0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 7 | 9 | -6 | 25 | 12 | 27% |
Chủ | 11 | 3 | 5 | 3 | 1 | 14 | 14 | 27% |
Khách | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | 6 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 4 | 2 | 33 | 52 | 1 | 73% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | 1 | 91% |
Khách | 11 | 6 | 3 | 2 | 5 | 21 | 1 | 55% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
MC Alger
MC Magra
MC Alger
MC Magra
|
30 | 30 | 40 | 40 |
1.5/2
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ALG D1
|
MC Magra
MC Alger
MC Magra
MC Alger
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG CUP
|
MC Magra
MC Alger
MC Magra
MC Alger
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ALG D1
|
MC Alger(N)
MC Magra
MC Alger(N)
MC Magra
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1/1.5
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ALG D1
|
MC Alger
MC Magra
MC Alger
MC Magra
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ALG D1
|
MC Magra
MC Alger
MC Magra
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Magra
MC Alger
MC Magra
MC Alger
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Alger
MC Magra
MC Alger
MC Magra
|
10 | 10 | 51 | 51 |
1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Alger
MC Magra
MC Alger
MC Magra
|
20 | 20 | 32 | 32 |
1
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Magra
MC Alger
MC Magra
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
MC Magra
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
El Bayadh
MC Magra
El Bayadh
MC Magra
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
MC Magra
CS Constantine
MC Magra
CS Constantine
|
13 | 23 | 13 | 23 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Magra
CR Belouizdad
MC Magra
CR Belouizdad
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
ES Ben Aknoun
MC Magra
ES Ben Aknoun
MC Magra
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Magra
MC Oran
MC Magra
MC Oran
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
US Biskra
MC Magra
US Biskra
MC Magra
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
JS Kabylie
MC Magra
JS Kabylie
MC Magra
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG CUP
|
MC Magra
CS Constantine
MC Magra
CS Constantine
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Magra
USM Alger
MC Magra
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Magra
USM Khenchela
MC Magra
USM Khenchela
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
Paradou AC
MC Magra
Paradou AC
MC Magra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Magra
ES Setif
MC Magra
ES Setif
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Magra
Union Sportive Souf
MC Magra
Union Sportive Souf
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC Magra
JS Saoura
MC Magra
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Magra
ASO Chlef
MC Magra
ASO Chlef
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
MC Alger
MC Magra
MC Alger
MC Magra
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ALG D1
|
MC Magra
El Bayadh
MC Magra
El Bayadh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC Magra
CS Constantine
MC Magra
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
MC Magra
ES Ben Aknoun
MC Magra
ES Ben Aknoun
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Magra
MC Oran
MC Magra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
MC Alger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG CUP
|
WA Tlemcen
MC Alger
WA Tlemcen
MC Alger
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ALG D1
|
MC Alger
Union Sportive Souf
MC Alger
Union Sportive Souf
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ALG CUP
|
USM Khenchela
MC Alger
USM Khenchela
MC Alger
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC Alger
JS Saoura
MC Alger
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
ES Ben Aknoun
MC Alger
ES Ben Aknoun
MC Alger
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Alger
ASO Chlef
MC Alger
ASO Chlef
|
13 | 6 3 | 13 | 6 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ALG CUP
|
CR Zaouia
MC Alger
CR Zaouia
MC Alger
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
ALG D1
|
ES Setif
MC Alger
ES Setif
MC Alger
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
El Bayadh
MC Alger
El Bayadh
MC Alger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ALG D1
|
MC Alger
CS Constantine
MC Alger
CS Constantine
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG CUP
|
NRB Teleghma
MC Alger
NRB Teleghma
MC Alger
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Alger
MC Oran
MC Alger
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
MC Alger
US Biskra
MC Alger
US Biskra
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
CR Belouizdad(N)
MC Alger
CR Belouizdad(N)
MC Alger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Alger
JS Kabylie
MC Alger
JS Kabylie
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Alger
USM Alger
MC Alger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Alger
USM Khenchela
MC Alger
USM Khenchela
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
Paradou AC
MC Alger
Paradou AC
MC Alger
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Alger
MC Magra
MC Alger
MC Magra
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ALG D1
|
Union Sportive Souf
MC Alger
Union Sportive Souf
MC Alger
|
13 | 3 4 | 13 | 3 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 5 | 6 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 2 | 3 |
Khách vs Top 8 |
5 | 1 | 1 |
Khách vs Last 8 |
11 | 3 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 23
-
0.9 Trung bình ghi bàn 2.3
-
14 Tổng số mất bàn 8
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.8
-
20% TL thắng 80%
-
30% TL hòa 10%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 3 | 1 | 2 | 4 | 1 | 1 | 9.7 | 4.7 |
21 | 0 | 1 | 7 | 2 | 1 | 5 | 6.6 | 3.1 |
20 | 5 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3 | 5.8 | 4.4 |
19 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 9.6 | 5.0 |
18 | 4 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | 9.0 | 4.3 |
17 | 6 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | 7.5 | 5.0 |
16 | 2 | 0 | 6 | 6 | 0 | 2 | 5.8 | 4.3 |
15 | 4 | 0 | 4 | 7 | 1 | 0 | 9.4 | 3.1 |
14 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 8.0 | 3.6 |
13 | 3 | 1 | 4 | 3 | 0 | 5 | 8.8 | 4.3 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
MC Magra | MC Alger | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 11(50%) | 10(45%) | 13(62%) | 6(29%) |
Chủ | 4(36%) | 7(64%) | 8(80%) | 2(20%) |
Khách | 7(64%) | 3(27%) | 5(45%) | 4(36%) |
6 trận gần đây |
T B T B B T
|
T T T B B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
MC Magra |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ALG D1
|
MC Magra USM Alger | 1 1 |
T
|
ALG D1
|
MC Magra CR Belouizdad | 0 0 |
T
|
ALG D1
|
MC Magra MC Oran | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 3 , Thua 0 HDP: T 100% |
MC Alger |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ALG D1
|
MC Oran MC Alger | 0 2 |
T
|
ALG D1
|
MC Oran MC Alger | 1 0 |
B
|
ALG D1
|
JSM Skikda MC Alger | 1 0 |
B
|
ALG D1
|
WA Tlemcen MC Alger | 1 0 |
B
|
ALG D1
|
USM Bel Abbes MC Alger | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |
3 trận sắp tới
MC Magra |
||
---|---|---|
ALG D1
|
MC Magra
Paradou AC
|
28 Ngày |
MC Alger |
||
---|---|---|
ALG D1
|
MC Alger
CR Belouizdad
|
28 Ngày |