AA
Kitchee(N)
Đông Phương AA
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
X
|
HKFA CUP
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
4
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 8 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 3 | 4 |
Khách vs Top 6 |
3 | 4 | 1 |
Khách vs Last 6 |
6 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 24
-
0.6 Trung bình ghi bàn 2.4
-
36 Tổng số mất bàn 5
-
3.6 Trung bình mất bàn 0.5
-
10% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 30%
-
90% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 12.0 | 3.3 |
17 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 11.0 | 6.0 |
16 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 12.6 | 5.0 |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 11.5 | 2.5 |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8.6 | 6.0 |
13 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 9.8 | 3.2 |
12 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 11.6 | 3.6 |
11 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8.4 | 6.4 |
10 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 8.8 | 4.0 |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 10.8 | 4.0 |
3 trận sắp tới
U23 Hong Kong |
||
---|---|---|
HK PR
|
North District FC
U23 Hong Kong
|
28 Ngày |
HK PR
|
U23 Hong Kong
Wofoo Tai Po
|
35 Ngày |
Đông Phương AA |
||
---|---|---|
HK PR
|
North District FC
Đông Phương AA
|
35 Ngày |