0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 4 | 4 | 14 | 40 | 2 | 60% |
Chủ | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | 2 | 60% |
Khách | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | 3 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 6 | 3 | 12 | 39 | 3 | 55% |
Chủ | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | 7 | 30% |
Khách | 10 | 8 | 2 | 0 | 11 | 26 | 1 | 80% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
|
00 | 00 | 22 | 22 |
1
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
|
10 | 10 | 23 | 23 |
-0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Sunderland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Sunderland
Nữ Watford
Nữ Sunderland
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sunderland
Nữ Durham Wildcats
|
21 | 53 | 21 | 53 |
|
|
ENG WPR
|
London City Lionesses (W)
Nữ Sunderland
London City Lionesses (W)
Nữ Sunderland
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Southampton
Nữ Sunderland
Nữ Southampton
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Lewes
Nữ Sunderland
Nữ Lewes
|
22 | 43 | 22 | 43 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Sunderland
Nữ Chelsea FC
Nữ Sunderland
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
|
4
T
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Sunderland
Nữ Reading
Nữ Sunderland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Sunderland
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Sunderland
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Sunderland
Nữ Aston Villa
Nữ Sunderland
Nữ Aston Villa
|
03 | 07 | 03 | 07 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Sheffield United
Nữ Sunderland
Nữ Sheffield United
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Sunderland
Nữ Southampton
Nữ Sunderland
Nữ Southampton
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Birmingham
Nữ Sunderland
Nữ Birmingham
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CWCUP
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Sunderland
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Sunderland
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FA WC
|
Nữ Sunderland
Durham Cestria (W)
Nữ Sunderland
Durham Cestria (W)
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Sunderland
Nữ Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Sunderland
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sunderland
Nữ Durham Wildcats
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sunderland
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sunderland
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Lewes
Nữ Sunderland
Nữ Lewes
Nữ Sunderland
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Reading
Nữ Sunderland
Nữ Reading
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Nữ Charlton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Charlton
Nữ Watford
Nữ Charlton
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Birmingham
Nữ Charlton
Nữ Birmingham
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
London City Lionesses (W)
Nữ Charlton
London City Lionesses (W)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Charlton
Nữ Durham Wildcats
Nữ Charlton
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Reading
Nữ Charlton
Nữ Reading
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Charlton
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Charlton
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Lewes
Nữ Charlton
Nữ Lewes
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Charlton
Nữ Brighton H.A.
Nữ Charlton
Nữ Brighton H.A.
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Charlton
Nữ Blackburn Rovers
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FA WC
|
Nữ Ipswich
Nữ Charlton
Nữ Ipswich
Nữ Charlton
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sheffield United
Nữ Charlton
Nữ Sheffield United
Nữ Charlton
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FA WC
|
AFC Bournemouth (W)
Nữ Charlton
AFC Bournemouth (W)
Nữ Charlton
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Charlton
Nữ Birmingham
Nữ Charlton
Nữ Birmingham
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Southampton
Nữ Charlton
Nữ Southampton
Nữ Charlton
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Lewes
Nữ Charlton
Nữ Lewes
Nữ Charlton
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Charlton
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Charlton
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
9 | 2 | 2 |
Khách vs Top 6 |
5 | 2 | 0 |
Khách vs Last 6 |
6 | 4 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 13
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
20 Tổng số mất bàn 10
-
2 Trung bình mất bàn 1
-
60% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10.8 | 2.8 |
19 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 7.8 | 1.3 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.3 | 3.0 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | 2.2 |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 9.7 | 2.2 |
15 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 9.2 | 4.2 |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10.8 | 2.7 |
13 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.5 | 2.5 |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10.2 | 2.5 |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7.3 | 3.0 |