1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 7 | 9 | -20 | 19 | 10 | 20% |
Chủ | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | 11 | 20% |
Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | -9 | 10 | 9 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -15 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 5 | 10 | -20 | 20 | 9 | 25% |
Chủ | 10 | 4 | 0 | 6 | -8 | 12 | 9 | 40% |
Khách | 10 | 1 | 5 | 4 | -12 | 8 | 10 | 10% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Reading
Nữ Durham Wildcats
Nữ Reading
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Reading
Nữ Durham Wildcats
Nữ Reading
Nữ Durham Wildcats
|
00 | 00 | 41 | 41 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Durham Wildcats
Nữ Reading
Nữ Durham Wildcats
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Reading
Nữ Durham Wildcats
Nữ Reading
|
01 | 01 | 05 | 05 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Reading
Nữ Durham Wildcats
Nữ Reading
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Durham Wildcats
Nữ Reading
Nữ Durham Wildcats
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Reading
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Reading
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Reading
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Reading
Nữ Blackburn Rovers
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sheffield United
Nữ Reading
Nữ Sheffield United
Nữ Reading
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Birmingham
Nữ Reading
Nữ Birmingham
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Southampton
Nữ Reading
Nữ Southampton
Nữ Reading
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Reading
Nữ Charlton
Nữ Reading
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
London City Lionesses (W)
Nữ Reading
London City Lionesses (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Sunderland
Nữ Reading
Nữ Sunderland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Lewes
Nữ Reading
Nữ Lewes
Nữ Reading
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Reading
Nữ Arsenal
Nữ Reading
Nữ Arsenal
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Reading
Nữ Wolves
Nữ Reading
Nữ Wolves
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Crystal Palace
Nữ Reading
Nữ Crystal Palace
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Reading
Nữ Bristol Academy
Nữ Reading
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Cheltenham Town
Nữ Reading
Nữ Cheltenham Town
Nữ Reading
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Watford
Nữ Reading
Nữ Watford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Reading
Nữ Southampton
Nữ Reading
Nữ Southampton
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Birmingham
Nữ Reading
Nữ Birmingham
Nữ Reading
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Sheffield United
Nữ Reading
Nữ Sheffield United
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Reading
Nữ Sunderland
Nữ Reading
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CWCUP
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Reading
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Reading
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Nữ Durham Wildcats
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Crystal Palace
Nữ Durham Wildcats
Nữ Crystal Palace
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sunderland
Nữ Durham Wildcats
|
21 | 5 3 | 21 | 5 3 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Charlton
Nữ Durham Wildcats
Nữ Charlton
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Durham Wildcats
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Durham Wildcats
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
ENG WPR
|
London City Lionesses (W)
Nữ Durham Wildcats
London City Lionesses (W)
Nữ Durham Wildcats
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sheffield United
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sheffield United
|
22 | 2 5 | 22 | 2 5 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Watford
Nữ Durham Wildcats
Nữ Watford
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Lewes
Nữ Durham Wildcats
Nữ Lewes
Nữ Durham Wildcats
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Manchester City
Nữ Durham Wildcats
Nữ Manchester City
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
H
H
|
5
2/2.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Southampton
Nữ Durham Wildcats
Nữ Southampton
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Aston Villa
Nữ Durham Wildcats
Nữ Aston Villa
Nữ Durham Wildcats
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG FA WC
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Durham Wildcats
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Durham Wildcats
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sheffield United
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sheffield United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Birmingham
Nữ Durham Wildcats
Nữ Birmingham
Nữ Durham Wildcats
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Sheffield United
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sheffield United
Nữ Durham Wildcats
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Sunderland
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sunderland
Nữ Durham Wildcats
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sunderland
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sunderland
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Durham Wildcats
Nữ Blackburn Rovers
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Southampton
Nữ Durham Wildcats
Nữ Southampton
Nữ Durham Wildcats
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Durham Wildcats
Nữ Blackburn Rovers
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 4 | 6 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 3 | 3 |
Khách vs Top 6 |
3 | 2 | 7 |
Khách vs Last 6 |
2 | 3 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 12
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.2
-
28 Tổng số mất bàn 27
-
2.8 Trung bình mất bàn 2.7
-
20% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 30%
-
60% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10.8 | 2.8 |
19 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 7.8 | 1.3 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.3 | 3.0 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | 2.2 |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 9.7 | 2.2 |
15 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 9.2 | 4.2 |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10.8 | 2.7 |
13 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.5 | 2.5 |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10.2 | 2.5 |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7.3 | 3.0 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Reading |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG CWCUP
|
Nữ Reading Nữ West Ham United | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |
Nữ Durham Wildcats |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Sheffield United Nữ Durham Wildcats | 1 0 |
B
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton Nữ Durham Wildcats | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 50% |